Dexchlorpheniramine - Thông tin về Dexchlorpheniramine

Thuốc Vipxacil
Thuốc Vipxacil

Liên hệ

Mô tả Tag

Dexchlorpheniramine Maleate

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Dexchlorpheniramine maleate

Loại thuốc: Thuốc kháng histamine

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Dung dịch uống: 2 mg/5 ml
  • Viên nén: 2 mg, 6 mg

Chỉ định

Dexchlorpheniramine maleate được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng, bao gồm:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm, viêm mũi mạch.
  • Viêm kết mạc dị ứng do tiếp xúc với dị nguyên qua đường hô hấp và thức ăn.
  • Các biểu hiện dị ứng da nhẹ, không biến chứng như mày đay và phù mạch.
  • Giảm nhẹ phản ứng dị ứng với truyền máu hoặc huyết tương.
  • Dị ứng da.
  • Là liệu pháp hỗ trợ trong điều trị phản vệ, sử dụng kèm với epinephrine và các biện pháp chuẩn khác sau khi các triệu chứng cấp tính được kiểm soát.

Dược lực học

Dexchlorpheniramine maleate là thuốc kháng histamine với tác dụng phụ kháng cholinergic (làm khô) và an thần. Thuốc hoạt động bằng cách cạnh tranh ức chế thụ thể histamine H1 trên tế bào đích.

Động lực học

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Dexchlorpheniramine maleate hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Thời gian bán thải trong huyết tương là 30 phút đến 1 giờ. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 2,5 đến 6 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng thấp, khoảng 25-50%.
Phân bố Khoảng 70% thuốc liên kết với protein huyết tương. Thể tích phân bố khoảng 3,5 lít/kg ở người lớn.
Chuyển hóa Dexchlorpheniramine maleate được chuyển hóa nhanh chóng và rộng rãi.
Thải trừ Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, ở dạng không đổi hoặc dạng chuyển hóa. Quá trình bài tiết phụ thuộc vào pH và lưu lượng nước tiểu. Thời gian bán thải là 12-15 giờ.

Tương tác thuốc

Dexchlorpheniramine maleate có thể tương tác với rượu và các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương khác (thuốc ngủ, thuốc an thần). Tác dụng an thần của thuốc tăng lên khi uống cùng rượu hoặc các thuốc an thần khác. Cần thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc ức chế MAO.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với dexchlorpheniramine maleate hoặc các thuốc kháng histamine khác có cấu trúc tương tự.
  • Trẻ sơ sinh hoặc trẻ sinh non.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Không nên dùng để điều trị các triệu chứng hô hấp dưới, bao gồm hen suyễn, đặc biệt trong cơn hen cấp.
  • Người đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO).
  • Người bị phì đại tuyến tiền liệt.
  • Glaucoma góc hẹp.
  • Tắc nghẽn cổ bàng quang.
  • Loét dạ dày tá tràng, tắc môn vị - tá tràng.

Liều lượng & cách dùng

Người lớn:

  • Dung dịch uống: 2 mg (1 thìa cà phê đầy) mỗi 4-6 giờ.
  • Viên nén: 4 mg/lần, ngày 2 lần hoặc 6 mg/lần, ngày 1-2 lần (cách nhau 12 giờ).

Trẻ em:

  • Dung dịch uống:
    • 6-11 tuổi: 1 mg (1/2 thìa cà phê đầy)
    • 2-5 tuổi: 0,5 mg (1/4 thìa cà phê đầy)
  • Viên nén: 2 mg/lần, ngày 2 lần (hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ).

Liều dùng nên được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Ngủ gà, an thần, khô miệng.

Ít gặp: Không có dữ liệu.

Hiếm gặp: Chóng mặt, buồn nôn.

Không xác định tần suất:

  • Tác dụng phụ kháng cholinergic trên hệ thần kinh trung ương và ngoại biên (có thể trầm trọng hơn ở người bệnh glaucoma, phì đại tuyến tiền liệt).
  • Phản ứng dị ứng: phát ban, nổi mề đay, ngứa, ban đỏ, phù nề, phồng rộp, bong tróc da (có hoặc không kèm sốt), khó thở, phù nề thanh quản, khó nuốt, nói chuyện khó khăn, khàn giọng, phù miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
  • Khó tiểu, thay đổi lượng nước tiểu, co giật, run.
  • Thay đổi thị lực, mất thăng bằng, bầm tím hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân.
  • Mệt mỏi, yếu, sốt, ớn lạnh, đau họng.
  • Cảm giác nóng rát, tê bì hoặc ngứa ran.
  • Ù tai, ra mồ hôi nhiều.
  • Tiêu chảy, táo bón, khô mũi.
  • Cảm giác hồi hộp, dễ bị kích thích, cáu kỉnh.
  • Chán ăn, khó chịu bụng, buồn nôn, mất ngủ, lo lắng.
  • Dịch nhầy đặc trong mũi hoặc họng.

Lưu ý

  • Dexchlorpheniramine có thể làm tăng nguy cơ bí tiểu, đặc biệt ở người bị phì đại tuyến tiền liệt, tắc đường tiết niệu, tắc môn vị tá tràng, và làm trầm trọng thêm tình trạng nhược cơ.
  • Dexchlorpheniramine tương tác với rượu và các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác. Tác dụng an thần tăng lên khi dùng chung với rượu hoặc các thuốc an thần khác.
  • Có nguy cơ biến chứng hô hấp, suy hô hấp và ngừng thở, đặc biệt ở người bệnh tắc nghẽn phổi hoặc trẻ nhỏ. Cần thận trọng khi dùng cho người bệnh phổi mạn tính, khó thở.
  • Nguy cơ sâu răng do khô miệng ở người dùng thuốc dài ngày.
  • Tránh dùng cho người bệnh tăng nhãn áp (glaucoma).
  • Thuốc kháng histamine dễ gây chóng mặt, an thần, hạ huyết áp ở người cao tuổi. Cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi (>60 tuổi).
  • Quá liều ở trẻ em có thể gây ảo giác, co giật hoặc tử vong.
  • Phụ nữ có thai: Chưa có đủ nghiên cứu về ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng thuốc này.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng do thuốc có tác dụng an thần.

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính: Các phản ứng quá liều thuốc kháng histamine có thể từ ức chế đến kích thích hệ thần kinh trung ương. Kích thích thường gặp hơn ở trẻ em. Triệu chứng quá liều dexchlorpheniramine bao gồm buồn ngủ nặng, lú lẫn, suy nhược, ù tai, nhìn mờ, giãn đồng tử, khô miệng, đỏ bừng, sốt, run, mất ngủ, ảo giác, và có thể co giật.

Xử trí quá liều: Nếu không tự nôn, gây nôn bằng cách cho bệnh nhân uống nước hoặc sữa rồi kích thích nôn. Có thể dùng thuốc nhuận tràng thẩm thấu để làm loãng nội dung ruột. Không nên dùng thuốc kích thích. Có thể dùng thuốc vận mạch để điều trị hạ huyết áp.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.