Mannitol - Thông tin về Mannitol

Liên hệ
Mô tả Tag
Mannitol: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Mannitol (manitol)
Loại thuốc: Lợi niệu thẩm thấu
Dạng thuốc và hàm lượng
Mannitol được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch với các nồng độ khác nhau:
- Dung dịch 5% (độ thẩm thấu 275 mOsm/lít)
- Dung dịch 10% (độ thẩm thấu 550 mOsm/lít)
- Dung dịch 20% (độ thẩm thấu 1100 mOsm/lít)
- Dung dịch 25% (độ thẩm thấu 1375 mOsm/lít)
Thuốc được đóng gói trong các chai dung tích 100ml, 250ml hoặc 500ml.
Chỉ định
Mannitol được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Phòng ngừa hoại tử thận cấp do hạ huyết áp.
- Điều trị thiểu niệu sau phẫu thuật.
- Gây lợi niệu cưỡng bức để tăng đào thải các chất độc qua thận.
- Giảm áp lực nội sọ trong trường hợp phù não.
- Giảm nhãn áp.
- Sử dụng trước và trong các phẫu thuật mắt.
- Thăm dò chức năng thận.
- Làm dịch rửa trong phẫu thuật cắt nội soi tuyến tiền liệt.
Dược lực học
Mannitol là một đồng phân của sorbitol. Sau khi tiêm tĩnh mạch, mannitol phân bố vào khoang gian bào. Cơ chế tác dụng chính là tăng độ thẩm thấu của huyết tương và dịch trong ống thận, dẫn đến tác dụng lợi niệu thẩm thấu và tăng lưu lượng máu thận. Mannitol chủ yếu được sử dụng đường truyền tĩnh mạch để:
- Gây lợi niệu thẩm thấu, bảo vệ chức năng thận trong suy thận cấp.
- Giảm áp lực nội sọ và áp lực nhãn cầu.
- Gây lợi niệu cưỡng bức trong trường hợp quá liều thuốc.
Động lực học
Thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Hấp thu | Đường uống: khoảng 17% được hấp thu. Tiêm tĩnh mạch: liều 1g/kg và 2g/kg làm tăng độ thẩm thấu huyết thanh tương ứng là 11 và 32 mOsm/kg, giảm nồng độ natri huyết thanh tương ứng là 8,7 và 20,7 mmol/lít, và giảm hemoglobin tương ứng là 2,2 và 2,5 g/dl. |
Phân bố | Thể tích phân bố: 0,2333 lít/kg |
Chuyển hóa | Ít bị chuyển hóa (7-10%), chủ yếu đào thải qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn cùng với nước. |
Thải trừ | Nửa đời thải trừ: khoảng 100 phút (chức năng thận bình thường). Độ thanh thải: 0,086 lít/giờ/kg. |
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
Mannitol có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm thay đổi nồng độ và hiệu quả của chúng. Việc sử dụng đồng thời với các thuốc lợi tiểu khác, thuốc gây độc thận (aminoglycosid, cyclosporin), hoặc thuốc gây độc thần kinh trung ương (aminoglycosid) cần được theo dõi chặt chẽ. Mannitol có thể làm tăng hoặc giảm tốc độ bài tiết của một số thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể về các tương tác thuốc.
Tương kỵ thuốc: Không được truyền mannitol cùng với máu toàn phần.
Chống chỉ định
Mannitol chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mất nước
- Suy tim sung huyết, bệnh tim nặng
- Phù phổi, sung huyết phổi
- Chảy máu nội sọ sau chấn thương sọ não (trừ trong phẫu thuật mở hộp sọ)
- Phù do rối loạn chuyển hóa kèm theo dễ vỡ mao mạch
- Suy thận nặng (trừ trường hợp đáp ứng với test gây lợi niệu)
- Thiểu niệu hoặc vô niệu sau test với mannitol
Liều lượng & cách dùng
Liều dùng, nồng độ và tốc độ truyền phụ thuộc vào nhu cầu dịch, lượng nước tiểu và tình trạng bệnh. Cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để được hướng dẫn cụ thể. Thông tin liều dùng dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không nên tự ý sử dụng.
Lưu ý: Thông tin liều dùng cho trẻ em còn hạn chế.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Mất cân bằng dịch và điện giải, quá tải tuần hoàn, toan hóa, phù phổi, mất nước mô, viêm tắc tĩnh mạch, sốt, nhức đầu, buồn nôn, nôn, khát, tiêu chảy, mờ mắt.
Hiếm gặp: Phù và hoại tử da, nhịp tim nhanh, suy thận cấp, mày đay, choáng phản vệ, chóng mặt, đau ngực.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Kiểm tra chức năng tim mạch trước và sau khi dùng thuốc.
- Theo dõi chặt chẽ cân bằng dịch và điện giải, độ thẩm thấu huyết tương, chức năng thận.
- Chỉ tiêm tĩnh mạch.
- Không truyền cùng máu toàn phần.
- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
Quá liều và xử trí
Quá liều và độc tính: Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm suy thận, rối loạn thể tích máu, mất cân bằng điện giải, ngộ độc thần kinh trung ương. Xử trí: Ngừng truyền mannitol ngay lập tức. Điều trị triệu chứng. Thẩm tách máu có thể được sử dụng để tăng đào thải mannitol.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.