Dapoxetine - Thông tin về Dapoxetine

Mô tả Tag

Dapoxetine: Thông tin thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Dapoxetine

Loại thuốc: Thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin (SSRI).

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén dapoxetine - 30 mg, 60 mg.

Chỉ định

Dapoxetine được chỉ định trong điều trị xuất tinh sớm ở nam giới trưởng thành từ 18 đến 64 tuổi, đáp ứng đầy đủ các tiêu chí sau:

  1. Thời gian xuất tinh (IELT - Interval between intromission and ejaculation): dưới hai phút.
  2. Xuất tinh liên tục hoặc tái phát với kích thích tình dục tối thiểu trước, trong hoặc ngay sau khi thâm nhập, và trước khi bệnh nhân mong muốn.
  3. Cảm giác lo lắng hoặc khó chịu là hậu quả của xuất tinh sớm.
  4. Khó kiểm soát xuất tinh.
  5. Tiền sử xuất tinh sớm trong hầu hết các lần giao hợp trong vòng 6 tháng trước đó.

Dược lực học

Dapoxetine là một chất ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin (SSRI). Quá trình xuất tinh ở người chủ yếu do hệ thần kinh giao cảm điều khiển. Đường phóng tinh bắt nguồn từ một trung tâm phản xạ tủy sống, được điều hòa bởi thân não và chịu ảnh hưởng của một số nhân trong não (nhân trung thất và nhân não thất). Cơ chế tác động của dapoxetine trong điều trị xuất tinh sớm được cho là liên quan đến việc ức chế tái hấp thu serotonin vào tế bào thần kinh, dẫn đến tăng cường hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh tại các thụ thể trước và sau synap.

Động học

Hấp thu

Dapoxetine hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) sau khi uống khoảng 1-2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối là 42%. Ăn nhiều chất béo làm giảm nhẹ Cmax (10%) và tăng nhẹ AUC (12%), kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh. Tuy nhiên, những thay đổi này không đáng kể về mặt lâm sàng, vì vậy dapoxetine có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn.

Phân bố

Hơn 99% dapoxetine liên kết với protein huyết thanh người. Chất chuyển hóa hoạt động desmethyldapoxetine (DED) liên kết với protein 98,5%. Thể tích phân bố trung bình ở trạng thái ổn định là 162 L.

Chuyển hóa

Dapoxetine được chuyển hóa ở gan và thận bởi enzyme CYP2D6, CYP3A4 và flavin monooxygenase (FMO1), thông qua các phản ứng: N-oxy hóa, N-demethyl hóa, naphthyl hydroxyl hóa, glucuronide hóa và sulfate hóa. Dapoxetine dạng nguyên vẹn và các chất chuyển hóa dapoxetine-N-oxide, desmethyldapoxetine và didesmethyldapoxetine được tìm thấy trong huyết tương. Thời gian bán hủy của desmethyldapoxetine tương đương với dapoxetine.

Thải trừ

Dapoxetine và các chất chuyển hóa chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu. Một lượng nhỏ dapoxetine tích lũy sau khi dùng liều hàng ngày. Thời gian bán hủy cuối cùng xấp xỉ 19 giờ sau khi uống.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác:

  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI): Gây tăng nồng độ serotonin trong huyết tương, dẫn đến tăng thân nhiệt, co cứng, rung giật cơ, thay đổi trạng thái tinh thần, và có thể hôn mê, tử vong.
  • Thioridazin: Dapoxetine ức chế CYP2D6, ức chế chuyển hóa thioridazin, gây kéo dài khoảng QT và loạn nhịp thất nghiêm trọng.
  • Thuốc cường giao cảm (MAOI, L-tryptophan, triptans, tramadol, linezolid, SSRI, SNRI, lithium và St. John’s Wort): Tăng tác dụng cường giao cảm.
  • Thuốc đối kháng thụ thể alpha adrenergic và thuốc ức chế PDE5: Có thể làm giảm huyết áp thế đứng.
  • Warfarin: Có thể gây xuất huyết bất thường.
  • Dapoxetine chuyển hóa chủ yếu qua CYP2D6 và 3A4, vì vậy khi dùng đồng thời với các thuốc ảnh hưởng đến hai enzyme này (thuốc ức chế, thuốc cảm ứng, thuốc cùng chuyển hóa qua enzyme) sẽ ảnh hưởng đến dược động học và tác dụng của cả hai thuốc.

Tương tác với thực phẩm: Sử dụng đồng thời dapoxetine và rượu có thể làm tăng tác dụng của rượu lên thần kinh trung ương, gây suy giảm nhận thức hoặc ngất. Vì vậy bệnh nhân không nên uống rượu khi đang dùng thuốc.

Chống chỉ định

  • Tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với dapoxetine.
  • Bệnh lý tim mạch: Suy tim (NYHA độ II-IV), bất thường về dẫn truyền (block nhĩ thất hoặc hội chứng xoang), bệnh tim thiếu máu cục bộ nghiêm trọng, bệnh van tim nghiêm trọng, tiền sử ngất.
  • Tiền sử hưng cảm, rối loạn lưỡng cực hoặc trầm cảm nặng.
  • Điều trị đồng thời với MAOI, thioridazin, SSRI, SNRI, thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) hoặc các thuốc/thảo dược có tác dụng serotonergic (L-tryptophan, triptan, tramadol, linezolid, lithium, St. John's Wort) hoặc trong vòng 14 ngày kể từ khi ngừng điều trị với các thuốc này.
  • Điều trị đồng thời với các chất ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, itraconazole, ritonavir, saquinavir, telithromycin, nefazadone, nelfinavir, atazanavir).
  • Suy gan vừa và nặng.

