Oxcarbazepine - Thông tin về Oxcarbazepine

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Oxcarbazepine: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Oxcarbazepine (Oxcarbazepin)
Các tên gọi khác: 10,11-Dihydro-10-oxo-5H-dibenz(b,f)azepine-5-carboxamide, OCBZ, Oxcarbamazepine, Oxcarbazepina, Oxcarbazepine, Oxcarbazepinum
Loại thuốc: Thuốc chống co giật, Kháng động kinh.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Hỗn dịch: 300 mg/5 ml (250 ml)
- Viên nén: 150 mg, 300 mg, 450 mg, 600 mg
Chỉ định
Oxcarbazepine được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc chống co giật khác để điều trị:
- Động kinh cục bộ ở người lớn và trẻ em trên 4 tuổi.
- Động kinh cục bộ ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên (khi phối hợp với các thuốc chống co giật khác).
Dược lực học
Oxcarbazepine là một thuốc chống co giật có cấu trúc hóa học và tác dụng tương tự Carbamazepin. Mặc dù cơ chế chính xác chưa được làm rõ hoàn toàn, các nghiên cứu điện sinh lý in vitro cho thấy thuốc:
- Làm ổn định màng tế bào thần kinh đang bị kích thích.
- Ức chế sự phóng điện lặp lại của tế bào thần kinh.
- Giảm sự truyền xung động qua synapse bằng cách phong bế kênh natri phụ thuộc điện thế, ngăn cản sự lan rộng của cơn động kinh.
- Hoạt hóa kênh kali.
- Điều biến các kênh calci điện thế cao (HVA-calcium channel).
Động lực học
Hấp thu: Oxcarbazepine được hấp thu hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thức ăn không ảnh hưởng đến tốc độ và mức độ hấp thu.
Phân bố: Chất chuyển hóa 10-monohydroxy (MHD) của Oxcarbazepine phân bố nhanh chóng khắp cơ thể, khoảng 40% liên kết với protein huyết tương (chủ yếu là albumin).
Chuyển hóa: Oxcarbazepine được chuyển hóa nhanh chóng ở gan thành chất chuyển hóa 10-monohydroxy (MHD) vẫn có tác dụng chống co giật. MHD tiếp tục được liên hợp glucuronic hoặc oxy hóa thành dạng chuyển hóa 1,10 dihydroxy (DHD) không hoạt tính.
Thải trừ:
- Nửa đời thải trừ trong huyết tương: 2 giờ đối với oxcarbazepine và 9 giờ đối với MHD.
- Độ thanh thải của MHD ở trẻ 4-12 tuổi cao hơn ở người lớn khoảng 40%.
- Đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, dưới 1% thải trừ ở dạng không đổi.
- Qua được nhau thai và sữa mẹ.
- Thời gian trung bình đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh: 4,5 giờ (viên nén) và 6 giờ (hỗn dịch).
Tương tác thuốc
Với các thuốc chống co giật: Oxcarbazepine ức chế chuyển hóa của các thuốc chống co giật khác (như phenobarbital, phenytoin), làm tăng nồng độ của chúng trong huyết tương. Ngược lại, các thuốc cảm ứng enzym gan (như carbamazepin, phenytoin, phenobarbital) có thể làm giảm nồng độ oxcarbazepine và MHD.
Với thuốc tránh thai đường uống: Oxcarbazepine gây cảm ứng enzym chuyển hóa thuốc tránh thai estrogen-progestin, giảm hiệu lực của thuốc tránh thai.
Với thuốc chẹn kênh calci: Oxcarbazepine gây cảm ứng enzym chuyển hóa một số thuốc chẹn kênh calci (như felodipin, verapamil), làm giảm hiệu lực của chúng.
Chống chỉ định
Oxcarbazepine chống chỉ định trong trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng & cách dùng
Cách dùng: Đường uống, 2 lần/ngày. Sinh khả dụng của viên nén và hỗn dịch tương tự nhau.
Người lớn và trẻ em trên 16 tuổi:
- Liệu pháp phối hợp: Khởi đầu 600 mg/ngày, chia 2 lần, có thể tăng 600 mg/ngày mỗi tuần đến 1200 mg/ngày (chia 2 lần).
- Chuyển từ phối hợp sang đơn trị liệu: 600 mg/ngày (chia 2 lần), giảm dần liều thuốc phối hợp trong 3-6 tuần.
