Mô tả Tag

Ofloxacin: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Ofloxacin

Loại thuốc: Kháng sinh nhóm quinolon

Dạng thuốc và hàm lượng: Ofloxacin có nhiều dạng bào chế, bao gồm:

  • Viên nén: 200 mg, 300 mg, 400 mg
  • Dung dịch tiêm: 4 mg/ml, 5 mg/ml, 20 mg/ml, 40 mg/ml
  • Thuốc tra mắt: 3 mg/ml

Chỉ định

Ofloxacin được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản nặng do vi khuẩn, viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn sinh dục tiết niệu: Nhiễm khuẩn Chlamydia tại cổ tử cung hoặc niệu đạo (có hoặc không kèm lậu), lậu không biến chứng, viêm tuyến tiền liệt, viêm đường tiết niệu.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
  • Viêm đại tràng do nhiễm khuẩn.
  • Bệnh than (anthrax): Thuốc tiêm tĩnh mạch chỉ được sử dụng trong bệnh viện và cho người lớn bị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm.

Lưu ý: Thuốc tiêm tĩnh mạch chỉ được sử dụng trong bệnh viện và dành cho người lớn bị nhiễm khuẩn rất nặng do vi khuẩn đã được xác định là nhạy cảm với ofloxacin.


Dược lực học

Ofloxacin là một kháng sinh tổng hợp thuộc nhóm fluoroquinolon, có cấu trúc tương tự như ciprofloxacin nhưng có khả dụng sinh học cao hơn khi uống (trên 95%). Ofloxacin có phổ kháng khuẩn rộng, tác động lên nhiều loại vi khuẩn:

Chủng nhạy cảm:

  • Vi khuẩn hiếu khí gram dương: Bacillus anthracis, Staphylococcus nhạy cảm với methicillin.
  • Vi khuẩn hiếu khí gram âm: Acinetobacter (chủ yếu Acinetobacter baumannii), Branhamella catarrhalis, Bordetella pertussis, Campylobacter, Citrobacter freundii, Enterobacter cloacae, Escherichia coli, Haemophilus influenzae, Klebsiella pneumoniae, Legionella, Morganella morganii, Neisseria pasteurella, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, Providencia, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella, Serratia, Shigella, Vibrio, Yersinia.
  • Vi khuẩn kỵ khí: Mobiluncus, Propionibacterium acnes.
  • Vi khuẩn khác: Mycoplasma hominis.

Chủng nhạy cảm vừa:

  • Vi khuẩn hiếu khí gram dương: Corynebacterium, Streptococcus, Streptococcus pneumoniae.
  • Vi khuẩn khác: Chlamydiae, Mycoplasma pneumoniae, Ureaplasma urealyticum.

Chủng kháng thuốc:

  • Vi khuẩn hiếu khí gram dương: Enterococcus, Listeria monocytogenes, Nocardia asteroides, Staphylococcus kháng methicillin.
  • Vi khuẩn kỵ khí: Trừ MobiluncusPropionibacterium acnes.

Ofloxacin có tác dụng diệt khuẩn mạnh. Cơ chế tác dụng chính là ức chế DNA-gyrase ở vi khuẩn gram âm và topoisomerase IV ở vi khuẩn gram dương, những enzyme cần thiết cho quá trình sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Kháng thuốc có thể phát triển do đột biến gen của vi khuẩn hoặc do cơ chế bơm thuốc ra khỏi tế bào.


Động lực học

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Hấp thu nhanh và tốt qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống gần 100%. Thức ăn làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến tỷ lệ hấp thu.
Phân bố Phân bố rộng rãi trong các dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy và nhiều mô. Thể tích phân phối khoảng 120 lít. Khoảng 25% gắn kết với protein huyết tương. Thuốc qua được nhau thai và tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hóa Ít được chuyển hóa, chủ yếu thải trừ qua thận.
Thải trừ 75-80% thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi trong 24-48 giờ. Thời gian bán thải huyết tương là 5-8 giờ, kéo dài ở người suy thận.

Tương tác thuốc

Ofloxacin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng acid, sắt, sucralfate, cation kim loại, vitamin tổng hợp: Giảm hấp thu ofloxacin.
  • Acenocoumarol và warfarin: Tăng tác dụng gây chảy máu.
  • Cyclosporin: Tăng nồng độ cyclosporin trong huyết thanh.
  • NSAID: Tăng nguy cơ kích thích thần kinh trung ương và co giật.
  • Probenecid: Ảnh hưởng đến bài tiết qua thận.
  • Theophylline: Tăng nồng độ theophylline.

Lưu ý: Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.


Chống chỉ định

  • Quá mẫn với ofloxacin, các quinolon khác hoặc các tá dược trong thuốc.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase.

Lưu ý: Các thuốc nhóm fluoroquinolon có thể gây thoái hóa sụn khớp ở động vật thí nghiệm.


Liều lượng & cách dùng

(Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng người. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.)

Người lớn: Liều lượng và thời gian điều trị thay đổi tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn.

Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng ở trẻ em dưới 18 tuổi.

Người cao tuổi và người suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận.

Thuốc tra mắt: Theo chỉ dẫn của bác sĩ.


Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, phát ban, ngứa.

Ít gặp: Đau và kích ứng tại chỗ tiêm.

Hiếm gặp: Ảo giác, phản ứng loạn thần, trầm cảm, co giật, viêm mạch, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử nhiễm độc da.


Lưu ý

  • Thận trọng ở người bệnh động kinh hoặc có tiền sử rối loạn thần kinh trung ương.
  • Tránh phơi nắng hoặc tia cực tím.
  • Chú ý đến viêm gân, đặc biệt là gân Achilles ở người cao tuổi.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân nhược cơ.
  • Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.

Lưu ý đối với phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên sử dụng ofloxacin trong thời kỳ mang thai và cho con bú.


Quá liều và xử trí

Điều trị triệu chứng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Thẩm phân máu không hiệu quả.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống liều gấp đôi.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Liên hệ

Địa chỉ: 75 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội

Email: haanpharm88@gmail.com

Điện thoại: 090.179.6388

Chính sách

  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách đổi trả

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Instagram
  • Twitter

Hỗ trợ

  • FAQ
  • Hướng dẫn mua hàng
  • Tra cứu đơn hàng