Liều lượng & Cách dùng

Liều dùng Dapoxetine

Người lớn (nam giới 18-64 tuổi):

  • Liều khởi đầu: 30 mg, uống trước khi sinh hoạt tình dục từ 1 đến 3 giờ.
  • Nếu liều 30 mg không hiệu quả và tác dụng phụ có thể chấp nhận được, có thể tăng lên liều tối đa 60 mg.
  • Liều tối đa: 60 mg x 1 lần/24 giờ.
  • Sau 4 tuần điều trị hoặc ít nhất 6 liều, bác sĩ cần đánh giá lại hiệu quả điều trị.

Người cao tuổi (≥65 tuổi): Hiệu quả và độ an toàn chưa được xác định.

Trẻ em (<18 tuổi): Chống chỉ định.

Bệnh nhân suy thận: Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình, không cần chỉnh liều. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy thận nặng.

Bệnh nhân suy gan: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan vừa và nặng (Child-Pugh Class B và C).

Cách dùng: Uống với một ly nước đầy. Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, lo lắng, kích động, bồn chồn, mất ngủ, giảm ham muốn tình dục, mờ mắt, ù tai, rối loạn cương dương, tăng tiết mồ hôi, mệt mỏi, khó chịu, tăng huyết áp, tiêu chảy, nôn, táo bón, đau bụng, khó tiêu, khô miệng.

Ít gặp: Ngất, hôn mê, suy giảm ý thức, giãn đồng tử, rối loạn thị giác, chậm nhịp xoang, nhịp tim nhanh, ngừng xoang, hạ huyết áp, đổ mồ hôi lạnh, không xuất tinh, dị cảm bộ phận sinh dục.

Hiếm gặp: Ngủ gà, đại tiện nhiều lần.

Lưu ý

Lưu ý chung

  • Chỉ dùng dapoxetine trước khi quan hệ tình dục. Không dùng để trì hoãn xuất tinh ở người chưa được chẩn đoán xuất tinh sớm.
  • Hạ huyết áp thế đứng: Tránh dùng ở người có tiền sử hạ huyết áp thế đứng. Kiểm tra huyết áp, nhịp tim ở tư thế đứng và nằm trước khi điều trị. Nếu có dấu hiệu hạ huyết áp thế đứng (đau đầu khi đứng dậy), nằm xuống hoặc cúi đầu giữa hai gối. Không đứng dậy đột ngột. Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc giãn mạch.
  • Khuynh hướng tự tử: Thuốc chống trầm cảm, bao gồm cả SSRI, làm tăng nguy cơ tự tử ở trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Ngất: Có thể gây ngất, đặc biệt ở liều trên 60 mg. Uống đủ nước và nhận biết các dấu hiệu để tránh chấn thương.
  • Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch: Chống chỉ định.
  • Sử dụng với thuốc kích thích (LSD, ketamine, MDMA): Có thể gây phản ứng nghiêm trọng.
  • Thuốc an thần: Có thể gây buồn ngủ và chóng mặt.
  • Ethanol: Làm giảm nhận thức, tăng nguy cơ ngất.
  • Chất ức chế CYP3A4 vừa phải: Thận trọng, liều lượng giới hạn ở 30 mg.
  • Chất ức chế CYP2D6 mạnh: Thận trọng khi tăng liều lên 60 mg.
  • Co giật: Có thể làm giảm ngưỡng động kinh. Ngừng sử dụng nếu xuất hiện cơn động kinh.
  • Rối loạn trầm cảm và/hoặc tâm thần: Chống chỉ định. Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện triệu chứng.
  • Rối loạn đông máu: Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu hoặc thuốc chống đông máu.
  • Rối loạn mắt: Thận trọng ở bệnh nhân tăng nhãn áp hoặc nguy cơ Glaucoma góc đóng.
  • Phản ứng khi ngưng điều trị đột ngột: Mất ngủ và chóng mặt.
  • Các loại thuốc khác (MAOI, thioridazin, SSRI, SNRI, TCA, thuốc có tác dụng serotonergic): Ngưng thuốc ít nhất 14 ngày trước khi dùng dapoxetine và ngược lại, ngưng dapoxetine ít nhất 7 ngày trước khi dùng các thuốc này.

Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Dapoxetine ảnh hưởng nhẹ hoặc trung bình đến khả năng lái xe và vận hành máy móc do gây chóng mặt, rối loạn chú ý, ngất, nhìn mờ và buồn ngủ.

Quá liều

Quá liều và độc tính

Triệu chứng: Buồn ngủ, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn và nôn), nhịp tim nhanh, kích động, chóng mặt.

Cách xử lý khi quá liều

Điều trị hỗ trợ tùy theo triệu chứng, không có thuốc giải độc đặc hiệu.

Quên liều và xử trí

Chỉ dùng thuốc khi cần thiết, không điều trị duy trì.