- Khởi đầu đơn trị liệu: 600 mg/ngày (chia 2 lần), tăng 300 mg mỗi 3 ngày đến tối đa 1200 mg/ngày (chia 2 lần).
Trẻ em 4 - 16 tuổi:
- Liệu pháp phối hợp: 8-10 mg/kg/ngày, không quá 600 mg/ngày (chia 2 lần).
- Chuyển từ phối hợp sang đơn trị liệu: 8-10 mg/kg/ngày (chia 2 lần), có thể tăng 5 mg/kg/ngày mỗi 3 ngày.
Bảng liều duy trì cho trẻ em 4 - 16 tuổi (chuyển từ phối hợp sang đơn trị liệu):
Cân nặng (kg) | Khoảng liều dùng (mg/ngày) |
---|---|
20 | 600 - 900 |
25 | 900 - 1200 |
30 | 900 - 1200 |
35 | 900 - 1500 |
40 | 900 - 1500 |
45 | 1200 - 1500 |
50 | 1200 - 1800 |
55 | 1200 - 1800 |
60 | 1200 - 2100 |
65 | 1200 - 2100 |
70 | 1500 - 2100 |
Trẻ em 2 - 3 tuổi: Thông tin hạn chế. Liệu pháp phối hợp: 8-10 mg/kg/ngày, không quá 600 mg/ngày (chia 2 lần). Cân nặng < 20 kg: Khởi đầu 16-20 mg/kg/ngày, tăng dần đến tối đa 60 mg/kg/ngày (tối đa 600 mg/ngày).
Bệnh nhân suy thận (ClCr < 30 ml/phút): Giảm một nửa liều.
Bệnh nhân suy gan: Thường không cần giảm liều.
Các chỉ số cần theo dõi: Tần suất động kinh, nồng độ natri huyết (đặc biệt 3 tháng đầu và khi dùng cùng thuốc lợi tiểu hoặc NSAIDs), biểu hiện ức chế thần kinh trung ương (chóng mặt, đau đầu, mất ngủ), trầm cảm và ý nghĩ/hành vi tự sát. Nồng độ thuốc chống động kinh khác nếu cần.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Hoa mắt chóng mặt, ngủ gà, đau đầu, mất điều vận, mệt mỏi; nôn, buồn nôn, đau bụng; dáng đi bất thường, run cơ; nhìn đôi, rung giật nhãn cầu, rối loạn thị giác.
Ít gặp: Giảm huyết áp, phù chân; kích động, lú lẫn, quên, suy nghĩ/cảm giác bất thường, mất ngủ, sốt, rối loạn ngôn ngữ, rối loạn nhịp tim; ban đỏ, trứng cá; giảm natri huyết; tiêu chảy, táo bón, đau bụng, khô miệng, giảm vị giác, viêm dạ dày, tăng cân; rối loạn tiểu tiện; yếu cơ, đau lưng, ngã, mất phối hợp động tác, rối loạn điều tiết; nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm khuẩn vùng ngực, viêm mũi, viêm xoang, chảy máu cam.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Khoảng 25-30% bệnh nhân dị ứng với Carbamazepin có thể dị ứng chéo với Oxcarbazepine. Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với Carbamazepin trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Phản ứng ngoài da: Ngừng điều trị ngay lập tức nếu xuất hiện phản ứng ngoài da (có khả năng bị Hội chứng Steven-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc).
- Giảm natri máu: Kiểm tra nồng độ natri trước và trong khi điều trị. Thận trọng với bệnh nhân có nguy cơ giảm natri máu (dùng cùng thuốc lợi tiểu hoặc NSAIDs).
- Tăng hành vi tự sát: Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân về nguy cơ tự sát.
- Hiện tượng phản hồi: Giảm liều từ từ khi ngừng thuốc.
- Không uống rượu khi đang dùng thuốc.
Lưu ý với phụ nữ có thai: Oxcarbazepine và chất chuyển hóa qua được nhau thai. Có nguy cơ tăng dị tật bẩm sinh. Có thể làm giảm nồng độ hormon tránh thai.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Oxcarbazepine và chất chuyển hóa qua được sữa mẹ. Cân nhắc ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc do tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương.
Quá liều
Quá liều và độc tính: Thông tin hạn chế. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể rửa dạ dày và/hoặc dùng than hoạt.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.