Xylometazoline - Thông tin về Xylometazoline

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Xylometazoline: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Xylometazoline (Xylometazolin)
Loại thuốc: Chống sung huyết, chống ngạt mũi.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Dung dịch nhỏ mũi 0,05%; 0,1%.
- Thuốc xịt mũi 0,05%.
- Dung dịch nhỏ mắt 0,05% (kết hợp với natazoline 0,5%); 0,1%.
Chỉ định:
Xylometazoline được sử dụng để giảm tạm thời triệu chứng ngạt mũi và sung huyết trong các trường hợp:
- Viêm mũi cấp hoặc mạn tính
- Viêm xoang
- Cảm lạnh, cảm cúm
- Dị ứng đường hô hấp trên
- Đau đầu hoặc viêm tai giữa nặng kèm sung huyết mũi
Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng:
- Giảm sưng, giúp quan sát rõ niêm mạc mũi và họng trước khi phẫu thuật hoặc thủ thuật chẩn đoán.
- Làm thông lỗ vòi nhĩ bị tắc ở người bệnh viêm tai.
- Giảm sung huyết kết mạc mắt khi nhỏ vào mắt.
Dược lực học:
Xylometazoline là một chất tác dụng giống thần kinh giao cảm, tương tự như naphazoline. Thuốc có tác dụng co mạch tại chỗ nhanh và kéo dài, giảm sưng và sung huyết. Xylometazoline tác dụng trực tiếp lên thụ thể alpha-adrenergic ở niêm mạc mũi, gây co mạch, giảm lưu lượng máu qua mũi và giảm sung huyết. Tuy nhiên, tác dụng giảm sung huyết chỉ mang tính tạm thời, một số trường hợp có thể bị sung huyết trở lại.
Thuốc cũng có tác dụng giảm sung huyết ở kết mạc mắt khi nhỏ vào mắt.
Động lực học:
Hấp thu: Sau khi dùng tại chỗ ở niêm mạc mũi hay kết mạc, thuốc có tác dụng trong vòng 5-10 phút và kéo dài tới 10 giờ. Thuốc có thể hấp thu vào cơ thể và gây tác dụng toàn thân, hoặc tương tác với các thuốc khác.
Phân bố, Chuyển hóa, Thải trừ: Chưa có thông tin đầy đủ.
Tương tác thuốc:
Tương tác với các thuốc khác: Sử dụng các thuốc giống thần kinh giao cảm, bao gồm cả xylometazoline, cho người bệnh đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI), maprotiline hoặc các thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể gây tăng huyết áp nặng.
Tương kỵ thuốc: Nhôm.
Chống chỉ định:
Xylometazoline không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với xylometazoline hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ sơ sinh.
- Người bị bệnh glaucoma góc đóng, u thực bào hoặc phì đại tuyến tiền liệt.
- Không dùng dung dịch xylometazoline 0,1% cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Người có tiền sử mẫn cảm với các thuốc adrenergic.
- Người đang dùng các thuốc chống trầm cảm 3 vòng.
Liều lượng & cách dùng:
Người lớn:
- Sung huyết mũi: Nhỏ 1-2 giọt hoặc xịt dung dịch 0,1% vào mỗi lỗ mũi, 2-3 lần mỗi ngày. Tối đa 7 ngày. Nên dùng dạng thuốc xịt để giảm nguy cơ nuốt thuốc, hạn chế hấp thu toàn thân.
- Sung huyết kết mạc: Dùng dung dịch 0,05% (kết hợp với natazoline 0,5%), nhỏ 2-3 lần/ngày. Tối đa 7 ngày.
Trẻ em:
- Sung huyết mũi:
- 6-12 tuổi: Nhỏ 1-2 giọt dung dịch 0,05% vào mỗi lỗ mũi, 1-2 lần/ngày. Tối đa 5 ngày.
- ≥12 tuổi: Nhỏ 1-2 giọt hoặc xịt dung dịch 0,1% vào mỗi lỗ mũi, 2-3 lần mỗi ngày. Tối đa 7 ngày. Nên dùng dạng thuốc xịt.
- Sung huyết kết mạc: Trẻ em trên 12 tuổi: dùng dung dịch 0,05% (kết hợp với natazoline 0,5%), nhỏ 2-3 lần/ngày. Tối đa 7 ngày.
Tác dụng phụ:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Kích ứng tại chỗ |
Ít gặp | Cảm giác bỏng, rát, khô hoặc loét niêm mạc, hắt hơi; sung huyết trở lại khi dùng thường xuyên, dài ngày với biểu hiện đỏ, sưng và viêm mũi. |
Hiếm gặp | Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, hồi hộp, đánh trống ngực, mạch chậm và loạn nhịp. |
Lưu ý:
Lưu ý chung:
- Thận trọng khi dùng cho người bị cường giáp, bệnh tim, tăng huyết áp, xơ cứng động mạch, phì đại tuyến tiền liệt hoặc đái tháo đường, người đang sử dụng các chất ức chế monoamine oxidase.
- Bệnh nhân có khoảng QT kéo dài có thể tăng nguy cơ loạn nhịp thất nghiêm trọng khi dùng xylometazoline.
- Chỉ dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi khi có chỉ định của bác sĩ (trong trường hợp sung huyết mũi nặng, ngắn ngày, không đáp ứng với NaCl hoặc xông hơi).
- Không nên dùng nhiều lần và liên tục để tránh sung huyết trở lại. Không dùng quá 3 ngày nếu tự ý dùng thuốc. Ngừng thuốc và đi khám bác sĩ nếu không cải thiện sau 3 ngày.
- Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa rõ ảnh hưởng của xylometazoline trên bào thai và khả năng phân bố trong sữa mẹ. Thận trọng khi sử dụng.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt.
Quá liều:
Quá liều và độc tính: Dùng quá liều hoặc kéo dài có thể gây kích ứng niêm mạc mũi, phản ứng toàn thân, đặc biệt ở trẻ em (ức chế hệ thần kinh trung ương, tụt huyết áp, hạ nhiệt, mạch nhanh, vã mồ hôi, hôn mê).
Cách xử lý khi quá liều: Điều trị triệu chứng.
Quên liều: Dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần với liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.