Calcium lactate - Thông tin về Calcium lactate

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Calcium Lactate
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Calcium lactate
Loại thuốc: Thuốc bổ sung calci
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén: 325 mg (42,25 mg calci); 650 mg (84,5 mg calci), 300 mg.
- Dung dịch uống: 500 mg / 10 ml.
Chỉ định:
Calcium lactate (muối calci dùng đường uống) được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị chứng loãng xương, nhuyễn xương.
- Điều trị thiểu năng tuyến cận giáp mạn tính.
- Điều trị còi xương.
- Điều trị hội chứng tetani tiềm tàng.
- Điều trị hạ calci máu thứ phát do dùng thuốc chống co giật.
- Hỗ trợ điều trị chứng nhược cơ và hội chứng Eaton-Lambert.
- Bổ sung calci cho phụ nữ mang thai, phụ nữ sau mãn kinh, hoặc cho con bú.
Dược lực học:
Canxi (Ca++) là khoáng chất thiết yếu cho nhiều quá trình sinh học quan trọng, bao gồm:
- Hệ thần kinh: Kích thích dẫn truyền thần kinh, giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
- Hệ cơ: Co cơ.
- Màng tế bào: Bảo toàn cấu trúc và chức năng màng tế bào.
- Đông máu: Tham gia vào quá trình đông máu.
- Hệ nội tiết: Chức năng truyền tin thứ cấp cho hoạt động của nhiều hormon.
- Hệ tim mạch: Kích thích và co bóp cơ tim, dẫn truyền xung điện trong tim.
Calcium lactate là một dạng muối calci dùng đường uống, được sử dụng trong dự phòng và điều trị thiếu calci. Thiếu calci có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Chế độ ăn thiếu calci.
- Giảm năng tuyến cận giáp.
- Thiếu acid hydroclorid dịch vị.
- Tiêu chảy mạn tính.
- Thiếu hụt vitamin D.
- Chứng phân mỡ.
- Bệnh viêm ruột loét miệng (bệnh sprue).
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Thời kỳ mãn kinh.
- Viêm tụy.
- Suy thận.
- Nhiễm kiềm.
- Tăng phosphat máu.
- Sử dụng một số loại thuốc (ví dụ: thuốc lợi tiểu, thuốc chống co giật).
- Chế độ ăn chay (do oxalat và phytat ảnh hưởng đến sinh khả dụng của calci).
Động học:
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Calci được hấp thu ở đường tiêu hóa thông qua cơ chế vận chuyển tích cực và khuếch tán thụ động, chủ yếu ở tá tràng và đầu hỗng tràng. Sự hấp thu có thể giảm theo tuổi tác và tăng khi cơ thể thiếu calci. |
Phân bố | Sau khi hấp thu, calci vào dịch ngoại bào rồi đến mô xương. Xương chứa 99% calci trong cơ thể. Calci qua được nhau thai và có trong sữa mẹ. |
Chuyển hóa | Không có thông tin cụ thể. |
Thải trừ | Chủ yếu qua phân (calci không hấp thu, bài tiết qua mật và dịch tụy). Một lượng nhỏ được thải trừ qua nước tiểu và mồ hôi. |
Tương tác thuốc:
Tương tác với các thuốc khác:
- Thuốc lợi tiểu thiazid và Vitamin D: Có thể làm tăng calci máu do giảm thải trừ calci qua nước tiểu (thiazid) và tăng hấp thu calci từ ruột (vitamin D).
- Corticosteroid: Làm giảm hấp thu calci từ ruột.
- Bisphosphonate: Có thể làm giảm hấp thu bisphosphonate.
- Glycosid trợ tim: Tăng tác dụng trên cơ tim và độc tính của glycosid trợ tim, có thể gây loạn nhịp tim (đặc biệt khi dùng calci đường tĩnh mạch).
- Chế phẩm sắt: Giảm hấp thu sắt. Nên dùng cách nhau.
- Quinolon: Giảm sinh khả dụng của quinolon. Nên dùng cách nhau tối thiểu 3 giờ.
- Tetracyclin: Tạo phức hợp bất hoạt tetracyclin. Nên dùng cách nhau tối thiểu 3 giờ.
Tương kỵ thuốc: Không áp dụng với chế phẩm đường uống.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng calci máu và tăng calci niệu.
- Rung thất.
- Điều trị bằng glycoside tim (như digoxin).
- Sỏi thận, bệnh sarcoidosis.
Liều lượng & cách dùng:
Liều dùng Calcium lactate:
Người lớn: Liều lượng phụ thuộc vào nhu cầu hàng ngày, tình trạng lâm sàng và nồng độ calci máu. Liều dự phòng hạ calci máu thường khoảng 1g calci nguyên tố/ngày; liều điều trị thiếu calci có thể lên đến 1-2g hoặc hơn calci nguyên tố/ngày. (Lưu ý: 1g calcium lactate trihydrate chứa khoảng 3.7 mmol calci; 1g calcium lactate pentahydrate chứa khoảng 3.2 mmol calci).
- Dự phòng loãng xương cho phụ nữ: 1-1,5 g calci nguyên tố/ngày.
- Giảm nguy cơ loãng xương do glucocorticoid: 1,5 g calci nguyên tố/ngày.
Trẻ em: 45-65 mg/kg calci nguyên tố/ngày. Trẻ sơ sinh hạ calci máu: 50-150 mg calci nguyên tố/kg/ngày (không quá 1g calci nguyên tố/ngày).
Cách dùng: Chia liều hàng ngày thành 3-4 lần, uống sau ăn 1-1,5 giờ.
Tác dụng phụ:
Thông tin về tác dụng phụ thường gặp và ít gặp không có sẵn trong tài liệu.
Hiếm gặp: Táo bón, buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, khô miệng, tăng cảm giác khát, đi tiểu nhiều.
Lưu ý:
- Thận trọng với bệnh nhân suy thận: Có thể gây tăng calci máu ở liều cao.
- Giám sát nồng độ calci máu: Duy trì nồng độ trong khoảng 9-10,4 mg/dl (không quá 12 mg/dl).
- Thận trọng với bệnh nhân sarcoidosis, bệnh tim, bệnh thận, hoặc dùng glycosid trợ tim.
- Thận trọng với trẻ em hạ kali máu: Có thể làm giảm thêm kali huyết thanh.
- Phụ nữ mang thai: Không có bằng chứng về nguy cơ gây quái thai.
- Phụ nữ cho con bú: Lượng calci bài tiết qua sữa mẹ rất thấp, không ảnh hưởng đến trẻ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng này.
Quá liều:
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, giảm cảm giác thèm ăn, táo bón, lú lẫn, mê sảng, sững sờ, hôn mê.
Xử trí: Nếu nồng độ calci huyết thanh > 12 mg/dl:
- Bù nước bằng dung dịch natri clorid 0,9%.
- Làm lợi niệu bằng furosemid hoặc acid ethacrynic.
- Theo dõi kali và magnesi máu.
- Theo dõi điện tâm đồ, có thể dùng chất chẹn beta-adrenergic.
- Thẩm tách máu (nếu cần).
- Calcitonin và adrenocorticoid (nếu cần).
- Theo dõi nồng độ calci máu thường xuyên.
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.