Vancomycin - Thông tin về Vancomycin

Liên hệ
Mô tả Tag
Vancomycin: Thông tin chi tiết về thuốc
Vancomycin là một kháng sinh glycopeptid vòng ba, phổ hẹp, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng. Thông tin dưới đây được tổng hợp từ các nguồn tài liệu y tế đáng tin cậy, tuy nhiên, không nên thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Vancomycin
Loại thuốc:
Kháng sinh Glycopeptid nhân 3 vòng phổ hẹp.
Dạng thuốc và hàm lượng:
Vancomycin thường được sử dụng ở dạng muối hydroclorid. Hàm lượng và liều dùng được tính theo dạng base.
- Viên nang: 125 mg, 250 mg
- Lọ bột tinh khiết đông khô để pha tiêm: 500 mg, 750 mg, 1000 mg
- Dung dịch đẳng trương pha trong glucose 5% để truyền tĩnh mạch: 500 mg/100ml, 750 mg/150ml, 1000 mg/200ml (đông lạnh)
Chỉ định:
Vancomycin được chỉ định cho các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, đe dọa tính mạng do tụ cầu và các vi khuẩn Gram dương khác, đặc biệt là khi các kháng sinh thông thường như penicillin và cephalosporin không hiệu quả (do kháng thuốc hoặc dị ứng).
Thuốc đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp:
- Nhiễm khuẩn do tụ cầu kháng Methicillin (MRSA): áp xe não, viêm màng não, viêm phúc mạc do thẩm phân màng bụng lưu động liên tục và nhiễm khuẩn huyết.
- Viêm nội tâm mạc (có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với aminoglycosid).
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn phẫu thuật.
- Điều trị nhiễm khuẩn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
- Phối hợp trong phác đồ điều trị bệnh than (hô hấp hoặc tiêu hóa).
- Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile (dùng đường uống, chỉ định cho trường hợp nặng, dị ứng hoặc không đáp ứng với metronidazol).
Vancomycin có thể được phối hợp với các kháng sinh khác như aminoglycosid (ví dụ: gentamicin) hoặc rifampicin để mở rộng phổ hoặc tăng hiệu quả điều trị.
Dược lực học:
Vancomycin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách:
- Ức chế quá trình sinh tổng hợp vỏ tế bào vi khuẩn bằng cách gắn với nhóm carboxyl ở các tiểu đơn vị peptid chứa D-alanyl-D-alanin tự do, ức chế peptidoglycan polymerase và phản ứng transpeptid.
- Ảnh hưởng đến tính thấm màng tế bào.
- Ức chế quá trình tổng hợp RNA của vi khuẩn.
Do cơ chế tác dụng khác biệt, Vancomycin không có hiện tượng kháng chéo với các kháng sinh beta-lactam.
Vancomycin hiệu quả với hầu hết vi khuẩn Gram dương (trừ Streptococcus faecalis, chỉ bị ức chế). Vi khuẩn Gram âm kháng thuốc do giảm tính thấm của lớp màng ngoài.
Động lực học:
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Hấp thu kém qua đường uống. Sau truyền tĩnh mạch, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được ngay sau khi truyền xong. |
Phân bố | Phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể (dịch màng phổi, dịch màng ngoài tim, dịch cổ trướng, hoạt dịch). Ít thấm vào dịch não tủy trừ khi màng não bị viêm. Liên kết protein huyết tương 30-60%. Qua được nhau thai, vào sữa mẹ. |
Chuyển hóa | Hầu như không chuyển hóa. |
Thải trừ | Chủ yếu qua thận (75-90% qua nước tiểu). Thời gian bán thải 4-7 giờ ở người có chức năng thận bình thường, kéo dài hơn ở người suy thận. Thẩm phân máu và thẩm phân màng bụng loại bỏ ít thuốc. Lọc máu hiệu quả hơn. |
Tương tác thuốc:
Tương tác:
- Thuốc gây mê: Có thể gây ban đỏ, nóng bừng (giống phản ứng giải phóng histamin).
- Thuốc độc với thận và thính giác (amphothericin B, aminoglycosid, bacitracin, polymyxin B, colistin, viomycin, cisplatin): Cần theo dõi chặt chẽ.
- Aminoglycosid: Tăng nguy cơ độc tính thận.
- Thuốc phong bế thần kinh cơ (suxamethonium, vecuronium): Tăng tác dụng phong bế.
Tương kỵ: Vancomycin có thể tương kỵ với nhiều thuốc khác. Cần tham khảo tài liệu chuyên môn để đảm bảo an toàn khi phối hợp thuốc.
Chống chỉ định:
- Tiền sử mẫn cảm với Vancomycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không tiêm bắp (nguy cơ hoại tử).
Liều lượng & Cách dùng:
Liều dùng cần được cá thể hóa dựa trên cân nặng, chức năng thận và nồng độ thuốc trong máu.
Người lớn (chức năng thận bình thường): 500 mg x 6 giờ hoặc 1g x 12 giờ. Có thể tính liều dựa trên cân nặng (15 mg/kg).
Trẻ em (≥1 tháng tuổi): 10 mg/kg x 6 giờ (tối đa 2g/ngày). Trẻ sơ sinh cần điều chỉnh liều.
Đường uống: 0,5-2g/ngày, chia 3-4 lần (trong viêm đại tràng do C. difficile).
Cách dùng: Truyền tĩnh mạch chậm (ít nhất 60 phút cho liều 500mg, 100 phút cho liều 1g). Pha loãng với dung dịch thích hợp (glucose 5% hoặc NaCl 0,9%).
Tác dụng phụ:
Thường gặp:
- Hạ huyết áp, nóng bừng, ban đỏ (hội chứng truyền Vancomycin): Thường do truyền nhanh.
- Ớn lạnh, sốt.
- Giảm bạch cầu (có hồi phục).
- Viêm tĩnh mạch.
Ít gặp:
- Ban đỏ kèm giảm bạch cầu ưa eosin và triệu chứng toàn thân (DRESS).
- Độc tính thính giác.
- Suy thận.
- Hội chứng Stevens-Johnson.
- Giảm tiểu cầu.
- Viêm mạch.
- Viêm đại tràng giả mạc.
Lưu ý:
- Độc tính thận và thính giác: Cần theo dõi chức năng thận và thính giác, đặc biệt ở người suy thận và người cao tuổi.
- Giảm bạch cầu: Theo dõi số lượng bạch cầu.
- Phản ứng truyền: Truyền chậm, pha loãng thuốc.
- Tương tác thuốc: Cần lưu ý tương tác với các thuốc khác.
- Không tiêm bắp.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Quá liều:
Điều trị hỗ trợ, duy trì chức năng thận. Thẩm phân ít hiệu quả, lọc máu hiệu quả hơn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.