Menthol - Thông tin về Menthol

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Menthol: Thông tin chi tiết về hoạt chất và các dạng bào chế
Menthol, hay còn gọi là Levomenthol, là một tinh dầu giảm đau tại chỗ được sử dụng rộng rãi trong nhiều dạng bào chế khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Menthol dựa trên các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Menthol (Levomenthol)
Loại thuốc:
Tinh dầu giảm đau tại chỗ
Thành phần:
- Menthol, long não
- Menthol, Chlorobutanol Hemihydrate
Dạng thuốc và hàm lượng:
Dạng thuốc | Hàm lượng |
---|---|
Ống hít | Long não hỗn hợp Racemic 39,671 g, Menthol 39,671 g trong 100 ml dung dịch |
Gel | Menthol 2,5%, long não 0,5% |
Dung dịch nhỏ mũi | Chlorobutanol hemihydrate 350mg, Menthol 105mg trong 100ml dung dịch |
Chỉ định:
- Ống hít dạng phối hợp Menthol và long não: Thông mũi cho các bệnh đường hô hấp thông thường (cảm lạnh, viêm mũi, viêm mũi họng) ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
- Gel dạng phối hợp Menthol và long não: Giảm tạm thời các cơn đau nhức nhẹ ở cơ và khớp liên quan đến đau lưng nhẹ, căng cơ, bong gân, chấn thương thể thao, viêm khớp, vết bầm tím.
- Dung dịch nhỏ mũi dạng phối hợp Menthol và chlorobutanol hemihydrate: Điều trị viêm mũi sau chấn thương và chăm sóc sau phẫu thuật nội soi ở người lớn và trẻ em trên 30 tháng tuổi.
Dược lực học:
Menthol là một dẫn xuất terpene, một hợp chất hữu cơ được sản xuất tổng hợp hoặc chiết xuất từ bạc hà và các loại dầu bạc hà khác. Nó tạo ra cảm giác mát lạnh trên da khi hít vào, uống hoặc bôi tại chỗ bằng cách kích thích các thụ thể nhạy cảm với lạnh (chủ yếu là thụ thể TRPM8) trên da, ức chế dòng Ca++ của màng tế bào thần kinh. Cơ chế này không làm giảm nhiệt độ da thực tế. Menthol cũng có tác dụng gây tê tại chỗ và chống kích ứng, giúp làm giảm các kích ứng nhẹ ở cổ họng và đau cơ, khớp từ nhẹ đến trung bình. Một số nghiên cứu cho thấy Menthol cũng có thể có tác dụng giảm đau thông qua sự đồng vận thụ thể kappa-opioid.
Động lực học:
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về động học của Menthol.
Tương tác thuốc:
Dữ liệu hiện tại không cho thấy sự tồn tại của các tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với Menthol, long não, Chlorobutanol hemihydrate hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Trẻ em có tiền sử co giật (có hoặc không sốt).
- Phụ nữ mang thai (do sự hiện diện của dẫn xuất terpene).
Liều lượng & Cách dùng:
Liều dùng và cách dùng cụ thể cho từng dạng bào chế sẽ được chỉ dẫn trên bao bì sản phẩm. Tuyệt đối tuân thủ hướng dẫn sử dụng của bác sĩ hoặc dược sĩ. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế.
Liều dùng cho người lớn (tham khảo):
- Ống hít: 2 lần hít/lần/lỗ mũi, có thể lặp lại nếu cần nhưng không quá 3 lần/ngày, chia đều thời gian sử dụng. Thời gian điều trị tối đa 3 ngày.
- Gel: Bôi một lớp mỏng lên vùng đau không quá 3-4 lần/ngày.
- Dung dịch nhỏ mũi: 3 giọt/lỗ mũi, 2-5 lần/ngày.
Liều dùng cho trẻ em (tham khảo):
- Ống hít: Chỉ dùng cho trẻ em trên 12 tuổi, liều lượng tương tự người lớn.
- Gel: Chỉ dùng cho trẻ em trên 2 tuổi, liều lượng tương tự người lớn.
- Dung dịch nhỏ mũi:
- Trẻ 30 tháng - 6 tuổi: 1 giọt/lỗ mũi, 1-2 lần/ngày.
- Trẻ 6 - 15 tuổi: 2 giọt/lỗ mũi, 1-3 lần/ngày.
- Chống chỉ định ở trẻ dưới 30 tháng tuổi.
Tác dụng phụ:
Có thể gặp phản ứng quá mẫn hoặc dị ứng. Tần suất không được xác định.
Lưu ý:
- Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có phản ứng dị ứng.
- Nếu triệu chứng nặng hơn hoặc kéo dài, cần tái khám.
- Các sản phẩm chứa dẫn xuất terpene (như Menthol) có thể gây co giật ở trẻ em nếu dùng quá liều. Tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
- Không nên lạm dụng thuốc.
- Cẩn thận khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh.
- Phụ nữ mang thai: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Phụ nữ cho con bú: Nên tránh sử dụng do độc tính tiềm ẩn ở trẻ sơ sinh.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí:
Triệu chứng quá liều: Kích ứng da, co giật (ở trẻ em), kích động và lú lẫn (ở người già), buồn nôn, nôn, đau bụng, nhức đầu, chóng mặt, cảm giác nóng đỏ bừng, suy hô hấp, hôn mê. Với dung dịch nhỏ mũi chứa Chlorobutanol, quá liều có thể gây suy nhược thần kinh, ức chế hô hấp và bất tỉnh.
Xử trí: Điều trị triệu chứng. Không gây nôn. Co giật có thể được kiểm soát bằng Diazepam.
Quên liều: Vì các sản phẩm thường chỉ dùng khi cần thiết, việc quên liều ít khi xảy ra. Nếu dùng thuốc thường xuyên, hãy dùng liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em.