Dexibuprofen - Thông tin về Dexibuprofen
Mô tả Tag
Dexibuprofen: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Dexibuprofen
Loại thuốc: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén bao phim: 200 mg, 300 mg, 400 mg
- Viên nang: 200 mg, 300 mg, 400 mg
Chỉ định
Dexibuprofen được sử dụng để giảm đau và chống viêm từ nhẹ đến vừa trong các trường hợp:
- Đau cơ xương khớp
- Đau răng
- Thoái hóa khớp
- Đau bụng kinh
Dược lực học
Dexibuprofen là một NSAID, là đồng phân S(+) của ibuprofen – đồng phân có hoạt tính dược lý chính. Giống như các NSAID khác, nó có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin, thromboxan và các sản phẩm khác của enzym cyclooxygenase. Tuy nhiên, Dexibuprofen cũng ức chế tổng hợp prostacyclin ở thận, tiềm ẩn nguy cơ ứ nước do giảm lưu lượng máu tới thận.
Dexibuprofen được chứng minh có hiệu quả tốt trong điều trị thoái hóa khớp, với tác dụng chống viêm và giảm đau mạnh mẽ. So với ibuprofen racemic (hỗn hợp cả hai đồng phân), Dexibuprofen có hoạt tính dược lý cao hơn, khả năng dung nạp tốt hơn và độ an toàn cao hơn nhờ nồng độ đồng phân S(+) hoạt tính cao hơn. Dexibuprofen có tốc độ hòa tan chậm hơn trong dịch dạ dày và ruột so với ibuprofen racemic, dẫn đến sinh khả dụng được cải thiện qua đường uống.
Động lực học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ uống thuốc. |
Phân bố | Liên kết mạnh với protein huyết tương (99%). |
Chuyển hóa và thải trừ | Đào thải chủ yếu qua nước tiểu (90%). Thời gian bán thải: 1.8-3.5 giờ. |
Tương tác thuốc
Dexibuprofen có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Warfarin, Aspirin: Tăng nguy cơ chảy máu dạ dày. Dexibuprofen làm giảm tác dụng của aspirin lên tim mạch, tăng nguy cơ các vấn đề tim mạch. Không nên dùng đồng thời với Aspirin.
- Lithium: Tăng nồng độ lithium trong huyết tương, giảm thải trừ qua thận.
- Thuốc ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể angiotensin II: Cần theo dõi sát chức năng thận và huyết áp.
- Corticoid: Tăng nguy cơ loét dạ dày.
- Kháng sinh nhóm quinolon: Tăng tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương, có thể gây co giật.
- Các NSAID khác: Tăng nguy cơ chảy máu và loét.
- Methotrexat: Tăng độc tính của methotrexat.
- Furosemid và thuốc lợi tiểu khác: Giảm tác dụng lợi tiểu.
- Digoxin: Tăng nồng độ digoxin trong huyết tương.
Chống chỉ định
Dexibuprofen chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với dexibuprofen, các NSAID khác hoặc tá dược của thuốc.
- Tiền sử phản ứng dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác (hen suyễn, co thắt phế quản, viêm mũi, polyp mũi, mày đay, phù mạch).
- Tiền sử xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa do NSAID.
- Loét dạ dày tá tràng tái phát.
- Chảy máu não hoặc chảy máu tích cực khác.
- Bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng hoạt động.
- Suy tim nặng.
- Suy thận nặng (GFR < 30 ml/phút).
- Suy gan nặng.
- Từ tháng thứ 6 của thai kỳ.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn:
- Thoái hóa khớp, đau bụng kinh: 600-900 mg/ngày, chia nhiều lần. Có thể tăng lên đến 1200 mg/ngày trong trường hợp cấp tính.
- Đau nhẹ đến trung bình: 600 mg/ngày, chia 3 lần. Có thể tăng lên đến 1200 mg/ngày trong trường hợp đau cấp tính (ví dụ: đau răng).
Trẻ em (<18 tuổi): An toàn và hiệu quả chưa được thiết lập, không khuyến cáo sử dụng.
Đối tượng đặc biệt: Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Sốt, mệt mỏi, chướng bụng, buồn nôn, nôn, nhức đầu, chóng mặt, bồn chồn, mẩn ngứa, ban.
Ít gặp: Phản ứng dị ứng (co thắt phế quản ở người hen), viêm mũi, mày đay, đau bụng, chảy máu dạ dày ruột, loét dạ dày, lơ mơ, mất ngủ, ù tai, rối loạn thị giác, thính lực.
Hiếm gặp: Phù, ban, hội chứng Stevens-Johnson, rụng tóc, hạ natri, trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, hôn mê, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, rối loạn chức năng gan, viêm ruột hoại tử, viêm tụy, viêm thận, nhạy cảm với ánh sáng.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Nguy cơ xuất huyết tiêu hóa, loét và thủng (có thể gây tử vong) ở tất cả các NSAID.
- Cẩn thận ở bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa (viêm loét đại tràng, bệnh Crohn).
- Cẩn thận ở bệnh nhân hen suyễn (có thể gây co thắt phế quản).
- Theo dõi bệnh nhân tăng huyết áp và suy tim.
- Cẩn thận ở bệnh nhân suy gan và thận.
- Dexibuprofen có thể gây tác dụng phụ trên thận.
- Có thể gây tăng men gan.
Phụ nữ có thai: Có thể ức chế co bóp tử cung, gây tăng áp lực phổi và suy hô hấp ở trẻ sơ sinh. Chống chỉ định trong 3 tháng cuối thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Lượng thuốc bài tiết vào sữa mẹ rất ít, nhưng vẫn khuyến cáo không sử dụng.
Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng nếu xuất hiện chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ hoặc rối loạn thị giác.
Quá liều
Triệu chứng: Đau bụng, buồn nôn, nôn, hôn mê, buồn ngủ, nhức đầu, rung giật nhãn cầu, ù tai, mất điều hòa, xuất huyết tiêu hóa, hạ huyết áp, hạ thân nhiệt, nhiễm toan chuyển hóa, co giật, suy thận, hôn mê, suy hô hấp.
Xử trí: Điều trị triệu chứng. Than hoạt, làm trống dạ dày (nếu cần thiết trong vòng 60 phút sau khi uống). Rửa dạ dày chỉ khi cần thiết và trong vòng 60 phút sau khi uống. Bài niệu cưỡng bức, chạy thận nhân tạo hoặc truyền máu không hiệu quả.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.