Tocopherol - Thông tin về Tocopherol
Mô tả Tag
Tocopherol: Thông tin chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Alpha tocopherol
Loại thuốc: Vitamin
Dạng thuốc và hàm lượng
Đơn vị đo lường hoạt tính của Tocopherol thường được thể hiện bằng đơn vị quốc tế (đvqt). 1 đvqt tương đương với hoạt tính của 1 mg chế phẩm chuẩn dl-alpha tocopheryl acetat. Tuy nhiên, hoạt tính thực tế khác nhau tùy thuộc vào dạng tocopherol:
- d-alpha tocopherol: 1,49 đvqt/mg
- dl-alpha tocopherol: 1,1 đvqt/mg
- d-alpha tocopheryl acetat: 1,36 đvqt/mg
- d-alpha tocopheryl succinat: 1,21 đvqt/mg
- dl-alpha tocopheryl succinat: 0,89 đvqt/mg
Đối với mục đích dinh dưỡng, hoạt tính vitamin E thường được tính theo đương lượng alpha tocopherol (α-TE):
- 1 α-TE = 1 mg d-alpha tocopherol (alpha tocopherol tự nhiên)
- 1 α-TE = 1,4 mg dl-alpha tocopherol
- 1 α-TE = 1,1 mg d-alpha tocopheryl acetat
- 1 α-TE = 1,5 mg dl-alpha tocopheryl acetat
- 1 α-TE = 1,2 mg d-alpha tocopheryl succinat
- 1 α-TE = 1,7 mg dl-alpha tocopheryl succinat
Dạng dùng: Tocopherol có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:
- Viên nén: 100 đvqt; 200 đvqt; 400 đvqt; 500 đvqt; 600 đvqt; 1000 đvqt
- Viên nang: 100 đvqt; 200 đvqt; 400 đvqt; 500 đvqt; 600 đvqt; 1000 đvqt
- Viên nang dạng phân tán trong nước: 100 đvqt; 200 đvqt; 400 đvqt
- Viên nén hoặc viên bao đường: 10, 50, 100 và 200 mg dl-alpha tocopheryl acetat
- Nang: 200 mg, 400 mg, 600 mg
- Thuốc mỡ: 5 mg/1 g
- Thuốc tiêm dung dịch dầu: 30, 50, 100 hoặc 300 mg/ml (tiêm bắp)
- Thuốc tiêm dung dịch dầu: 50 đvqt/ml
Chỉ định
Tocopherol được chỉ định để điều trị và phòng ngừa thiếu vitamin E, đặc biệt trong các trường hợp bệnh lý như:
- Trẻ em bị xơ nang tuyến tụy
- Trẻ em bị kém hấp thu mỡ do teo đường dẫn mật hoặc thiếu betalipoprotein huyết
- Trẻ sơ sinh thiếu tháng rất nhẹ cân
- Chế độ ăn thiếu vitamin E
Dược lực học
Vitamin E là một nhóm các hợp chất, trong đó alpha tocopherol là hoạt chất mạnh nhất và được sử dụng rộng rãi trong điều trị. Alpha tocopherol tự nhiên (d-alpha tocopherol) có hoạt tính mạnh hơn alpha tocopherol tổng hợp (dl-alpha tocopherol).
Vitamin E là một chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra bằng cách ngăn chặn sự oxy hóa acid béo không bão hòa, vitamin A và acid ascorbic.
Động học
Hấp thu: 10-33% alpha tocopherol được hấp thu ở ruột non. Hấp thu có thể giảm ở người bệnh bị hội chứng hấp thu kém và trẻ sinh non nhẹ cân. Dạng phân tán trong nước hấp thu tốt hơn dạng dầu.
Phân bố: Alpha tocopherol liên kết với lipoprotein trong máu và được phân bố rộng rãi trong các mô, dự trữ chủ yếu ở mô mỡ. Nồng độ trong huyết tương trẻ sơ sinh bằng 20-30% nồng độ ở người mẹ.
Chuyển hóa: Alpha tocopherol được chuyển hóa ở gan.
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua mật, một phần qua nước tiểu.
Tương tác thuốc
- Có thể làm giảm hiệu quả của vitamin K và tăng hiệu quả của thuốc chống đông máu.
- Dùng đồng thời với acid acetylsalicylic có nguy cơ gây chảy máu.
- Có thể tăng hấp thu và sử dụng vitamin A.
- Liều cao (>10 đvqt/kg) có thể làm chậm đáp ứng điều trị sắt ở trẻ em thiếu máu do thiếu sắt.
- Dầu khoáng, colestyramin, colestipol, orlistat có thể cản trở hấp thu. Sử dụng cách nhau ít nhất 2 giờ.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với alpha tocopherol hoặc các thành phần khác của thuốc.
Liều lượng & cách dùng
Liều dùng tùy thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi:
Đối tượng | Chỉ định | Liều dùng |
---|---|---|
Người lớn | Điều trị thiếu vitamin E | 60-70 đvqt/ngày |
Phòng ngừa thiếu vitamin E | 30 đvqt/ngày | |
Xơ nang tuyến tụy | 100-200 mg dl-alpha tocopheryl acetat hoặc khoảng 67-135 mg d-alpha tocopherol | |
Bệnh thiếu betalipoprotein máu | 50-100 mg dl-alpha tocopheryl acetat/kg hoặc 33-67 mg d-alpha tocopherol/kg | |
Bệnh thiếu máu beta-thalassemia | 750 đvqt/ngày | |
Bệnh tế bào hồng cầu hình liềm | 450 đvqt/ngày | |
Trẻ sơ sinh thiếu tháng nhẹ cân (Điều trị thiếu vitamin E) | 25-50 đvqt/ngày | |
Trẻ em thiếu hụt vitamin E do hội chứng kém hấp thu (Điều trị thiếu vitamin E) | 1 đvqt/kg/ngày | |
Trẻ sơ sinh nhẹ cân (Phòng ngừa thiếu vitamin E) | 5 đvqt/ngày | |
Trẻ sơ sinh thiếu tháng hoặc loạn sản phế quản phổi (Phòng ngừa bệnh võng mạc) | 15-30 đvqt/kg (10-20 mg alpha tocopherol/kg) |
Cách dùng: Đường uống. Nếu không uống được hoặc nghi ngờ hấp thu kém, có thể tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy
Ít gặp: Rụng tóc, ngứa, phát ban, suy nhược, đau đầu, rối loạn natri/kali máu, tăng transaminase
Hiếm gặp: Không có báo cáo
Không xác định tần suất: Đau bụng
Lưu ý
- Liều cao có thể gây chảy máu ở bệnh nhân thiếu vitamin K hoặc dùng thuốc chống đông máu.
- Thận trọng khi dùng liều cao (>400 đvqt/ngày) ở người bệnh mãn tính.
- Phụ nữ có thai: Nhu cầu không khác biệt so với phụ nữ bình thường. Bổ sung chỉ khi chế độ ăn kém.
- Phụ nữ cho con bú: Alpha tocopherol bài tiết vào sữa mẹ. Bổ sung chỉ khi chế độ ăn không đủ.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều
Triệu chứng: Chảy máu nghiêm trọng, nguy cơ xuất huyết nội sọ.
Xử trí: Ngừng bổ sung, điều trị triệu chứng, bổ sung vitamin K nếu chảy máu.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.