Pyrazinamide - Thông tin về Pyrazinamide

Mô tả Tag

Pyrazinamide

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Pyrazinamide

Loại thuốc: Thuốc chống lao

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén: 0,5 g

Chỉ định

Pyrazinamide được chỉ định trong điều trị lao phổi mới chẩn đoán do Mycobacterium tuberculosis (M. tuberculosis) đã biết hoặc được cho là nhạy cảm. Thuốc được sử dụng kết hợp với ít nhất ba thuốc chống lao khác trong hai tháng đầu của phác đồ điều trị lao ngắn hạn (6-8 tháng). Pyrazinamide cũng được sử dụng trong các phác đồ điều trị lao kháng thuốc.

Chương trình chống lao của Việt Nam thường sử dụng pyrazinamide kết hợp với isoniazid, streptomycin và rifampicin trong giai đoạn đầu của điều trị.

Dược lực học

Pyrazinamide, một dẫn xuất của nicotinamide, là một thuốc chống lao tổng hợp. Thuốc được sử dụng trong phác đồ đa thuốc để điều trị lao, chủ yếu trong 8 tuần đầu của liệu trình điều trị ngắn hạn. Tác dụng của pyrazinamide có thể là kìm khuẩn hoặc diệt khuẩn, tùy thuộc vào nồng độ thuốc đạt được tại vị trí nhiễm trùng và độ nhạy cảm của vi khuẩn. In vitroin vivo, thuốc chỉ hoạt động hiệu quả ở pH hơi acid.

Cơ chế chính xác của pyrazinamide vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Tuy nhiên, tác dụng diệt khuẩn của nó đối với M. tuberculosis một phần phụ thuộc vào sự chuyển hóa thuốc thành acid pyrazinoic (POA). Các chủng M. tuberculosis nhạy cảm với thuốc sản xuất pyrazinamidase, một enzyme chuyển hóa pyrazinamide thành POA. POA có hoạt tính kháng M. tuberculosis đặc hiệu. POA cũng làm giảm pH của môi trường xuống dưới mức cần thiết cho sự phát triển của M. tuberculosis, góp phần vào hoạt tính kháng khuẩn của thuốc.

Pyrazinamide có tác dụng diệt M. tuberculosis nhưng không có tác dụng in vitro đối với các vi khuẩn Mycobacterium khác hoặc các loại vi khuẩn khác. Pyrazinamide được coi là thuốc chống lao quan trọng trong tất cả các dạng lao do M. tuberculosis đã biết hoặc nghi ngờ nhạy cảm. Thuốc đặc biệt hữu ích trong điều trị lao màng não do khả năng thẩm thấu tốt qua màng não. Pyrazinamide cũng được sử dụng trong nhiều phác đồ đa thuốc để điều trị bệnh nhân bị thất bại trong điều trị hoặc lao phổi kháng thuốc. Nồng độ tối thiểu ức chế M. tuberculosis là dưới 20 mcg/ml ở pH 5,6; thuốc hầu như không có tác dụng ở pH trung tính. Pyrazinamide tác động lên M. tuberculosis tồn tại trong môi trường nội bào acid của đại thực bào. Phản ứng viêm ban đầu với hóa trị liệu làm tăng số lượng vi khuẩn trong môi trường acid. Khi phản ứng viêm giảm và pH tăng, hoạt tính diệt khuẩn của pyrazinamide giảm. Sự phụ thuộc vào pH giải thích hiệu quả lâm sàng của thuốc trong 8 tuần đầu của hóa trị liệu ngắn hạn. Vi khuẩn lao kháng thuốc nhanh chóng nếu chỉ sử dụng pyrazinamide đơn độc.

Động học

Hấp thu

Pyrazinamide được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau 2 giờ uống một liều 1,5 g là khoảng 33 mcg/ml và với liều 3 g là 59 mcg/ml.

Phân bố

Thuốc phân bố vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm gan, phổi và dịch não tủy. Nồng độ thuốc trong dịch não tủy tương đương với nồng độ ổn định trong huyết tương ở bệnh nhân viêm màng não. Pyrazinamide liên kết với protein huyết tương khoảng 50% và phân bố vào sữa mẹ.

