Nintedanib - Thông tin về Nintedanib

Thuốc Ofev 150mg
Thuốc Ofev 150mg

Liên hệ

Mô tả Tag

Nintedanib: Mô tả, Chỉ định và Tác dụng Phụ

Nintedanib là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh xơ phổi vô căn (IPF). Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế nhiều loại tyrosine kinase (RTKs) và tyrosine kinase không thụ thể (nRTKs), những enzym đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển bệnh IPF.

Cơ chế hoạt động

Nintedanib ức chế các RTK sau:

  • Thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc tiểu cầu (PDGFR) α
  • Thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR) 1-3
  • Thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR) 1-3
  • Tyrosine kinase-3 (FLT3)

Trong số đó, FGFR, PDGFR và VEGFR có vai trò quan trọng trong sinh bệnh học của IPF. Nintedanib liên kết cạnh tranh với vị trí liên kết adenosine triphosphate (ATP) của các thụ thể này, ngăn chặn tín hiệu tế bào cần thiết cho sự tăng sinh, di chuyển và biệt hóa của nguyên bào sợi – những quá trình then chốt trong sự phát triển của IPF.

Ngoài ra, nintedanib còn ức chế các nRTK sau:

  • Lck
  • Lyn
  • Src kinase

Tuy nhiên, vai trò của việc ức chế FLT3 và các nRTK khác đối với hiệu quả điều trị IPF vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

Xơ phổi vô căn (IPF)

IPF là một bệnh phổi tiến triển và gây tử vong, đặc trưng bởi sự suy giảm chức năng phổi dần dần, dẫn đến khó thở ngày càng nặng hơn và ho. Bệnh được cho là do tổn thương phổi lặp lại (ví dụ: hút thuốc lá, bụi công nghiệp, trào ngược dạ dày thực quản, nhiễm virus) gây ra sự phá hủy tế bào biểu mô phế nang. Quá trình sửa chữa bị rối loạn, dẫn đến sự tăng sinh/di chuyển của nguyên bào sợi, biệt hóa thành myofibroblasts, lắng đọng bất thường ma trận ngoại bào và tích tụ collagen quá mức trong kẽ phổi và phế nang, gây ra xơ hóa phổi.

VEGF, FGF và PDGF đóng vai trò trung gian trong các quá trình như tạo sợi và tạo mạch, và có liên quan đến sinh bệnh học của IPF. Bằng cách ngăn chặn các con đường tín hiệu này, nintedanib can thiệp vào các quá trình gây xơ hóa như tăng sinh, di chuyển, biệt hóa của nguyên bào sợi và bài tiết ma trận ngoại bào.

Chỉ định

Nintedanib được chỉ định để điều trị bệnh xơ phổi vô căn (IPF).

Dược động học

Nintedanib là một phân tử nhỏ tác động lên nhiều RTKs và nRTKs. Chi tiết về cơ chế ức chế các kinase đã được mô tả ở phần Cơ chế hoạt động.

Trao đổi chất

Quá trình chuyển hóa chính của nintedanib là thủy phân este, tạo ra axit tự do BIBF 1202. BIBF 1202 sau đó được glucuronid hóa bởi các enzyme UGT (chủ yếu là UGT 1A1, 1A7, 1A8, 1A9). Sự chuyển hóa qua hệ thống enzym CYP đóng vai trò nhỏ hơn, với CYP 3A4 là enzyme chính tham gia.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp nhất (>5%) trong các thử nghiệm lâm sàng bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Tăng men gan
  • Đau đầu
  • Giảm cân
  • Chán ăn
  • Tăng huyết áp

Các tác dụng phụ nghiêm trọng được báo cáo thường xuyên hơn ở nhóm dùng nintedanib so với nhóm dùng giả dược bao gồm:

  • Viêm phế quản
  • Nhồi máu cơ tim

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc tư vấn bác sĩ để biết thêm thông tin.

Cảnh báo mang thai: Nintedanib có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ có khả năng sinh con nên tránh mang thai trong thời gian điều trị.

Tác dụng phụ nghiêm trọng Nintedanib Giả dược
Viêm phổi 0.7% 0.6%
U ác tính ở phổi 0.3% 0%
Nhồi máu cơ tim 0.3% 0.2%

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi bắt đầu hoặc thay đổi bất kỳ phương pháp điều trị nào.