Zinc - Thông tin về Zinc

Mô tả Tag

Tìm hiểu chung về Kẽm

Kẽm là gì?

Kẽm (Zn), là một nguyên tố hóa học, một kim loại có độ nóng chảy thấp thuộc Nhóm 12 (IIb, hoặc nhóm kẽm) của bảng tuần hoàn. Đây là một kim loại thiết yếu cho sự sống và là một trong những kim loại được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, có tầm quan trọng thương mại đáng kể. Kẽm (Zinc) cũng là một nguyên tố vi lượng thiết yếu trong cơ thể con người, đóng nhiều vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học. Vì cơ thể không tự sản xuất kẽm, chúng ta cần bổ sung nó thông qua chế độ ăn uống hoặc các chất bổ sung.

Kẽm: Nguyên tố vi lượng quan trọng của cơ thể người

Vai trò của kẽm trong cơ thể rất đa dạng và cần thiết cho sức khỏe tối ưu. Cụ thể, kẽm tham gia vào hơn 300 phản ứng enzym, hỗ trợ các quá trình trao đổi chất, tiêu hóa, chức năng thần kinh và nhiều quá trình khác. Nó cũng rất quan trọng đối với sự phát triển và chức năng của hệ miễn dịch, sự tăng trưởng và phân chia tế bào, cũng như chức năng của các giác quan vị giác và khứu giác.

Điều chế và sản xuất Kẽm

Việc sản xuất kẽm kim loại phức tạp hơn so với một số kim loại khác như đồng, chì, thiếc và sắt. Các kim loại này có thể được tách ra bằng cách nung quặng oxit của chúng với than (cacbon) ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ sôi của kẽm. Kẽm oxit cần nhiệt độ cao hơn nhiều để khử, cao hơn cả nhiệt độ sôi của kẽm (907°C). Do đó, quá trình sản xuất kẽm kim loại yêu cầu các kỹ thuật tinh chế phức tạp hơn.

Kẽm kim loại được sản xuất chủ yếu qua hai phương pháp:

  1. Rang quặng sunfua: Quặng sunfua kẽm được rang để tạo thành kẽm oxit, sau đó được rửa trôi trong axit sunfuric hoặc nấu chảy trong lò cao.
  2. Điện phân hoặc ngưng tụ: Kẽm được tách ra từ dung dịch lọc bằng phương pháp điện phân hoặc được ngưng tụ từ khí lò cao và sau đó được chưng cất để loại bỏ tạp chất.

Cơ chế hoạt động của Kẽm trong cơ thể

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm:

  • Enzyme carbonic anhydrase: Kẽm là thành phần thiết yếu của enzyme này, xúc tác cho nhiều phản ứng liên quan đến chuyển hóa carbon dioxide trong tế bào hồng cầu.
  • Lưu trữ insulin: Kẽm trong tuyến tụy có thể hỗ trợ việc lưu trữ và giải phóng insulin.
  • Men tiêu hóa protein: Kẽm là thành phần của một số enzyme tiêu hóa protein trong đường tiêu hóa.

Công dụng của Kẽm

Kẽm có nhiều ứng dụng quan trọng trong y tế, thực phẩm và làm đẹp:

Hỗ trợ hệ miễn dịch:

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch. Nó cần thiết cho chức năng và tín hiệu tế bào miễn dịch. Việc bổ sung kẽm có thể giúp giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của cảm lạnh thông thường, giảm nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện phản ứng miễn dịch, đặc biệt ở người lớn tuổi. Nhiều nghiên cứu cho thấy tác dụng này, ví dụ như một đánh giá của bảy nghiên cứu chỉ ra rằng 80-92 mg kẽm mỗi ngày có thể làm giảm thời gian của cảm lạnh thông thường lên đến 33%.

Tăng tốc độ lành vết thương:

Kẽm là cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen, chức năng miễn dịch và phản ứng viêm, góp phần vào quá trình lành vết thương. Thiếu kẽm có thể làm chậm quá trình này, trong khi bổ sung kẽm có thể giúp tăng tốc độ phục hồi. Các nghiên cứu trên bệnh nhân bị loét bàn chân do tiểu đường cho thấy hiệu quả này.

Giảm nguy cơ bệnh liên quan đến tuổi tác:

Bổ sung kẽm có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác như viêm phổi, nhiễm trùng và thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD). Kẽm giúp giảm căng thẳng oxy hóa và cải thiện phản ứng miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Một nghiên cứu cho thấy 45 mg kẽm mỗi ngày có thể làm giảm tỷ lệ nhiễm trùng ở người lớn tuổi gần 66%, và kết hợp với các chất chống oxy hoá khác có thể giảm nguy cơ AMD nặng.

