Vitamin D - Thông tin về Vitamin D

Mô tả Tag

Vitamin D

Tên thuốc gốc: Vitamin D

Loại thuốc: Vitamin và khoáng chất

Dạng thuốc và hàm lượng

Thuốc vitamin D có nhiều dạng và hàm lượng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 1000 IU, 25 mcg, 400 IU
  • Viên nang: 400 IU, 1000 IU, 2000 IU

(Lưu ý: Hàm lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và quốc gia.)

Công thức hóa học của Vitamin D

Vitamin D bao gồm hai dạng chính: Vitamin D2 (ergocalciferol) và Vitamin D3 (cholecalciferol). Cả hai đều có cấu trúc hóa học tương tự nhau nhưng khác nhau về nguồn gốc. Công thức hóa học cụ thể sẽ phụ thuộc vào dạng Vitamin D.

Chỉ định

Bổ sung Vitamin D được chỉ định cho những người có nguy cơ thiếu hụt vitamin này. Một số trường hợp cần bổ sung bao gồm:

Người lớn và trẻ em trên 4 tuổi:

Nên bổ sung hàng ngày chứa ít nhất 10 microgam vitamin D nếu:

  • Ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời (do bệnh tật, ở trong nhà nhiều).
  • Thường xuyên mặc quần áo che kín da khi ra ngoài.
  • Có làn da sẫm màu (ví dụ: người gốc Phi, Caribbe, Nam Á).

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:

Trẻ sơ sinh đến 1 tuổi nên được bổ sung hàng ngày chứa 8,5 - 10 microgam vitamin D nếu:

  • Bú sữa mẹ.
  • Bú sữa công thức dưới 500ml/ngày (vì sữa công thức thường được bổ sung vitamin D).

Trẻ em từ 1 đến 4 tuổi nên được bổ sung hàng ngày chứa 10 microgam vitamin D.

Dược lực học

Vitamin D được tìm thấy trong một số thực phẩm, nhưng hầu hết mọi người cần bổ sung để đáp ứng nhu cầu hàng ngày. Có hai dạng vitamin D chính:

  • Vitamin D2 (ergocalciferol): Được tìm thấy trong thực vật và nấm.
  • Vitamin D3 (cholecalciferol): Được tìm thấy trong động vật và được sản xuất trong da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Vitamin D được hấp thụ từ thức ăn hoặc được tổng hợp trong da là dạng không hoạt động. Để hoạt động sinh học, nó cần trải qua hai quá trình hydroxyl hóa:

  1. Hydroxyl hóa ở gan: Chuyển đổi vitamin D thành 25-hydroxyvitamin D (calcidiol).
  2. Hydroxyl hóa ở thận: Chuyển đổi 25-hydroxyvitamin D thành 1,25-dihydroxyvitamin D (calcitriol), dạng hoạt động sinh học.

Động học

Hấp thu:

Vitamin D được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Vitamin D3 thường được hấp thu tốt hơn Vitamin D2.

Chuyển hóa:

Vitamin D và các chất chuyển hóa của nó được vận chuyển trong máu gắn kết với alpha globulin. Thời gian bán hủy trong huyết tương khoảng 19-25 giờ, nhưng thuốc được lưu giữ lâu hơn trong mô mỡ.

Thải trừ:

Vitamin D và các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua phân và mật, một lượng nhỏ qua nước tiểu. Một số vitamin D có thể được tiết vào sữa mẹ.

Trao đổi chất

Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc điều hòa canxi và phốt pho, hỗ trợ sức khỏe xương. Một số nghiên cứu cũng cho thấy vitamin D có thể hỗ trợ kiểm soát đường huyết, cải thiện tình trạng kháng insulin và tăng cường trao đổi chất.

Độc tính

Độc tính vitamin D thường xảy ra do dùng bổ sung với liều lượng quá cao. Triệu chứng nhiễm độc có thể bao gồm:

  • Chán ăn
  • Giảm cân
  • Nhịp tim không đều
  • Làm cứng mạch máu và mô do tăng canxi máu (có thể gây tổn thương tim và thận)

Lưu ý: Không nên bổ sung vitamin D hàng ngày vượt quá 4000 IU (100 mcg) trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Cơ chế hoạt động

Vitamin D thúc đẩy hấp thu canxi ở ruột, duy trì nồng độ canxi và phốt pho trong máu, cần thiết cho sự phát triển và tái tạo xương. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến còi xương (ở trẻ em) và nhuyễn xương (ở người lớn). Ngoài ra, vitamin D còn có vai trò trong giảm viêm, điều hòa tăng trưởng tế bào, chức năng thần kinh cơ, miễn dịch và chuyển hóa glucose.

Tương tác thuốc

Vitamin D có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

  • Orlistat: Có thể làm giảm hấp thu vitamin D.
  • Statin: Có thể làm giảm tổng hợp vitamin D và tương tác với một số statin.
  • Steroid: Có thể làm giảm hấp thu canxi và ảnh hưởng đến chuyển hóa vitamin D.
  • Thuốc lợi tiểu thiazide: Có thể gây tăng canxi máu khi kết hợp với bổ sung vitamin D.

Lưu ý: Người dùng thuốc thường xuyên nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc bổ sung vitamin D.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với vitamin D.
  • Tăng canxi máu hoặc ngộ độc vitamin D.

Liều lượng & Cách dùng

Liều lượng vitamin D phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe và mức độ thiếu hụt vitamin D. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn liều lượng phù hợp.

Người lớn (thiếu vitamin D):

Có thể được chỉ định bổ sung 50.000 IU mỗi tuần trong 6-12 tuần.

Trẻ em:

Liều lượng cho trẻ em phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe. Hãy tham khảo bác sĩ để được tư vấn.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp khi dùng vitamin D với liều cao bao gồm:

  • Nôn, buồn nôn
  • Chán ăn
  • Táo bón
  • Yếu cơ
  • Giảm cân

Lưu ý

Vitamin D an toàn khi sử dụng với liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, sử dụng liều cao kéo dài có thể gây hại. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin D, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em.

Quá liều và xử trí

Dùng quá nhiều vitamin D có thể gây tăng canxi máu, gây hại cho thận và tim. Nếu bạn nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.

Quên liều và xử trí

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào.