Bambuterol - Thông tin về Bambuterol

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Bambuterol: Thông tin chi tiết về thuốc
Bài viết này cung cấp thông tin về Bambuterol dựa trên các nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Bambuterol
Loại thuốc:
Thuốc chủ vận beta 2.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén: 10mg, 20mg
- Dung dịch uống: 1mg/mL
Chỉ định:
Bambuterol được chỉ định trong điều trị hen suyễn, co thắt phế quản và/hoặc tắc nghẽn đường thở có hồi phục.
Dược lực học:
Bambuterol là tiền chất của terbutaline, một chất chủ vận giao cảm tác động lên thụ thể β, đặc biệt là thụ thể β2. Cơ chế tác dụng bao gồm:
- Giãn cơ trơn phế quản.
- Ngăn cản sự phóng thích các chất gây co thắt nội sinh.
- Ức chế phản ứng phù nề do các chất trung gian hóa học nội sinh gây ra.
- Tăng cường sự thanh thải của hệ thống lông chuyển nhầy.
Động lực học:
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Trung bình 17,5% liều uống được hấp thu. Khoảng 70–90% sự hấp thu xảy ra trong 24 giờ đầu tiên. |
Phân bố | Bambuterol liên kết với protein huyết tương thấp (40–50% ở nồng độ điều trị). |
Chuyển hóa | Bambuterol được chuyển hóa ở gan thành terbutaline qua quá trình thủy phân và oxy hóa. Khoảng 2/3 terbutaline được chuyển hóa lần đầu tiên sau khi hấp thu từ ruột, trong khi bambuterol thoát khỏi quá trình chuyển hóa lần đầu này. Sinh khả dụng của bambuterol khoảng 10%. |
Thải trừ | Bambuterol và các chất chuyển hóa của nó, bao gồm terbutaline, được bài tiết chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải của bambuterol sau khi uống là 9–17 giờ. |
Tương tác thuốc:
Tương tác với các thuốc khác:
- Thuốc mê halogen hóa (như halothane): Tăng nguy cơ loạn nhịp tim. Tránh sử dụng halothane trong khi điều trị bằng thuốc chủ vận β2. Các thuốc mê halogen hóa khác cần được sử dụng thận trọng.
- Suxamethonium (succinylcholine): Kéo dài tác dụng giãn cơ của suxamethonium.
- Thuốc chẹn thụ thể beta (bao gồm cả thuốc nhỏ mắt): Đặc biệt là thuốc chẹn không chọn lọc, có thể ức chế tác dụng của thuốc kích thích beta. Không nên dùng đồng thời.
- Các thuốc làm giảm kali máu (thuốc lợi tiểu, methylxanthin, corticosteroid, thuốc cường giao cảm khác): Nguy cơ hạ kali huyết tăng lên, đặc biệt là nguy cơ loạn nhịp tim. Hạ kali máu cũng có thể dẫn đến ngộ độc digoxin.
Tương kỵ thuốc: Do thiếu nghiên cứu về tính tương kỵ, không nên trộn lẫn bambuterol với các thuốc khác.
Chống chỉ định:
Bambuterol chống chỉ định với các trường hợp quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào.
Liều lượng & cách dùng:
Bambuterol được dùng đường uống, nên uống trước khi ngủ.
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 10mg - 20mg. Có thể tăng lên 20mg nếu cần thiết sau 1-2 tuần, tùy thuộc vào hiệu quả lâm sàng.
- Ở những người bệnh đã dung nạp tốt chất chủ vận β2 trước đó, liều khởi đầu và duy trì được khuyến cáo là 20mg.
Trẻ em:
- 2 đến <6 tuổi: 10mg x 1 lần/ngày; ở trẻ em châu Á, liều 5mg x 1 lần/ngày được khuyến cáo.
- 6 đến 12 tuổi: 10-20mg x 1 lần/ngày; ở trẻ em châu Á, liều khởi đầu 5mg x 1 lần/ngày được khuyến cáo, liều >10mg không được khuyến cáo.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Người suy gan: Rối loạn chức năng gan đáng kể: Không nên dùng.
Người suy thận: Suy giảm chức năng thận trung bình đến nặng (GFR <50ml/phút): Khuyến cáo giảm một nửa liều khởi đầu.
Tác dụng phụ:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường gặp | Rối loạn hành vi (như bồn chồn), run, đau đầu. |
Thường gặp | Rối loạn giấc ngủ, đánh trống ngực, co cứng cơ. |
Ít gặp | Rối loạn hành vi (như kích động), nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp tim (ví dụ: rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất và ngoại tâm thu). |
Không xác định tần suất | Phản ứng quá mẫn (bao gồm phù mạch, nổi mày đay, nổi ban), co thắt phế quản, hạ huyết áp và suy sụp, hạ kali máu, tăng đường huyết, chóng mặt, tăng động, thiếu máu cục bộ cơ tim, buồn nôn. |
Lưu ý:
Lưu ý chung:
- Thận trọng ở người bệnh nhiễm độc giáp, bệnh tim nặng.
- Kiểm soát đường huyết ở người bệnh đái tháo đường.
- Không dùng cho người bệnh có bệnh cơ tim phì đại.
- Thận trọng ở người bệnh xơ gan.
- Theo dõi kali huyết thanh, đặc biệt trong cơn hen nặng cấp tính.
- Điều trị chống viêm tối ưu cần thiết cho người bệnh hen suyễn.
- Không dùng trong đợt cấp của bệnh hen suyễn.
- Thận trọng khi điều trị cho người bệnh dễ mắc bệnh tăng nhãn áp góc đóng.
- Viên nén chứa lactose.
Lưu ý với phụ nữ có thai: Thận trọng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Sử dụng thận trọng vào cuối thai kỳ.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Không rõ liệu thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt, kích động, cần thận trọng.
Quá liều:
Triệu chứng: Nhức đầu, lo lắng, run, buồn nôn, co cứng cơ, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh và loạn nhịp tim, hạ huyết áp.
Xử trí: Thường không cần điều trị. Trường hợp nghiêm trọng, cân nhắc rửa dạ dày, dùng than hoạt, theo dõi nhịp tim, huyết áp, điện giải.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.