Nystatin - Thông tin về Nystatin

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Nystatin: Thông tin thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Nystatin
Loại thuốc: Thuốc chống nấm
Dạng thuốc và hàm lượng
- Kem dùng ngoài: 100.000 đơn vị/g
- Mỡ dùng ngoài: 100.000 đơn vị/g
- Thuốc rửa: 100.000 đơn vị/ml
- Thuốc đặt âm đạo: 100.000 đơn vị/viên
- Thuốc bột: 100.000 đơn vị/g
- Hỗn dịch: 100.000 đơn vị/ml
- Viên nén: 500.000 đơn vị
- Viên nang: 500.000 đơn vị, 1 triệu đơn vị
Chỉ định
Dự phòng và điều trị nhiễm nấm Candida ở da và niêm mạc (miệng, đường tiêu hóa, âm đạo).
Dược lực học
Nystatin là một polyen, kháng sinh chống nấm được chiết xuất từ dịch nuôi cấy nấm Streptomyces noursei. Thuốc có dạng bột màu vàng, rất ít tan trong nước. Tác dụng của Nystatin phụ thuộc vào nồng độ và độ nhạy cảm của nấm. Nystatin không tác động đến vi khuẩn chí bình thường trên cơ thể.
Nystatin có tác dụng kìm hãm hoặc diệt nấm, nhạy cảm nhất với các nấm men, đặc biệt là Candida albicans. Thuốc không có tác dụng với vi khuẩn, động vật nguyên sinh và virus.
Cơ chế tác dụng của Nystatin là liên kết với các sterol ở màng tế bào nấm, làm biến đổi tính thấm và chức năng của màng, dẫn đến cạn kiệt kali và các thành phần tế bào thiết yếu khác. Nystatin dung nạp tốt, ngay cả khi điều trị lâu dài và hiếm khi gây kháng thuốc. Tuy nhiên, nếu xảy ra kháng thuốc với Nystatin, Candida cũng thường kháng các polyen chống nấm khác. Các triệu chứng nhiễm nấm Candida thường giảm trong vòng 24-72 giờ sau khi bắt đầu điều trị. Nystatin cũng có tác dụng chống bội nhiễm Candida albicans đường tiêu hóa trong quá trình điều trị kháng sinh. Thuốc được dùng tại chỗ và không dùng để điều trị nhiễm nấm Candida toàn thân.
Động lực học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Nystatin hấp thu kém qua đường tiêu hóa, không hấp thu qua da hay niêm mạc khi dùng tại chỗ. |
Phân bố | Nystatin không được hấp thu vào hệ tuần hoàn, do đó không liên kết với protein huyết tương. |
Chuyển hóa | Nystatin gần như không bị chuyển hóa. |
Thải trừ | Thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng chưa chuyển hóa. |
Tương tác thuốc
- Có thể mất tác dụng kháng Candida albicans nếu dùng đồng thời riboflavin phosphat.
- Khi dùng Nystatin đường uống, tránh dùng các thuốc làm thay đổi nhu động ruột, các thuốc bao niêm mạc tiêu hóa vì chúng có thể cản trở tác dụng của Nystatin.
Chống chỉ định
Tiền sử quá mẫn với Nystatin hoặc với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng & cách dùng
Liều dùng Nystatin
Người lớn:
- Nhiễm nấm Candida đường ruột, thực quản: Uống viên nén hoặc nang 500.000 hoặc 1.000.000 đơn vị/lần, 3-4 lần/ngày.
- Phòng nhiễm nấm Candida đường ruột ở bệnh nhân dùng kháng sinh phổ rộng: 1.000.000 đơn vị/ngày.
- Nhiễm nấm Candida niêm mạc miệng: Dùng viên ngậm hoặc hỗn dịch 400.000 - 600.000 đơn vị/lần, 4 lần/ngày.
- Nhiễm nấm âm đạo: Đặt 1 viên 100.000 - 200.000 đơn vị/ngày, dùng vào lúc đi ngủ, trong 14 ngày hoặc lâu hơn. Có thể dùng phối hợp với metronidazol.
- Tổn thương ngoài da: Mỡ, gel, kem hoặc bột mịn chứa 100.000 đơn vị/g, bôi 2-4 lần/ngày.
Trẻ em:
- Nhiễm nấm Candida đường ruột, thực quản: Uống hỗn dịch 100.000 đơn vị hoặc hơn/lần, 4 lần/ngày. Trẻ trên 1 tháng tuổi có hệ miễn dịch kém (nhiễm HIV) có thể dùng liều cao hơn (500.000 đơn vị, 4 lần/ngày).
- Nhiễm nấm Candida niêm mạc miệng:
- Trẻ sơ sinh thiếu tháng và trẻ sơ sinh: 100.000 đơn vị/lần, 4 lần/ngày hoặc 50.000 đơn vị mỗi bên miệng, 4 lần/ngày.
- Trẻ nhỏ: 200.000 đơn vị/lần, 4 lần/ngày hoặc 100.000 đơn vị mỗi bên miệng, 4 lần/ngày.
- Trẻ em: Dùng viên ngậm hoặc hỗn dịch 400.000 - 600.000 đơn vị/lần, 4 lần/ngày.
- Phòng nhiễm nấm ở miệng của trẻ sơ sinh do mẹ bị nhiễm nấm âm đạo: 100.000 đơn vị/lần/ngày.
Cách dùng: Dạng hỗn dịch phải lắc đều trước khi dùng. Giữ thuốc tiếp xúc với chỗ bị tổn thương càng lâu càng tốt trước khi nuốt. Tránh ăn uống trong vòng 1 giờ sau khi dùng thuốc. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, bôi hỗn dịch Nystatin vào niêm mạc miệng. Điều trị phải tiếp tục ít nhất 48 giờ sau khi hết triệu chứng. Nếu sau 14 ngày điều trị vẫn còn triệu chứng, cần xem lại chẩn đoán.
Tác dụng phụ
- Ít gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, mày đay, ngoại ban.
- Hiếm gặp: Kích ứng tại chỗ, hội chứng Steven-Johnson.
Lưu ý
- Nếu có phản ứng quá mẫn, ngừng thuốc ngay và có biện pháp xử lý thích hợp.
- Không dùng cho nhiễm nấm toàn thân.
- Cảnh báo người bệnh khi dùng viên đặt âm đạo, không tự ý ngừng điều trị.
- Phụ nữ có thai: Chưa biết rõ ảnh hưởng đến thai nhi, chỉ dùng khi thật cần thiết.
- Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi dùng.
Quá liều
Quên liều: Dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên. Không dùng gấp đôi liều.
Quá liều và độc tính: Do hấp thu kém qua đường tiêu hóa, quá liều không gây độc tính toàn thân. Liều uống vượt quá 5 triệu đơn vị/ngày có thể gây buồn nôn và rối loạn tiêu hóa. Xử lý: Rửa dạ dày, dùng thuốc tẩy và điều trị hỗ trợ.