Candesartan - Thông tin về Candesartan

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Candesartan: Thông tin thuốc chi tiết
Bài viết này cung cấp thông tin về thuốc Candesartan dựa trên các nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy. Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Candesartan
Loại thuốc:
Chất đối kháng thụ thể angiotensin II.
Dạng thuốc và hàm lượng:
Viên nén: 2 mg, 4 mg, 8 mg, 16 mg, 32 mg.
Chỉ định:
Candesartan được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:
- Tăng huyết áp: Điều trị huyết áp cao.
- Suy tim: Điều trị suy tim độ II - III theo phân loại của Hội tim New York (NYHA) và suy giảm chức năng tâm thu thất trái (phân suất tống máu ≤ 40%), dùng phối hợp với thuốc ức chế ACE ở người bệnh đang điều trị 1 thuốc ức chế ACE nhưng không hiệu quả, hoặc khi bệnh nhân không dung nạp thuốc ức chế ACE.
- Bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường: Điều trị bệnh thận liên quan đến đái tháo đường.
Dược lực học:
Candesartan gắn kết chọn lọc và cạnh tranh với angiotensin II tại thụ thể AT1 ở các mô như cơ trơn mạch máu và tuyến thượng thận. Điều này dẫn đến ức chế tác dụng co mạch và tiết aldosteron của angiotensin II, gây giãn mạch và giảm tiết aldosteron. Tác dụng này không phụ thuộc vào các con đường tổng hợp angiotensin II.
Candesartan không ức chế enzym chuyển angiotensin (ACE), enzym xúc tác chuyển angiotensin I thành angiotensin II và phân hủy bradykinin. Do đó, thuốc không ảnh hưởng đến đáp ứng với bradykinin. Trong các thử nghiệm lâm sàng, tỷ lệ bệnh nhân dùng Candesartan bị tác dụng phụ như ho khan thấp hơn so với nhóm dùng thuốc ức chế ACE.
Candesartan không gắn kết hoặc phong bế các thụ thể hormon và kênh ion khác có vai trò quan trọng trong điều hòa tim mạch. Mặc dù phong bế thụ thể AT1 làm ức chế điều hòa ngược âm tính của angiotensin II đối với tiết renin, nhưng sự tăng hoạt tính renin huyết tương và tăng nồng độ angiotensin II trong tuần hoàn không vượt quá tác dụng hạ huyết áp của Candesartan. Ở người tăng huyết áp, Candesartan làm giảm huyết áp kéo dài mà không làm tăng nhịp tim phản xạ.
Động lực học:
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 40% khi dùng dung dịch và khoảng 14% khi dùng viên nén. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 3-4 giờ uống thuốc. Nồng độ trong huyết tương tăng tuyến tính với liều dùng. Không có khác biệt về dược động học giữa hai giới tính. Sinh khả dụng không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn. |
Phân bố | Liên kết với protein huyết tương rất cao (trên 99%). Thể tích phân bố biểu kiến là 0,13 lít/kg. Không phân bố vào hồng cầu. |
Chuyển hóa | Chuyển hóa một phần nhỏ ở gan thông qua O-deetyl hóa thành chất chuyển hóa không hoạt động. |
Thải trừ | Thải trừ chủ yếu qua thận và mật dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải pha cuối khoảng 9 giờ. Không tích lũy sau khi dùng đa liều. Độ thanh thải toàn phần khoảng 0,37 ml/phút/kg, độ thanh thải thận khoảng 0,19 ml/phút/kg. Thải trừ qua thận bằng cả hai cơ chế lọc ở cầu thận và bài tiết tích cực ở ống thận. |
Tương tác thuốc:
Candesartan có thể tương tác với các thuốc khác:
- Lithi: Tăng nồng độ lithi trong huyết thanh. Cần giám sát chặt chẽ nồng độ lithi khi dùng đồng thời.
- Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali, thuốc bổ sung kali: Có thể làm tăng nồng độ kali huyết.
- NSAIDs: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp và tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận.
- Aliskiren: Chống chỉ định sử dụng đồng thời ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60ml/phút/1,73m2).
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với candesartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Suy gan nặng và/hoặc ứ mật.
- Suy tim có kali huyết > 5 mmol/lít, creatinin huyết > 265 micromol/lít (> 30 mg/lít) hoặc hệ số thanh thải creatinin < 30 ml/phút.
- Sử dụng đồng thời với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60ml/phút/1,73m2).
Liều lượng & cách dùng:
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
Người lớn:
Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 8 mg/ngày (ở Hoa Kỳ có thể là 16 mg/ngày). Có thể tăng liều lên 8 mg mỗi 4 tuần nếu cần, tối đa 32 mg/ngày.
Suy tim: Liều khởi đầu là 4 mg/ngày, có thể tăng dần lên tối đa 32 mg/ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Trẻ em:
Liều dùng ở trẻ em cần được bác sĩ chỉ định và theo dõi chặt chẽ. Không dùng cho trẻ em dưới 1 tuổi.
Đối tượng khác:
Người cao tuổi, bệnh nhân suy gan và suy thận cần được điều chỉnh liều phù hợp theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Candesartan bao gồm:
- Thường gặp: Tăng creatinin và urê huyết, tăng kali huyết, giảm huyết áp.
- Ít gặp: (Không có thông tin cụ thể trong nguồn cung cấp)
- Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu đa nhân, mất bạch cầu hạt, tăng kali huyết, giảm natri huyết, nhức đầu, buồn nôn, tăng enzym gan, viêm gan, phù mạch, phát ban, mẩn ngứa, đau cơ, khớp, suy thận.
- Không xác định tần suất: Tiêu chảy.
Lưu ý:
Lưu ý chung: Candesartan có thể gây hạ huyết áp, đặc biệt ở bệnh nhân mất nước, dùng lợi tiểu kéo dài, suy tim. Cần giám sát huyết áp, chức năng thận và kali huyết thanh trong quá trình điều trị. Phản ứng dị ứng như phù mạch có thể xảy ra. Thận trọng khi phẫu thuật lớn hoặc gây mê.
Phụ nữ có thai: Chống chỉ định sử dụng Candesartan trong thai kỳ, đặc biệt là 3 tháng giữa và cuối thai kỳ, do nguy cơ gây hại cho thai nhi. Cần ngừng thuốc ngay khi phát hiện có thai.
Phụ nữ cho con bú: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về sự bài tiết Candesartan vào sữa mẹ. Cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng nếu cảm thấy chóng mặt hoặc mệt mỏi trong khi điều trị.
Quá liều:
Triệu chứng quá liều chủ yếu là hạ huyết áp và nhịp tim nhanh. Xử trí bao gồm loại bỏ thuốc khỏi đường tiêu hóa (dùng than hoạt tính nếu cần), điều trị hỗ trợ hạ huyết áp (truyền dịch, thuốc vận mạch). Thẩm phân máu không hiệu quả.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không nhằm mục đích thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.