Zidovudine - Thông tin về Zidovudine

Liên hệ
Mô tả Tag
Zidovudine
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Zidovudine (Zidovudin)
Loại thuốc: Thuốc chống retrovirus; Thuốc chống HIV; Thuốc nucleoside ức chế enzyme phiên mã ngược.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén 300 mg
- Viên nang 100 mg, 250 mg
- Siro chứa 50 mg/5 ml (240 ml)
- Dung dịch tiêm truyền: Chứa 10 mg zidovudine/ml, dung môi hòa tan là nước cất tiêm. Dung dịch được điều chỉnh đến pH 5,5 bằng acid hydrocloric hoặc natri hydroxyd (20 ml).
Chỉ định
Zidovudine được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Người lớn và trẻ em: Nhiễm HIV, thường phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác (phác đồ ba thuốc thường được khuyến cáo).
- Phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh: Hóa dự phòng để ngăn ngừa lây truyền HIV từ mẹ sang con (uống thuốc từ tuần thai thứ 14) và dự phòng nhiễm HIV tiên phát ở trẻ sơ sinh.
- Hóa dự phòng cho người phơi nhiễm với HIV do nghề nghiệp.
Dược lực học
Zidovudine (azidothymidin, AZT) là một thuốc nucleoside ức chế enzyme phiên mã ngược. Nó có cấu trúc tương tự thymidin và sau khi được chuyển hóa thành dạng hoạt tính, sẽ ức chế sự sao chép của retrovirus, bao gồm cả HIV, bằng cách ức chế enzyme phiên mã ngược. Cơ chế tác dụng đầy đủ vẫn chưa được biết rõ. Zidovudine triphosphat, chất chuyển hóa hoạt tính của zidovudine, có cấu trúc tương tự thymidin triphosphat, một chất nền tự nhiên của enzyme phiên mã ngược của virus. Thuốc cạnh tranh với thymidin triphosphat, làm giảm nồng độ chất nền tự nhiên và làm tăng khả năng gắn kết của zidovudine vào enzyme phiên mã ngược.
Động lực học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Sau khi uống, zidovudine hấp thu tốt, dao động từ 42 - 95%. |
Phân bố | Zidovudine phân bố rộng trong cơ thể. Liên kết protein huyết tương thấp (dưới 38%). Thuốc cũng phân bố vào dịch não tủy sau khi uống hoặc tiêm tĩnh mạch. |
Chuyển hóa | Zidovudine được chuyển hóa ở gan, chủ yếu thành glucuronid không hoạt tính. |
Thải trừ | Thời gian bán thải trong huyết tương ở người lớn trung bình khoảng 0,5 - 3 giờ sau khi uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Được đào thải qua nước tiểu dưới dạng thuốc không đổi và chất chuyển hóa. |
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
- Không nên dùng cùng ribavirin do tăng nguy cơ nhiễm acid lactic.
- Tránh phối hợp với rifampicin hoặc stavudin.
- Nồng độ/tác dụng của zidovudine có thể tăng khi phối hợp với: acyclovir, valacyclovir, doxorubicin, doxorubicin (dạng liposom), fluconazole, ganciclovir, valganciclovir, interferon, methadone, NSAID, probenecid, ribavirin, và acid valproic.
- Zidovudine có thể làm giảm tác dụng của stavudin.
- Nồng độ/tác dụng của zidovudine có thể giảm khi phối hợp với doxorubicin, doxorubicin dạng liposom, các thuốc ức chế protease, các dẫn xuất của rifamicin, và tipranavir.
Tương kỵ thuốc: Không được trộn dung dịch tiêm zidovudine với các dịch sinh học hoặc dung dịch keo (ví dụ chế phẩm máu, dung dịch có chứa protein).
Chống chỉ định
- Tiền sử mẫn cảm nặng với zidovudine đe dọa tính mạng (sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson).
- Rối loạn huyết học nặng (hemoglobin < 7,5 g/dl hoặc bạch cầu đa nhân trung tính < 0,75 x 109/lít).
- Trẻ sơ sinh có tăng bilirubin huyết cần điều trị ngoài ánh sáng liệu pháp hoặc có transaminase cao hơn 5 lần giới hạn trên của mức bình thường.
Liều lượng & cách dùng
Cách dùng: Zidovudine có thể uống, tiêm truyền tĩnh mạch liên tục hoặc gián đoạn. Không được tiêm nhanh hoặc cả liều cùng một lúc. Uống viên nang với đủ nước (ít nhất 120 ml) trong tư thế đứng thẳng để tránh kích ứng thực quản. Dung dịch tiêm truyền phải được pha loãng trước khi dùng.
Liều dùng cụ thể cho từng đối tượng và trường hợp được mô tả chi tiết trong phần sau, đây là bản tóm tắt:
- Người lớn (nhiễm HIV): Uống 600 mg/ngày chia làm 2 hoặc 3 lần; tiêm tĩnh mạch: 1 mg/kg/lần, 5-6 lần/ngày.
- Phụ nữ mang thai (dự phòng lây truyền mẹ sang con): Truyền tĩnh mạch liên tục.
- Dự phòng phơi nhiễm HIV do nghề nghiệp/không do nghề nghiệp: Uống zidovudine phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác.
- Trẻ em (nhiễm HIV): Liều dùng được tính toán theo trọng lượng hoặc diện tích bề mặt cơ thể, có sự khác biệt giữa các độ tuổi và cân nặng.
- Suy thận/gan: Cần điều chỉnh liều dùng.
(Thông tin chi tiết về liều dùng cho từng đối tượng, từng trường hợp sẽ được trình bày cụ thể hơn ở phần tiếp theo.)
Tác dụng phụ
Thường gặp: Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu, nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, tăng transaminase, tăng bilirubin, đau cơ.
Ít gặp: Giảm toàn bộ huyết cầu, giảm tiểu cầu, khó thở, đầy bụng, phát ban, ngứa, bệnh cơ, mệt mỏi, sốt.
Hiếm gặp: Bất sản riêng hồng cầu, thiếu máu bất sản, nhiễm acid lactic, chán ăn, lo âu, trầm cảm, co giật, giảm sút trí tuệ, mất ngủ, dị cảm, ngủ gà, bệnh cơ tim, ho, đau ngực, viêm tụy, thay đổi vị giác, gan to, nổi mày đay.
Lưu ý
Lưu ý chung: Zidovudine có thể gây độc cho máu. Cần theo dõi số lượng tế bào máu thường xuyên. Thận trọng khi dùng cho người bệnh suy gan, thận, suy giảm chức năng tủy xương. Cần theo dõi các dấu hiệu của nhiễm acid lactic và tổn thương gan. Theo dõi các triệu chứng bệnh cơ.
Lưu ý với phụ nữ có thai: Độ an toàn chưa được xác định rõ trong 3 tháng đầu thai kỳ. Tuy nhiên, nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con cao hơn nên cần cân nhắc điều trị.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Phụ nữ nhiễm HIV không nên cho con bú.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Chưa có báo cáo.
Quá liều
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
Quá liều và độc tính: Buồn nôn, nôn, thay đổi về máu. Một số trường hợp có triệu chứng thần kinh như nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn.
Xử trí khi quá liều: Rửa dạ dày, dùng than hoạt, điều trị hỗ trợ (truyền máu, vitamin B12), có thể dùng thuốc chống co giật.