Calcium glycerophosphate - Thông tin về Calcium glycerophosphate

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Calcium Glycerophosphate
Calcium glycerophosphate là muối canxi của axit glycerophosphoric. Nó tồn tại dưới dạng bột màu trắng, mịn và hơi hút ẩm. Sản phẩm thương mại thường là hỗn hợp của canxi beta-, D- và L-alpha-glycerophosphate. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) xếp Calcium glycerophosphate vào danh sách các thành phần thực phẩm được công nhận là an toàn (GRAS) như một chất bổ sung dinh dưỡng, cung cấp nguồn canxi và photpho.
Thành phần này có mặt trong nhiều sản phẩm khác nhau:
- Thực phẩm: Gelatin, bánh pudding, chất độn.
- Chăm sóc cá nhân: Kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc răng miệng khác.
Trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng, Calcium glycerophosphate được sử dụng nhờ khả năng thúc đẩy quá trình đệm pH của mảng bám, tăng cường nồng độ canxi và photphat trong mảng bám, và tương tác trực tiếp với khoáng chất nha khoa.
Cơ chế hoạt động
Cơ chế hoạt động của Calcium glycerophosphate phụ thuộc vào ứng dụng. Một số cơ chế đã được nghiên cứu:
- Tăng cường sức đề kháng của men răng: Khi kết hợp với natri monofluorophosphate (MFP), Calcium glycerophosphate làm giảm khả năng hòa tan axit của men răng. Ngoài ra, nó cũng được cho là tăng cường tác dụng tái khoáng của MFP, dẫn đến quá trình tái khoáng men răng hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cơ chế chi tiết của quá trình này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
- Điều chỉnh pH mảng bám: Calcium glycerophosphate giúp giảm độ pH của mảng bám hình thành do đường sucrose.
- Bổ sung canxi và photphat: Trong các chất thay thế điện giải, Calcium glycerophosphate đóng vai trò là nguồn cung cấp canxi và photphat.
Công dụng
Công dụng chính của Calcium glycerophosphate là phòng ngừa và chống sâu răng thông qua nhiều cơ chế khác nhau:
- Tăng khả năng kháng axit của men răng.
- Tăng cường khoáng hóa men răng.
- Điều chỉnh tính chất của mảng bám.
- Hoạt động như một chất đệm pH trong mảng bám, tăng nồng độ canxi và photphat.
- Giảm độ hòa tan axit của men răng khi kết hợp với natri monofluorophosphate.
Liều dùng & Cách dùng
Cách dùng Calcium glycerophosphate phụ thuộc vào dạng bào chế và mục đích sử dụng. Nó có thể được sử dụng bôi ngoài da hoặc dùng đường uống.
Ứng dụng
Calcium glycerophosphate được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Chất bổ sung dinh dưỡng: Nguồn cung cấp canxi và photpho.
- Thực phẩm: Thành phần trong gelatin, bánh pudding và chất độn.
- Chăm sóc răng miệng: Thành phần trong kem đánh răng và các sản phẩm vệ sinh răng miệng khác.
Lưu ý
Mặc dù được coi là an toàn, cần lưu ý những điểm sau khi sử dụng Calcium glycerophosphate:
- Tránh dùng cho người mẫn cảm: Không sử dụng nếu bạn bị dị ứng với thành phần này.
- Tránh nuốt: Không nên nuốt Calcium glycerophosphate có trong kem đánh răng, đặc biệt là trẻ em, để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng Calcium glycerophosphate, đặc biệt nếu bạn đang có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hoặc đang sử dụng thuốc khác.