Chuyển hóa

Pyrazinamide bị thủy phân ở gan thành chất chuyển hóa chính có hoạt tính là acid pyrazinoic. Chất này sau đó bị hydroxyl hóa thành acid 5-hydroxypyrazinoic, chất thải trừ chính của thuốc.

Thải trừ

Nửa đời thải trừ của thuốc là 9-10 giờ, kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan. Thuốc được thải trừ qua thận, chủ yếu qua lọc ở cầu thận. Khoảng 70% liều uống được thải trừ trong vòng 24 giờ, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa và khoảng 4% ở dạng không chuyển hóa. Pyrazinamide có thể được loại bỏ bằng thẩm tách.

Tương tác thuốc

Pyrazinamide có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Thuốc trị bệnh gút (allopurinol, colchicin, probenecid, sulfinpyrazon): Pyrazinamide làm tăng acid uric máu và giảm hiệu quả của các thuốc này.
  • Ciclosporin: Pyrazinamide làm giảm nồng độ ciclosporin.
  • Thuốc kháng virus (zidovudine): Thuốc này có thể làm giảm nồng độ pyrazinamide.
  • Clarithromycin: Có tác dụng hiệp đồng kháng vi khuẩn lao.
  • Thuốc tránh thai (estrogen): Pyrazinamide có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Vắc xin thương hàn: Tránh dùng pyrazinamide 3 ngày trước và sau khi tiêm vắc xin thương hàn.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng trước khi dùng pyrazinamide.

Chống chỉ định

Pyrazinamide chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Tổn thương gan nặng
  • Bệnh gút cấp hoặc urê máu cao
  • Loạn chuyển hóa porphyrin
  • Mẫn cảm với pyrazinamide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Phụ nữ đang cho con bú

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng (chỉ mang tính chất tham khảo, cần tham khảo ý kiến bác sĩ):

Đối tượng Liều điều trị hàng ngày (mg/kg) Liều điều trị cách quãng (mg/kg)
Người lớn 15-30 (tối đa 3g) 50-70, 2 lần/tuần
Trẻ em 15-30 (tối đa 2g) 50 (tối đa 2g), 2 lần/tuần
Nhiễm/phơi nhiễm HIV 20-40, 1 lần/ngày (tối đa 2g) -

WHO khuyến cáo: 25 mg/kg/ngày (liều hàng ngày) hoặc 35 mg/kg/ngày (liều cách quãng, 3 lần/tuần) cho cả người lớn và trẻ em.

Điều chỉnh liều cho người suy thận: Cần điều chỉnh liều cho người suy thận, đặc biệt là những người có độ thanh thải creatinine (Clcr) < 30 ml/phút hoặc đang chạy thận nhân tạo. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng: Pyrazinamide không bao giờ được sử dụng đơn độc mà phải phối hợp với các thuốc chống lao khác, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị để tránh sự phát triển kháng thuốc.

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Viêm gan
  • Tăng acid uric máu (có thể gây cơn gút)
  • Đau khớp và cơ

Ít gặp:

  • Viêm khớp
  • Sốt
  • Thiếu máu, giảm tiểu cầu, gan to, lách to, vàng da

Hiếm gặp:

  • Buồn nôn, nôn, chán ăn
  • Loạn chuyển hóa porphyrin
  • Khó tiểu, viêm thận kẽ
  • Mẫn cảm ánh sáng, ngứa, phát ban

Lưu ý

Lưu ý chung:

  • Thận trọng với người bệnh đái tháo đường, viêm khớp, tiền sử bệnh gút, suy thận (có thể cần giảm liều).
  • Thận trọng với người có rối loạn chức năng gan. Cần theo dõi chức năng gan trước và trong suốt quá trình điều trị. Tạm ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu bất thường.
  • Thận trọng với người có tiền sử nghiện rượu.

Phụ nữ có thai: Thuộc nhóm C về nguy cơ gây quái thai. Chỉ dùng khi thật cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định. Cần ngừng cho con bú nếu sử dụng thuốc.

Lái xe và vận hành máy móc: Không có bằng chứng cho thấy pyrazinamide ảnh hưởng đến khả năng này.

Quá liều

Quá liều và độc tính: Độc tính trên gan và tăng acid uric máu. Cần theo dõi chức năng gan.

Xử trí quá liều: Rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ, thẩm tách (nếu cần). Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.