Cefdinir - Thông tin về Cefdinir

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Cefdinir: Thông tin chi tiết về thuốc kháng sinh
Cefdinir là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba dùng đường uống, được bán dưới các tên thương mại như Cefzon và Omnicef. Năm 2008, Omnicef (Cefdinir) là kháng sinh cephalosporin bán chạy nhất tại Hoa Kỳ, với doanh thu bán lẻ hơn 585 triệu đô la Mỹ, chưa kể đến các phiên bản generic. Cấu trúc hóa học của Cefdinir tương tự như cefixime.
Cefdinir được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Quan trọng: Cefdinir chỉ hiệu quả với nhiễm trùng do vi khuẩn, không có tác dụng với nhiễm trùng do virus (như cảm cúm).
Thuốc Cefdinir có mặt trên thị trường quốc tế với nhiều tên thương mại khác nhau. Tại Hoa Kỳ, nó được bán dưới tên Omnicef bởi Abbott Laboratories. Tại Ấn Độ, một số tên thương mại bao gồm Cednir (Abbott), Kefnir (Glenmark), Cefdair (Xalra Pharma) và Cefdiel (Ranbaxy).
Dạng bào chế và hàm lượng:
- Bột pha hỗn dịch uống: 125mg/5mL, 250mg/5mL
- Viên nang uống: 100mg, 125mg, 250mg, 300mg
Chỉ định:
Cefdinir được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng nhẹ đến trung bình do các chủng vi khuẩn gây ra, bao gồm:
Nhóm bệnh nhân | Nhiễm trùng |
---|---|
Người lớn và thanh thiếu niên |
|
Trẻ em |
|
Dược lực học:
Cefdinir là một kháng sinh thuộc nhóm cephem, có nhóm vinyl ở vị trí 3 và nhóm 2-aminothiazoly hydroxyimino ở vị trí 7 của acid 7-aminocephalosporanic. Cefdinir ít bị ảnh hưởng bởi các enzyme beta-lactamase và có phổ kháng khuẩn rộng chống lại cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Nó đặc biệt hiệu quả chống lại một số chủng vi khuẩn Gram dương kháng với các cephalosporin uống khác. Cefdinir là thuốc diệt khuẩn, có hoạt tính diệt khuẩn cân bằng đối với cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Cơ chế tác dụng chính là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBP).
Động lực học:
Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 2-4 giờ sau khi uống. Thức ăn nhiều chất béo làm giảm hấp thu. Phân bố: Thể tích phân bố khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi. Chuyển hóa và đào thải: Cefdinir hầu như không bị chuyển hóa và được thải trừ chủ yếu qua thận. Độ thanh thải giảm ở bệnh nhân suy thận.
Trao đổi chất:
Cefdinir hầu như không bị chuyển hóa, tác dụng dược lý chủ yếu đến từ dạng thuốc gốc.
Độc tính:
Liều lượng gây chết 50% (LD50) đường uống ở chuột > 2000mg/kg. Dữ liệu về quá liều ở người còn hạn chế. Các dấu hiệu quá liều ở động vật gặm nhấm và với các beta-lactam khác bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng và co giật.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với Cefdinir hoặc các cephalosporin khác.
- Tiêu chảy do Clostridium difficile.
- Suy thận nặng.
- Dị ứng với các beta-lactam.
Liều lượng và cách dùng:
Liều lượng Cefdinir phụ thuộc vào loại nhiễm trùng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều lượng chính xác. Dưới đây là một số liều lượng tham khảo (không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ):
(Bảng liều lượng sẽ được trình bày ở đây tương tự như trong văn bản gốc nhưng được định dạng lại bằng HTML để dễ đọc hơn)
Người bị suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng.
Cách dùng: Uống Cefdinir theo chỉ dẫn của bác sĩ, có thể kèm hoặc không kèm thức ăn. Không tự ý tăng liều hoặc ngưng thuốc sớm. Tránh dùng Cefdinir cùng với antacid, thuốc bổ sung sắt hoặc vitamin/khoáng chất trong vòng 2 giờ.
Tác dụng phụ:
Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp các tác dụng phụ sau:
- Tiêu chảy kéo dài
- Đau bụng hoặc đau dạ dày
- Máu hoặc chất nhầy trong phân
Các tác dụng phụ khác có thể gặp (phân loại theo tần suất):
Thường gặp: Nhiễm trùng nấm Candida, phát ban da, nhiễm trùng nấm men âm đạo, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, đau đầu, viêm/nhiễm trùng âm đạo, buồn nôn, co thắt dạ dày, nôn mửa.
Ít gặp: Đầy bụng, khó tiêu.
Hiếm gặp: Phản ứng huyết thanh, sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu, thiếu máu bất sản, giảm chức năng thận, tiêu chảy do Clostridium difficile, ban đỏ đa dạng, giảm bạch cầu trung tính, co giật, tiết dịch âm đạo, rối loạn thính giác, táo bón, giảm cảm giác ngon miệng, khó ngủ, chóng mặt, buồn ngủ, khô miệng, yếu cơ, ngứa.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ.
Lưu ý:
Thận trọng: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng penicillin, rối loạn thận, suy dinh dưỡng, người cao tuổi. Cefdinir có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc nếu dùng không đúng chỉ định. Điều trị kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Có thể gặp nước tiểu màu đỏ.
Tác động lên khả năng lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Tính an toàn chưa được xác định rõ ràng ở phụ nữ mang thai. Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ. Chưa rõ Cefdinir có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Quá liều:
Chưa có nhiều thông tin về quá liều ở người. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy và co giật. Thẩm tách máu có thể được sử dụng để loại bỏ Cefdinir khỏi cơ thể trong trường hợp quá liều nặng, đặc biệt nếu chức năng thận bị suy giảm.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.
Tất cả thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.