Tenofovir alafenamide - Thông tin về Tenofovir alafenamide

Mô tả Tag

Tenofovir Alafenamide Fumarate

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Tenofovir alafenamide fumarate

Loại thuốc: Thuốc kháng virus toàn thân, thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside và nucleotide

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén: 25mg

Chỉ định

Điều trị viêm gan B mãn tính ở người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên với cân nặng ít nhất 35 kg).

Dược lực học

Tenofovir alafenamide là một chất kháng virus ức chế men sao chép ngược nucleotide. Nó đi vào tế bào gan sơ cấp bằng cách khuếch tán thụ động và thông qua protein vận chuyển anion hữu cơ (OATP) 1B1 và 1B3. Trong tế bào gan, nó được chuyển hóa thành tenofovir thông qua quá trình thủy phân (chủ yếu bởi CES1), sau đó được phosphoryl hóa thành tenofovir diphosphat, dạng hoạt động của thuốc. Quá trình tương tự cũng xảy ra trong tế bào máu đơn nhân ngoại vi (PBMCs) và đại thực bào, với sự thủy phân bởi cathepsin A.

Tenofovir diphosphat ức chế sự sao chép của HBV bằng cách gắn vào DNA polymerase của virus, dẫn đến sự kết thúc chuỗi DNA. Thuốc ức chế yếu các polymerase DNA của động vật có vú (bao gồm DNA polymerase γ của ty thể), nhưng không có bằng chứng về độc tính đối với ty thể trong nuôi cấy tế bào. Các chủng HBV kháng với các thuốc kháng virus ức chế men sao chép ngược nucleoside hoặc nucleotide khác (ví dụ, adefovir, entecavir, lamivudine) có thể giảm độ nhạy cảm với tenofovir.

Động lực học

Hấp thu

Tenofovir alafenamide là tiền chất của tenofovir. Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 0,5 giờ. Dùng thuốc cùng bữa ăn giàu chất béo làm tăng sinh khả dụng khoảng 1,65 lần so với lúc bụng đói. Suy gan nhẹ (Child-Pugh A) làm giảm nồng độ tenofovir alafenamide và tenofovir trong huyết tương lần lượt khoảng 7,5% và 11%. Ngược lại, suy thận nặng làm tăng nồng độ này lên lần lượt 1,9 và 5,7 lần so với người có chức năng thận bình thường.

Phân bố

Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương là khoảng 80%.

Chuyển hóa

Tenofovir alafenamide trải qua thủy phân thành tenofovir, sau đó được phosphoryl hóa thành tenofovir diphosphat. Chỉ một phần nhỏ được chuyển hóa bởi CYP3A.

Thải trừ

Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận thông qua lọc cầu thận và bài tiết ống thận. Khoảng 32% liều dùng được thải trừ qua phân; <1% qua nước tiểu.

Tương tác thuốc

Chất ức chế mạnh P-gp (ví dụ: itraconazole và ketoconazole): Có thể làm tăng nồng độ tenofovir alafenamide trong huyết tương. Không khuyến cáo sử dụng chung.

Acyclovir, valacyclovir, aminoglycosides (gentamicin), cidofovir, ganciclovir, valganciclovir, NSAIDs liều cao hoặc dùng nhiều lần: Có thể làm tăng nồng độ tenofovir và tăng tác dụng phụ.

Thuốc chống co giật (carbamazepine, oxcarbazepine, phenobarbital, phenytoin), kháng sinh (rifabutin, rifampin, rifapentine), St. John's wort (Hypericum perforatum): Làm giảm nồng độ tenofovir alafenamide. Không khuyến cáo sử dụng chung. Lưu ý điều chỉnh liều với Carbamazepine.

Cibicistat: Làm tăng nồng độ tenofovir alafenamide và sinh khả dụng.

Chống chỉ định

Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào.

Liều lượng & cách dùng

Đối tượng Liều dùng Lưu ý
Người lớn 25mg x 1 lần/ngày
Thanh thiếu niên (≥12 tuổi, ≥35kg) 25mg x 1 lần/ngày
Trẻ em (<12 tuổi hoặc <35kg) Chưa được xác định tính an toàn và hiệu quả
Người cao tuổi (≥65 tuổi) Không cần điều chỉnh liều
Người suy thận (CrCl ≥ 15 mL/phút hoặc đang chạy thận) Không cần điều chỉnh liều Dùng sau khi chạy thận nhân tạo. Không có khuyến cáo liều dùng cho người suy thận nặng (CrCl <15 mL/phút) không chạy thận.
Người suy gan Không cần điều chỉnh liều

Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Đau đầu, giảm mật độ xương.

Thường gặp: Chóng mặt, tiêu chảy, nôn, buồn nôn, đau bụng, căng bụng, đầy hơi, tăng ALT, phát ban, ngứa, đau khớp, mệt mỏi, ho, LDL-C đói >190mg/dL, đau lưng, đường niệu >3+, rối loạn tiêu hoá, AST >5 x ULN, Creatinin kinase ≥10 x ULN.

Không xác định tần suất: Phù mạch, mày đay, đợt cấp nặng của viêm gan B, suy thận cấp, hoại tử ống thận cấp, bệnh ống thận gần và hội chứng Fanconi.

Lưu ý

  • Lây truyền HBV: Thuốc không ngăn ngừa lây truyền HBV. Cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa thích hợp.
  • Bệnh gan mất bù: Dữ liệu hạn chế ở người bệnh gan mất bù (Child-Pugh C). Theo dõi chặt chẽ chức năng gan và thận.
  • Đợt cấp viêm gan: Có thể xảy ra đợt cấp trong và sau khi ngừng điều trị. Theo dõi chức năng gan và điều trị hỗ trợ.
  • Độc tính thận: Đánh giá chức năng thận trước, trong và sau điều trị. Cân nhắc ngừng thuốc nếu suy thận nặng hoặc có dấu hiệu bệnh lý ống thận.
  • Đồng nhiễm HBV và viêm gan C/D hoặc HIV: Cần tuân thủ hướng dẫn điều trị viêm gan C. Xét nghiệm HIV trước khi điều trị. Ở người đồng nhiễm HBV/HIV, dùng phối hợp với thuốc kháng retrovirus khác.
  • Không dùng chung với: Tenofovir alafenamide, tenofovir disoproxil, hoặc adefovir dipivoxil.
  • Không dung nạp lactose: Thuốc có thể chứa lactose monohydrate.
  • Phụ nữ có thai: Dữ liệu hạn chế, nhưng dữ liệu từ tenofovir disoproxil cho thấy không có dị tật bẩm sinh. Cân nhắc sử dụng nếu cần thiết.
  • Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng thuốc.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng đáng kể.

Quá liều

Triệu chứng: Theo dõi độc tính (xem phần tác dụng phụ).

Xử trí: Điều trị hỗ trợ, theo dõi lâm sàng. Tenofovir được loại bỏ hiệu quả bằng thẩm tách máu.

Quên liều: Nếu quên liều và chưa đến 18 giờ, uống ngay khi nhớ. Nếu quá 18 giờ, bỏ qua liều đã quên. Nếu nôn trong vòng 1 giờ sau khi uống, uống thêm một viên. Nếu nôn sau hơn 1 giờ, không cần uống thêm.