Naproxen - Thông tin về Naproxen

Mô tả Tag

Naproxen: Thông tin chi tiết về thuốc

Bài viết này cung cấp thông tin về Naproxen dựa trên các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy. Tuy nhiên, thông tin này không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Tên thuốc gốc (Hoạt chất):

Naproxen

Loại thuốc:

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).

Dạng thuốc và hàm lượng:

Naproxen có hai dạng chính: Naproxen và Naproxen natri. Thuốc có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 220mg, 275mg, 412.5mg và 550mg naproxen natri (tương đương 200mg, 250mg, 375mg và 500mg naproxen).
  • Viên nén bao phim: 275mg và 550mg naproxen natri (tương đương 250mg và 500mg naproxen).
  • Viên bao tan trong ruột hoặc viên giải phóng chậm: 412.5mg và 550mg naproxen natri (tương đương 375mg và 500mg naproxen).
  • Viên đặt trực tràng: 500mg naproxen.
  • Hỗn dịch dùng để uống: 125mg naproxen/5mL.

Chỉ định:

Naproxen được chỉ định để điều trị các trường hợp sau:

  • Bệnh về xương khớp: Viêm cột sống dính khớp, thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp (bao gồm cả viêm khớp tự phát thiếu niên).
  • Đau: Đau bụng kinh nguyệt, đau đầu (bao gồm cả đau nửa đầu), đau sau phẫu thuật, đau do tổn thương phần mềm.
  • Bệnh gout cấp.
  • Sốt.

Dược lực học:

Naproxen là một NSAID dẫn xuất từ acid propionic. Nó có tác dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm và ức chế sự kết tụ tiểu cầu. Cơ chế chính của tác dụng này là ức chế tổng hợp prostaglandin bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX).

Động lực học:

Hấp thu:

Naproxen hấp thu nhanh chóng qua đường uống, với sinh khả dụng khoảng 95%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ. Dạng naproxen natri đạt nồng độ đỉnh nhanh hơn (1-2 giờ). Thức ăn làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu. Naproxen cũng hấp thu tốt qua đường trực tràng, nhưng thời gian đạt nồng độ đỉnh chậm hơn.

Phân bố:

Thuốc gắn kết với protein huyết tương trên 99%. Thể tích phân bố khoảng 0.16 L/kg. Thuốc có thể khuếch tán vào dịch khớp và nhau thai. Nồng độ naproxen trong sữa mẹ rất thấp (khoảng 1% so với nồng độ trong huyết tương mẹ).

Chuyển hóa:

Naproxen được chuyển hóa mạnh ở gan thành 6-desmethylnaproxen, một chất chuyển hóa không có hoạt tính.

Thải trừ:

Khoảng 95% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng liên hợp glucuronid. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 13 giờ. Độ thanh thải khoảng 0.13 mL/phút/kg.

Tương tác thuốc:

Naproxen có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Các NSAID khác: Không nên dùng phối hợp.
  • Thuốc chống đông máu (warfarin, heparin), ticlopidin: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Lithi: Giảm thải trừ lithi, gây ngộ độc.
  • Methotrexate: Tăng nồng độ methotrexate trong máu, gây độc.
  • Thuốc lợi tiểu và thuốc chống tăng huyết áp: Giảm tác dụng của các thuốc này.
  • Probenecid: Tăng nồng độ và thời gian bán thải của naproxen.
  • Cholestyramin và sucralfate: Làm chậm hấp thu naproxen.

Chống chỉ định:

Naproxen chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với naproxen hoặc các NSAID khác.
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Loét dạ dày-tá tràng.
  • Viêm hoặc chảy máu trực tràng.
  • 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Điều trị đau trong phẫu thuật ghép nối tắt động mạch vành.

Liều lượng và cách dùng:

Liều dùng naproxen khác nhau tùy thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh và đáp ứng của người bệnh. Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Thông thường, thuốc được uống với một cốc nước đầy. Uống thuốc cùng với thức ăn có thể giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. Viên bao tan trong ruột phải được nuốt nguyên viên, không được nhai hoặc nghiền nát.

Lưu ý: Phần này chỉ tóm tắt liều dùng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể về liều lượng và cách dùng phù hợp với tình trạng của bạn.

Tác dụng phụ:

Naproxen có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nặng. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Thường gặp: Đau bụng, buồn nôn, nôn, đầy hơi, đau đầu, chóng mặt, ngứa, phát ban, phù.
  • Ít gặp: Chảy máu tiêu hóa, vàng da, rối loạn chức năng gan, thận.
  • Hiếm gặp: Viêm gan, suy tim ứ huyết, phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Lưu ý:

Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Naproxen:

  • Theo dõi các triệu chứng bất thường ở đường tiêu hóa, đặc biệt là khi đang dùng thuốc chống đông máu.
  • Thận trọng khi dùng để hạ sốt, giảm đau vì có thể che lấp các dấu hiệu nhiễm khuẩn.
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh thận, gan, tim mạch, hoặc người cao tuổi.
  • Không khuyến cáo hoặc cần cân nhắc ngừng dùng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
  • Ngừng cho con bú khi dùng thuốc.

Quá liều:

Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên. Không bao giờ uống gấp đôi liều. Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không nhằm mục đích thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.