Ornithine - Thông tin về Ornithine
Mô tả Tag
Ornithine: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Ornithine (L-Ornithine)
Loại thuốc: Thuốc liệu pháp gan (Thuốc lợi mật, bảo vệ gan)
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén/ nang: 300mg, 500mg
- Gói bột cốm: 3000mg
- Dung dịch tiêm: 500mg/5ml, 500mg/10ml
Chỉ định
Ornithine được chỉ định để:
- Giảm nồng độ amoniac huyết tương trong tình trạng tăng amoniac máu do bệnh gan cấp tính và mãn tính như xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan, đặc biệt trong điều trị rối loạn ý thức ban đầu (tiền sản) hoặc các biến chứng thần kinh (bệnh não gan).
- Bổ sung dinh dưỡng trong trường hợp thiếu hụt hoặc mất cân bằng ornithine trong chế độ ăn uống.
- (Cần thêm bằng chứng y khoa) Cải thiện hiệu suất thể thao, có tác dụng đồng hóa, có tác dụng chữa lành vết thương và tăng cường miễn dịch.
Dược lực học
Ornithine là một axit amin không thiết yếu, không thuộc nhóm axit amin cấu tạo nên protein. Tuy nhiên, ornithine đóng vai trò quan trọng trong:
- Sản xuất protein, enzyme và mô cơ: Ornithine tham gia vào quá trình tổng hợp các thành phần quan trọng của cơ thể.
- Chu trình urê: Ornithine là chất trung gian quan trọng trong chu trình urê, giúp xử lý nitơ dư thừa (amoniac) trong cơ thể, một quá trình đặc biệt quan trọng đối với chức năng gan.
- Tổng hợp polyamine: Ornithine là tiền chất trong quá trình tổng hợp các polyamine như putrescine và spermidine, đóng vai trò trong tăng trưởng và phân chia tế bào.
- Giải phóng hormone tăng trưởng: Một số nghiên cứu cho rằng bổ sung ornithine có thể tăng cường giải phóng hormone tăng trưởng, tuy nhiên cần thêm nghiên cứu để khẳng định điều này.
- Chức năng miễn dịch và gan: Ornithine cần thiết cho chức năng miễn dịch và chức năng gan khỏe mạnh.
L-Ornithine hoạt động thông qua hai con đường chính trong việc giải độc amoniac: tổng hợp urê và tổng hợp glutamine. L-Ornithine được chuyển hóa thành L-arginine, một axit amin kích thích tuyến yên tiết hormone tăng trưởng. Trong trường hợp bỏng hoặc chấn thương, việc bổ sung L-ornithine có thể hỗ trợ quá trình tổng hợp protein và phục hồi chức năng miễn dịch do chuyển hóa thành L-arginine.
Động học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Được hấp thụ ở ruột non thông qua vận chuyển tích cực phụ thuộc natri. |
Phân bố | Có thể vượt qua hàng rào máu não. |
Chuyển hóa | Chuyển hóa rộng rãi ở gan thành L-arginine, polyamine, proline và các chất chuyển hóa khác. |
Thải trừ | Thời gian bán thải ngắn: 0,3-0,4 giờ. |
Tương tác thuốc
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc của Ornithine với các thuốc khác.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với ornithine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy giảm nghiêm trọng chức năng thận (suy thận). Không sử dụng nếu creatinine huyết thanh dưới 3 mg/100 mL.
Liều lượng & cách dùng
Người lớn:
- Dung dịch tiêm: Tối đa 4 ống/ngày. Trong trường hợp rối loạn ý thức sớm hoặc hôn mê, có thể tăng lên tối đa 8 ống/24 giờ, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Pha loãng với dung dịch NaCl 0,9% hoặc Dextrose 5% trước khi truyền. Tốc độ truyền tối đa: 5g ornithine/giờ. Không tiêm tĩnh mạch.
- Viên uống: 3-6 gam/lần, 3 lần/ngày, liên tục trong 1 tuần, có thể kéo dài 3-4 tuần.
Trẻ em: Thiếu dữ liệu lâm sàng.
Cách dùng: Dung dịch tiêm ornithine có thể được pha với dung dịch NaCl 0,9% và Dextrose 5%. Không nên hòa tan quá 6 ống vào 500ml dung dịch truyền.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Rối loạn tiêu hóa |
Ít gặp | Buồn nôn |
Hiếm gặp | Nôn mửa, cảm giác nóng và đánh trống ngực |
Lưu ý
- Lưu ý chung: Khi dùng liều cao, cần theo dõi nồng độ urê huyết thanh và niệu. Nếu chức năng gan suy giảm nghiêm trọng, cần điều chỉnh tốc độ truyền để tránh buồn nôn và nôn.
- Phụ nữ có thai: Nên tránh sử dụng. Cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ nếu điều trị là cần thiết.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ ornithine có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Nên tránh sử dụng hoặc cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ nếu điều trị là cần thiết.
- Lái xe và vận hành máy móc: Khả năng lái xe và vận hành máy móc có thể bị ảnh hưởng tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý sẵn có.
Quá liều
Hiện chưa ghi nhận trường hợp quá liều ornithine gây ra các dấu hiệu độc tính. Nếu xảy ra quá liều, cần điều trị triệu chứng. Nếu quên liều, dùng càng sớm càng tốt, nhưng không dùng gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.