Điều trị mụn trứng cá:

Kẽm có đặc tính chống viêm và ức chế sự phát triển của vi khuẩn P. acnes, nguyên nhân gây mụn trứng cá. Cả phương pháp điều trị tại chỗ và uống kẽm đều có thể hiệu quả trong việc giảm viêm và các triệu chứng mụn.

Giảm viêm:

Kẽm giúp giảm căng thẳng oxy hóa và mức độ protein gây viêm, góp phần giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, ung thư và suy giảm tinh thần.

Hiệu quả đối với đường tiêu hóa:

Kẽm được sử dụng trong điều trị bệnh tiêu chảy, đặc biệt ở trẻ em suy dinh dưỡng. Nó cũng có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh Wilson.

Cải thiện sức khỏe mắt:

Bổ sung kẽm, đặc biệt kết hợp với các vitamin chống oxy hóa, có thể giúp làm chậm quá trình mất thị lực và ngăn ngừa chứng mất thị lực do tuổi tác.

Tác động đến trầm cảm:

Một số nghiên cứu cho thấy rằng bổ sung kẽm kết hợp với thuốc chống trầm cảm có thể cải thiện tình trạng trầm cảm.

Liều dùng và cách dùng

Liều lượng kẽm khuyến nghị hàng ngày khác nhau tùy thuộc vào giới tính, độ tuổi và tình trạng sức khỏe. Nam giới cần 11 mg, phụ nữ cần 8 mg, phụ nữ mang thai cần 11 mg và phụ nữ cho con bú cần 12 mg. Tuy nhiên, liều lượng cao hơn có thể cần thiết trong một số trường hợp nhất định, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Lưu ý: Uống kẽm sau bữa ăn khoảng 30 phút để tăng khả năng hấp thu. Tránh dùng kẽm cùng lúc với canxi, sắt, magie và đồng vì chúng có thể cạnh tranh hấp thu, làm giảm hiệu quả của kẽm. Thời gian dùng kẽm khuyến nghị là 2-3 tháng, sau đó nên tạm ngưng.

Ứng dụng của Kẽm

Ứng dụng trong công nghiệp:

Kẽm được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, chủ yếu cho:

  • Mạ kim loại: Mạ kẽm lên sắt và thép để chống ăn mòn.
  • Sản xuất hợp kim: Sản xuất đồng thau và các hợp kim khác.
  • Pin điện: Sử dụng trong pin kiềm.
  • Chất chống cháy: Clorua kẽm được sử dụng trong gỗ.
  • Bóng đèn huỳnh quang: Sulfua kẽm được sử dụng để chuyển đổi tia cực tím thành ánh sáng nhìn thấy.
  • Sơn và kem chống nắng: Oxit kẽm được sử dụng như chất màu trắng trong sơn và như một thành phần trong kem chống nắng.

Ứng dụng trong mỹ phẩm:

Kẽm, đặc biệt là Zinc PCA và Zinc Oxide (ZnO), được sử dụng trong mỹ phẩm để điều trị mụn trứng cá do có tác dụng chống viêm.

Ứng dụng trong dược phẩm và y học:

Kẽm được bổ sung trong các thực phẩm chức năng và thuốc dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm kẽm picolinate, kẽm gluconate, kẽm citrate, kẽm acetate và kẽm sulfat.

Lưu ý

Ngộ độc Kẽm:

Bổ sung quá nhiều kẽm có thể gây ngộ độc, với các triệu chứng như buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, chuột rút bụng, nhức đầu, giảm chức năng miễn dịch và giảm cholesterol HDL. Ăn quá nhiều kẽm cũng có thể gây thiếu hụt các chất dinh dưỡng khác như đồng và sắt.

Thiếu Kẽm:

Mặc dù hiếm gặp, thiếu kẽm nghiêm trọng có thể gây ra các vấn đề về tăng trưởng, phát triển, hệ miễn dịch, da và tóc. Các triệu chứng thiếu kẽm nhẹ thường phổ biến hơn, đặc biệt ở trẻ em ở các nước đang phát triển.

Đối tượng đặc biệt:

Phụ nữ mang thai và cho con bú cần bổ sung kẽm theo khuyến cáo riêng. Liều lượng cao kẽm có thể không an toàn và có thể gây ra các tác dụng phụ. Không nên tự ý sử dụng liều lượng cao mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng bất kỳ chất bổ sung nào, đặc biệt nếu bạn đang mang thai, cho con bú, có bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc khác.