Sodium hydroxide - Thông tin về Sodium hydroxide

Mô tả Tag

Sodium Hydroxide (NaOH): Tìm hiểu chi tiết

Sodium hydroxide, còn được gọi là natri hydroxit, xút ăn da, kiềm ăn da, natri hydrat, dung dịch kiềm, soda ăn mòn, hoặc soda kiềm, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học là NaOH.

Ở nhiệt độ phòng, Sodium hydroxide là chất rắn kết tinh màu trắng, không mùi, có khả năng hút ẩm mạnh từ không khí. Khi hòa tan trong nước hoặc trung hòa với acid, nó giải phóng một lượng nhiệt đáng kể, có thể gây cháy các vật liệu dễ cháy. Đây là một chất có tính ăn mòn cao, cần được xử lý cẩn thận.

Điều chế sản xuất

Sodium hydroxide được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp điện phân dung dịch muối ăn (NaCl). Quá trình này tạo ra clo (Cl2), dung dịch sodium hydroxide (NaOH), và khí hydro (H2).

Cơ chế hoạt động và Tác động Sinh học

Tính kiềm mạnh của Sodium hydroxide là nguyên nhân chính gây ra tác động sinh học của nó. Trong dung dịch nước, NaOH phá vỡ các liên kết trong protein, đặc biệt là cầu nối disulfua. Điều này dẫn đến:

  • Tác động lên da, tóc, móng: Tiếp xúc trực tiếp với NaOH ở pH cao hơn 9.2 có thể gây phân hủy tóc và móng tay trong vòng 20 giờ. Việc phá vỡ liên kết protein gây ra hoại tử mô, mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc và nồng độ NaOH.
  • Tác động khi nuốt phải: Uống NaOH gây hoại tử mô nghiêm trọng trong đường tiêu hóa, có thể dẫn đến tử vong, đặc biệt nguy hiểm với trẻ em. Một liều 10 gam được cho là gây tử vong. Tỷ lệ ung thư biểu mô thực quản tăng cao sau khi ngộ độc nặng.
  • Tác động lâu dài: Nghiên cứu trên động vật cho thấy tiếp xúc da lâu dài với NaOH gây thay đổi độ pH da, dẫn đến kích ứng mô nghiêm trọng, tăng trưởng tế bào bất thường và có thể hình thành khối u.
  • Tác động đột biến: NaOH cũng được báo cáo là gây đột biến tế bào soma ở động vật có vú.

Công dụng

Sodium hydroxide có vô số ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống, bao gồm:

Ngành Công nghiệp Ứng dụng
Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa Là nguyên liệu chính trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa gia đình, và thuốc tẩy clo.
Sản xuất giấy và bột giấy Dùng để xử lý gỗ và tái chế giấy, hòa tan các vật liệu thừa để lấy cellulose tinh khiết.
Chế biến thực phẩm Điều chỉnh độ pH, loại bỏ vỏ trái cây/rau quả, chất bảo quản (ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn).
Dệt may Xử lý vải bông, tẩy trắng và nhuộm vải.
Công nghiệp kim loại Làm sạch, xử lý kim loại, phủ oxit, mạ điện.
Sản xuất dược phẩm Nguyên liệu trong sản xuất nhiều loại thuốc.
Xử lý nước Điều chỉnh độ pH, loại bỏ kim loại nặng.
Sản xuất năng lượng Sản xuất pin nhiên liệu, nhựa epoxy cho tuabin gió.
Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Điều chỉnh độ pH, chất làm đặc, chất tẩy rửa trong sữa tắm, dầu gội, mỹ phẩm… (Tuy nhiên, cần lưu ý nồng độ sử dụng)
Khác Sản xuất chất nổ, nhựa epoxy, sơn, thủy tinh, gốm sứ, rayon, vải thun…

Lưu ý an toàn

Sodium hydroxide là chất ăn mòn mạnh, gây nguy hiểm nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc nuốt phải. Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng, bao gồm:

  • Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, và quần áo bảo hộ khi làm việc với NaOH.
  • Tránh tiếp xúc với da, mắt và đường hô hấp.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp bị tiếp xúc, cần rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng với nhiều nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế hoặc các nguồn thông tin uy tín khác trước khi sử dụng Sodium hydroxide.