Sofosbuvir - Thông tin về Sofosbuvir

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Sofosbuvir: Thông tin thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Sofosbuvir
Loại thuốc: Thuốc kháng virus
Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén 200mg, 400mg
Chỉ định
Sofosbuvir được sử dụng trong điều trị kết hợp với các thuốc kháng virus khác để điều trị bệnh nhân nhiễm virus viêm gan C (HCV) mãn tính. Hiệu quả của Sofosbuvir đã được chứng minh trên nhiều genotype HCV (1-6).
- Điều trị kết hợp: Sofosbuvir thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác, tùy thuộc vào genotype HCV, mức độ xơ gan và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liệu pháp phối hợp có thể bao gồm ribavirin và/hoặc peginterferon alfa.
- Kết hợp với Ledipasvir (Harvoni): Được chỉ định cho bệnh nhân nhiễm HCV genotype 1, 4, 5, hoặc 6, không xơ gan hoặc xơ gan còn bù. Ribavirin có thể được thêm vào cho bệnh nhân xơ gan mất bù genotype 1, hoặc cho bệnh nhân ghép gan genotype 1 hoặc 4.
- Kết hợp với Velpatasvir (Epclusa): Được chỉ định cho bệnh nhân người lớn nhiễm HCV genotype 1, 2, 3, 4, 5, hoặc 6, không xơ gan hoặc xơ gan còn bù. Ribavirin có thể được thêm vào nếu có xơ gan mất bù.
Dược lực học
Sofosbuvir là một chất kháng virus tác dụng trực tiếp (DAA) thuộc nhóm chất ức chế nucleotide tương tự. Nó ức chế RNA polymerase phụ thuộc RNA HCV NS5B (protein không cấu trúc 5B). Sau khi chuyển hóa thành dạng hoạt động GS-461203, Sofosbuvir được kết hợp vào chuỗi RNA của HCV, gây ngừng chuỗi và ngăn chặn sự sao chép virus.
Cụ thể, Sofosbuvir liên kết với hai ion Mg2+ trong vị trí hoạt động GDD của HCV NS5B polymerase, ức chế quá trình sao chép vật liệu di truyền của HCV.
Động lực học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 0,5-2 giờ sau khi uống, với nồng độ tối đa (Cmax) khoảng 567 ng/ml. |
Phân bố | Khối lượng phân phối chưa được xác định. Liên kết với protein huyết tương khoảng 61-65%. |
Chuyển hóa | Là chất nền của Cathepsin A (Cat A) và carboxyl esterase 1 (CES1). Quá trình chuyển hóa bao gồm sự phân cắt bởi CatA và CES1, loại bỏ axit amin bởi HINT1, và phosphoryl hóa bởi UMP-CMP kinase và NDP kinase. |
Thải trừ | Chủ yếu qua thận (80%), còn lại qua phân (14%) và hô hấp (2,5%). Thời gian bán hủy cuối cùng là 0,4 giờ. |
Tương tác thuốc
Tương tác cần tránh kết hợp:
- Amiodarone: Có thể tăng cường tác dụng làm chậm nhịp tim của amiodarone. Nên cân nhắc sử dụng phương pháp điều trị thay thế.
- Modafinil, Oxcarbazepine, chất cảm ứng P-glycoprotein/ABCB1, Phenobarbital, Primidone, Rifabutin, Rifapentine, Tipranavir: Có thể làm giảm nồng độ Sofosbuvir trong huyết thanh.
Tương tác cần theo dõi:
- Thuốc điều trị đái tháo đường: Có thể tăng cường tác dụng hạ đường huyết.
- Atorvastatin: Có thể làm tăng nồng độ atorvastatin trong huyết thanh.
- Lumacaftor và Ivacaftor: Có thể ảnh hưởng đến nồng độ huyết thanh của cả Sofosbuvir và các chất nền P-glycoprotein/ABCB1.
- Tacrolimus: Có thể làm giảm nồng độ tacrolimus trong huyết thanh.
- Thuốc đối kháng vitamin K (ví dụ, warfarin): Có thể làm giảm tác dụng chống đông máu.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với sofosbuvir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nam giới có bạn tình nữ có khả năng mang thai (do tương tác với Ribavirin).
Liều lượng & Cách dùng
Người lớn: Liều thông thường là 400mg/ngày, uống một lần.
Trẻ em (≥3 tuổi):
- <17 kg: 150 mg/ngày
- 17- <35 kg: 200 mg/ngày
- ≥35 kg: 400 mg/ngày
Chế độ dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào genotype HCV, mức độ xơ gan và liệu pháp phối hợp. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp (tần suất không xác định): Tiêu chảy, đau đầu, đau cơ, khó ngủ, cáu gắt, ngứa, phát ban.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo bác sĩ ngay lập tức): Da nhợt nhạt, chóng mặt, khó thở, yếu đuối, dấu hiệu nhiễm trùng (đau họng, sốt, ớn lạnh), phát ban, sưng mặt/cổ/lưỡi/môi, khàn tiếng, khó nuốt/thở.
Lưu ý
- Bệnh nhân viêm gan B cần được theo dõi chặt chẽ.
- Sofosbuvir được sử dụng kết hợp với các thuốc khác. Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ.
- Cần theo dõi chặt chẽ nhịp tim khi dùng cùng amiodarone.
- Không dùng chung kim tiêm hoặc đồ dùng cá nhân.
- Phụ nữ có thai/cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt lưu ý về việc sử dụng Ribavirin.
Quá liều
Không có thông tin cụ thể về quá liều và cách xử lý. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Quên liều: Uống thuốc càng sớm càng tốt, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng 2 liều cùng lúc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.