Streptomycin - Thông tin về Streptomycin

Mô tả Tag

Streptomycin

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Streptomycin

Loại thuốc: Kháng sinh nhóm aminoglycosid.

Dạng thuốc và hàm lượng

Lọ thuốc bột dạng muối sulfat để pha tiêm: 1g (tính theo streptomycin base).

Chỉ định

Streptomycin được sử dụng trong điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng, thường kết hợp với các thuốc khác. Việc sử dụng streptomycin hiện nay đã giảm đi đáng kể do sự ra đời của các kháng sinh mới hiệu quả hơn và ít độc tính hơn. Tuy nhiên, nó vẫn có vai trò trong một số trường hợp cụ thể:

  • Lao: Streptomycin thường được sử dụng kết hợp với isoniazid, rifampicin, và ethambutol trong điều trị lao, đặc biệt trong các trường hợp lao phổi cấy đờm có vi khuẩn lao tái phát, điều trị thất bại hoặc M. tuberculosis kháng isoniazid và/hoặc rifampicin, hoặc khi không dung nạp được các thuốc hàng đầu.
  • Nhiễm trùng do Mycobacteria khác: Kết hợp với các thuốc kháng khuẩn khác.
  • Bệnh tularemia (do Francisella tularensis):
  • Dịch hạch (do Yersinia pestis):
  • Bệnh Brucella: Phối hợp với tetracyclin hoặc doxycyclin.
  • Bệnh Melioidosis (do Burkholderia mallei): Phối hợp với tetracyclin hoặc chloramphenicol.
  • Bệnh u hạch bẹn và hạ cam (granuloma inguinale và chancroid): Dùng đơn độc hoặc phối hợp.
  • Viêm màng trong tim: Trong một số trường hợp viêm màng trong tim do vi khuẩn nhạy cảm, streptomycin có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc khác như ampicillin, penicillin G, hoặc vancomycin. Tuy nhiên, gentamicin thường được ưu tiên thay thế streptomycin trong nhiều trường hợp.
  • Nhiễm khuẩn khác: Streptomycin chỉ được sử dụng khi các vi khuẩn gây bệnh nhạy cảm với thuốc và các thuốc khác không hiệu quả hoặc chống chỉ định. Việc sử dụng trong các trường hợp này rất hạn chế.

Dược lực học

Streptomycin là một kháng sinh aminoglycoside, được sản xuất từ Streptomyces griseus. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, dẫn đến tác dụng diệt khuẩn. Phổ kháng khuẩn của streptomycin bao gồm một số vi khuẩn Gram âm hiếu khí và một số vi khuẩn Gram dương, nhưng nó không có tác dụng trên vi khuẩn yếm khí. Streptomycin có hoạt tính đặc biệt chống lại M. tuberculosisM. bovis, cũng như một số vi khuẩn khác như Brucella, Francisella tularensis, Yersinia pestis, Calymmatobacterium granulomatis, Escherichia coli, Proteus spp., Aerobacter aerogenes, Klebsiella pneumoniae, Enterococci faecalis, Streptococcus viridans, Haemophilus ducreyi, và Haemophilus influenzae.

Động lực học

Hấp thu

Sau khi tiêm bắp 1g streptomycin (dạng muối sulfat), nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 25-50 mcg/ml và giảm khoảng 50% sau 5-6 giờ.

Phân bố

Streptomycin phân bố vào hầu hết các mô và dịch cơ thể, ngoại trừ não. Nồng độ đáng kể được tìm thấy trong dịch màng phổi và hang lao, nhưng nồng độ thấp trong dịch não tủy, ngay cả khi màng não bị viêm. Thuốc thấm qua nhau thai và một lượng nhỏ được bài tiết vào sữa mẹ.

Thải trừ

Streptomycin được thải trừ chủ yếu qua lọc cầu thận. Khoảng 29-89% liều dùng được thải trừ nguyên dạng qua nước tiểu trong 24 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Một lượng nhỏ được thải trừ qua mật, nước bọt, mồ hôi và nước mắt. Thuốc có thể được loại bỏ bằng thẩm phân máu. Thời gian bán thải ở người lớn có chức năng thận bình thường là 2-3 giờ, và dài hơn ở trẻ sinh non và trẻ sơ sinh (4-10 giờ).

Tương tác thuốc

Streptomycin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Tăng độc tính với thính giác: Khi dùng cùng acid ethacrynic, furosemide, manitol và một số thuốc lợi tiểu khác.
  • Tăng tác dụng/độc tính: Carboplatin, colistimethat, cyclosporin, gali nitrat, thuốc chẹn thần kinh cơ, amphotericin B, capreomycin, cephalosporin (thế hệ 2, 3 và 4), cisplatin, thuốc chống viêm không steroid, vancomycin.
  • Giảm tác dụng: Một số vắc xin (BCG, thương hàn), penicillin.

Tương kỵ thuốc

Streptomycin tương kỵ với acid và kiềm.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với streptomycin hoặc các aminoglycosid khác.
  • Bệnh nhược cơ.
  • Phụ nữ mang thai.

Liều lượng & Cách dùng

Liều dùng streptomycin rất đa dạng tùy thuộc vào bệnh lý, độ tuổi và chức năng thận. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để xác định liều lượng và cách dùng phù hợp. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế.

Đối tượng Bệnh lý Liều dùng (tham khảo)
Người lớn Lao 15 mg/kg/ngày (tối đa 1g), hoặc liệu pháp giãn cách 25-30 mg/kg (tối đa 1.5g), 2-3 lần/tuần.
Người lớn Tularemia 10-15 mg/kg mỗi 12 giờ (tối đa 2g/ngày)
Người lớn Brucella 1g/ngày trong 14-21 ngày
Trẻ em Lao 12-18 mg/kg/ngày (WHO khuyến cáo), hoặc liệu pháp giãn cách 12-18 mg/kg, 3 lần/tuần (WHO khuyến cáo)
Trẻ em Tularemia 30 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần
Trẻ em Brucella 5-10 mg/kg, cách 6 giờ
Người suy thận Tất cả Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận, giám sát chặt chẽ nồng độ thuốc trong huyết thanh.

Cách dùng: Streptomycin thường được tiêm bắp.

Tác dụng phụ

Streptomycin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nặng, bao gồm:

  • Thường gặp: Độc tính tiền đình-ốc tai (ù tai, điếc), dị cảm, phản ứng da (ngoại ban, ban đỏ, mày đay), viêm dây thần kinh.
  • Ít gặp: Mất khứu giác, viêm rễ thần kinh, ức chế hô hấp, đau khớp, yếu cơ.
  • Hiếm gặp: Mất tập trung, hội chứng Stevens-Johnson, thiếu máu, suy thận, giảm bạch cầu.

Lưu ý

  • Độc tính thính giác: Dùng liều cao hoặc kéo dài có thể gây điếc vĩnh viễn.
  • Phản ứng dị ứng: Cẩn thận với người có tiền sử dị ứng.
  • Suy thận: Điều chỉnh liều cẩn thận ở người suy thận.
  • Bội nhiễm: Có thể gây phát triển các vi sinh vật không nhạy cảm.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chống chỉ định.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt, rối loạn thị giác.

Quá liều

Quá liều streptomycin có thể làm tăng độc tính thính giác. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, xử trí là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được sử dụng để tự chẩn đoán hoặc điều trị. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.