Ribavirin - Thông tin về Ribavirin

Liên hệ
Mô tả Tag
Ribavirin: Thông tin thuốc chi tiết
Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Ribavirin
Loại thuốc:
Thuốc kháng virus.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nang: 200 mg, 400 mg
- Viên nén: 500 mg
- Thuốc bột để pha dung dịch tiêm hoặc hít: Lọ 6 g
- Dạng đóng gói phối hợp: Nang Ribavirin 200 mg cùng với lọ bột pha tiêm Peginterferon alpha-2b các hàm lượng 50, 80, 100, 120 microgam (Pegetron)
Chỉ định:
Ribavirin được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm virus, bao gồm:
- Nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV) ở đường hô hấp dưới: Ở trẻ em có nhiều nguy cơ (trẻ đẻ non, dị tật bẩm sinh tim phổi, suy dinh dưỡng, suy giảm miễn dịch…) cần nhập viện. Chẩn đoán nhiễm RSV cần được xác định trước khi tiếp tục điều trị.
- Một số sốt xuất huyết do virus: Bao gồm sốt Lassa, sốt xuất huyết kèm hội chứng thận, hội chứng phổi (do nhiễm Hantavirus), sốt xuất huyết vùng Crimean-Congo.
- Cúm virus A hoặc B: Điều trị bắt đầu sớm, tốt nhất trong vòng 6 giờ, nhưng không phải là thuốc lựa chọn đầu tiên.
- Nhiễm virus viêm gan C mạn tính: Ở người có bệnh gan còn bù, chưa điều trị interferon hoặc tái phát sau điều trị interferon alpha-2b. Ribavirin chỉ có hiệu quả khi phối hợp với interferon alpha-2b hoặc peginterferon alpha-2b. Phác đồ này hiệu quả cả với trường hợp viêm gan C đồng nhiễm HIV.
Dược lực học:
Ribavirin là một nucleoside tổng hợp có cấu trúc giống guanosine. Thuốc ức chế tổng hợp RNA và DNA của virus, dẫn đến ức chế tổng hợp protein và sao chép virus. In vitro, ribavirin chủ yếu tác dụng trên tế bào nhiễm virus, tuy nhiên, tùy loại virus, tác dụng ức chế có thể mạnh hơn trên tế bào bình thường.
Động lực học:
Hấp thu:
Dược động học của ribavirin thay đổi tùy thuộc vào dạng thuốc và đường dùng. Hấp thu tốt qua đường hô hấp và đường uống. Nồng độ thuốc cao nhất ở các chất tiết đường hô hấp và hồng cầu, cao hơn nhiều so với huyết tương. Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ.
Phân bố:
Thuốc phân bố vào huyết tương, các chất tiết đường hô hấp và hồng cầu. Ribavirin phân bố vào dịch não tủy nhưng chậm. Khả năng qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ chưa được xác định. Thuốc liên kết với protein huyết tương rất ít.
Chuyển hóa:
Trong tế bào, ribavirin được phosphoryl hóa thành mono-, di-, và tri-phosphate. Dạng mono- và triphosphate có hoạt tính mạnh hơn. Thuốc cũng bị deribosyl hóa và thủy phân amide.
Thải trừ:
Ribavirin thải trừ rất chậm và qua nhiều pha, chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi và chất chuyển hóa.
Tương tác thuốc:
Tương tác với các thuốc khác:
- Thuốc kháng acid (chứa magnesi, nhôm, simethicon): Giảm hấp thu ribavirin.
- Interferon: Tăng nguy cơ giảm bạch cầu trung tính.
- Các chất ức chế phiên mã ngược nucleoside (NRTI) như stavudin, zidovudin, lamivudin: Tăng nguy cơ các phản ứng bất lợi liên quan đến rối loạn ty thể (suy gan, bệnh thần kinh ngoại biên, viêm tụy, nhiễm độc acid lactic). Tránh dùng đồng thời với didanosin.
Tương tác với thực phẩm:
- Rượu: Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
- Bữa ăn nhiều chất béo: Làm chậm hấp thu, tăng AUC và Cmax của ribavirin.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với ribavirin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Bệnh tim nặng, chưa được kiểm soát.
- Bệnh thận nặng (ClCr < 50 ml/phút).
- Thiếu máu, bệnh về hemoglobin (thiếu máu hồng cầu liềm, bệnh Thalassemia).
- Rối loạn tâm thần, viêm gan tự miễn, suy gan nặng, xơ gan mất bù khi phối hợp với peginterferon alfa hoặc interferon alpha.
- Sử dụng đồng thời với didanosin.
- Thuốc dạng khí dung cho người cao tuổi.
Liều lượng & cách dùng:
Liều dùng tùy thuộc vào bệnh, đường dùng và loại chế phẩm. Xem bảng chi tiết bên dưới:
Đối tượng | Bệnh | Đường dùng | Liều dùng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Người lớn | Nhiễm RSV | Hít | Dung dịch 20 mg/ml, phun 12-18 giờ/ngày, 3-7 ngày | |
Người lớn | Cúm A/B | Hít | 16-18 giờ/ngày ngày 1, 12 giờ/ngày ngày 2-3, 4 giờ ngày 4 | Điều trị sớm trong vòng 24 giờ |
Người lớn | Viêm gan C | Uống | 800 mg/ngày (chia 2 lần), có thể tăng lên đến 1200 mg/ngày (người >85kg), phối hợp với interferon | Thời gian điều trị tùy thuộc genotype của virus |
Người lớn | Sốt xuất huyết | Tiêm tĩnh mạch | Liều nạp 30 mg/kg, sau đó 16 mg/kg (6 giờ/lần) x 4 ngày, tiếp theo 8 mg/kg (8 giờ/lần) x 6 ngày | |
Trẻ em (trên 3 tuổi) | Viêm gan C | Uống | 15 mg/kg/ngày (chia 2 lần), phối hợp với interferon | |
Trẻ em (trên 10 tuổi) | Sốt xuất huyết | Tiêm tĩnh mạch | Giống người lớn | |
Người suy thận | Tất cả | Điều chỉnh liều | Giảm liều tùy thuộc ClCr | |
Người suy gan | Tất cả | Không cần điều chỉnh |
Cách pha dung dịch hít: Hòa tan 6g Ribavirin trong 75ml nước vô khuẩn, sau đó thêm nước vô khuẩn để đạt thể tích 300ml (nồng độ 20mg/ml).
Tác dụng phụ:
Thường gặp (đường hít): Suy hô hấp nặng lên.
Thường gặp (đường uống, thường gặp khi phối hợp với interferon alpha-2b): Nhức đầu, mệt mỏi, run, sốt, triệu chứng cúm, nhược cơ, giảm cân, giảm hemoglobin, thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, buồn nôn, chán ăn, tiêu chảy…
Ít gặp và hiếm gặp: Xem chi tiết trong phần nội dung ban đầu.
Lưu ý:
Lưu ý chung: Thận trọng khi dùng cho người dưới 18 tuổi, đặc biệt khi phối hợp với interferon alpha-2b. Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng rối loạn tâm thần. Xét nghiệm máu định kỳ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
Lưu ý với phụ nữ có thai: Ribavirin gây quái thai. Tuyệt đối không sử dụng.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Không sử dụng. Ngừng cho con bú trước khi dùng thuốc.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng nếu có triệu chứng mệt mỏi, buồn ngủ hoặc lú lẫn.
Quá liều và xử trí:
Chưa có báo cáo về ngộ độc do quá liều. Điều trị triệu chứng nếu có.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.