Ô mai - Thông tin về Ô mai

Mô tả Tag

Ô mai: Tìm hiểu về thành phần, công dụng và liều dùng

Ô mai, một loại quả quen thuộc trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, không chỉ là món ăn vặt hấp dẫn mà còn được coi là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền và hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ô mai, dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy về sức khỏe và y tế.

Tên gọi và danh pháp

Tên Tiếng Việt: Ô mai, mơ

Tên khác: Xí muội; mơ muối; mơ đen; Hạnh; Khổ hạnh nhân; Abricotier; Má pheng; Mai

Tên khoa học: Prunus armeniaca L. (Armeniaca vulgaris Lam.), thuộc Họ Hoa hồng – Rosaceae.

Đặc điểm tự nhiên

Ô mai là cây gỗ nhỏ, rụng lá, cao từ 5 đến 6m, đường kính thân cây có thể lên đến 40cm và tán lá dày. Cành non có màu nâu hồng, lá non thường cuộn lại. Lá hình trứng dài (5-9cm x 4-8cm), gốc tròn hoặc hình tim, đầu nhọn, mép có răng cưa. Mặt trên lá nhẵn, mặt dưới thường có lông ở nách gân lá.

Hoa ô mai có đường kính 2-4,5cm, màu trắng, mọc đơn độc hoặc thành từng cặp vào đầu mùa xuân, trước khi ra lá. Quả ô mai hình cầu, giống quả đào nhỏ (đường kính 1,5-2,5cm), màu lục hoặc vàng cam, thường có màu đỏ ở phần tiếp xúc nhiều với ánh nắng. Vỏ quả có thể nhẵn hoặc hơi có lông tơ ngắn. Thịt quả mọng nước, vị chua hoặc ngọt tùy giống. Hạt ô mai nhẵn, hình thấu kính, màu nâu.

Hoa và quả ô mai

Phân bố, thu hái, chế biến: Cây ô mai được trồng rộng rãi ở Việt Nam. Mùa hoa từ tháng 2 đến tháng 3, mùa quả chín từ tháng 5 đến tháng 6. Quả ô mai được thu hoạch vào mùa hè, sử dụng tươi hoặc chế biến thành ô mai, bạch mai (ô mai muối).

Bộ phận sử dụng

Bộ phận sử dụng của ô mai là hạt (Semen Pruni Armeniacae), thường gọi là khổ hạnh nhân, và quả.

Thành phần hóa học

Quả ô mai chứa các acid hữu cơ (citric, tartric), carotenoid (lycopin, α-carotene), flavonoid (quercetin, isoquercetin), vitamin A, B1, B5.

Hạt ô mai chứa 35-40% dầu béo, amygdalin, và các enzyme emulsin, amygdalase, prunase.

Công dụng

Theo y học cổ truyền

Theo Đông y, hạt ô mai vị đắng, tính ôn, ít độc; có tác dụng giáng khí, chỉ khái (chữa ho), bình suyễn (điều trị hen suyễn), nhuận trường (làm mềm phân), thông tiện (tác dụng nhuận tràng). Ô mai (chua) và bạch mai (chua, mặn) có tính mát, chỉ khái, sinh tân dịch (tăng dịch thể). Quả ô mai còn có tác dụng kháng khuẩn, nhuận phế.

Theo y học hiện đại

  • Hạt ô mai: Trị ho khó thở, tức ngực, đờm nhiều, huyết hư khô tân dịch, táo bón.
  • Quả ô mai: Chữa ho khó thở, viêm họng, khản tiếng, lỵ, tiêu chảy kéo dài, giun đũa.
  • Dầu ô mai: Thuốc bổ, nhuận tràng.
  • Nước ô mai/mơ tươi, rượu mơ: Giải khát, tăng sức bền, chống mệt mỏi, cải thiện tiêu hóa.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Tuy nhiên, một số liều lượng tham khảo như sau:

Tình trạng Bộ phận sử dụng Liều dùng (khoảng) Cách dùng
Ho khó thở, tức ngực Hạt ô mai 4,5 – 9g/ngày Sắc uống
Ho khó thở, viêm họng, khản tiếng, lỵ, tiêu chảy, giun đũa Quả ô mai 4 – 8g/ngày Ngậm hoặc sắc uống
Tác dụng bổ, nhuận tràng Dầu ô mai 5 – 15ml/ngày Uống hoặc bôi ngoài da

Bài thuốc kinh nghiệm (Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng)

  1. Chữa ho lâu ngày: Sắc 20g ô mai, 5g cam thảo, 10g mạch môn, 10g cát cánh, 10g trần bì, 20g hoàng kỳ.
  2. Chữa sỏi mật, viêm đau túi mật: 15g ô mai, 15g kim tiền thảo, 15g hải kim sa, 15g kê nội kim, 15g diên hồ tố, 15g cam thảo chế.
  3. Chữa ra mồ hôi trộm: 10g đương quy, 10g ma hoàng căn, 10g ô mai, 10g hoàng kỳ.
  4. Tẩy giun đũa: 6g xuyên tiêu, 10g ô mai, 3 lát gừng tươi.
  5. Ù tai: Dầu ép từ nhân ô mai nhỏ vào tai.
  6. Tiểu tiện không tự chủ, đái tháo đường: 10g ô mai, 2g nhục quế, 10g thục địa, 10g đan phiến, 10g hoài sơn, 10g ngũ vị tử.
  7. Tiêu chảy dài ngày do tỳ hư: 10g đẳng sâm, 10g bạch truật, 10g kha tử, 10g ô mai.

Lưu ý

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng ô mai làm thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn liều lượng và cách dùng phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình. Một số người có thể bị dị ứng với ô mai.