Magnesium carbonate - Thông tin về Magnesium carbonate

Liên hệ
Mô tả Tag
Magnesium Carbonate
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Magnesium Carbonate (Magnesium Carbonat)
Loại thuốc: Kháng acid (antacid), nhuận tràng.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Thuốc bột Magnesium Carbonate.
- Viên nén chứa: Magnesium Carbonate 68mg, Natri Bicarbonate 64mg, Calcium Carbonate 522mg.
- Viên nhai chứa: Aluminum Hydroxide 160 mg, Magnesium Carbonate 105 mg.
Chỉ định
Các thuốc kháng acid chứa Magnesium được sử dụng bổ trợ cho các biện pháp khác để giảm đau do loét dạ dày - tá tràng và để thúc đẩy lành vết loét. Thuốc cũng được dùng để giảm đầy bụng do tăng acid, ợ nóng, khó tiêu, ợ chua (trào ngược dạ dày - thực quản).
Dược lực học
Các muối Magnesium (Magnesium Carbonate, Magnesium Hydroxide, Magnesium Oxide, Magnesium Trisilicate) được sử dụng làm thuốc kháng acid (antacid) dịch vị, thuốc nhuận tràng và thuốc cung cấp magnesium cho cơ thể khi thiếu hụt. Magnesium là cation nhiều thứ hai trong nội tế bào, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể (ít nhất 300 phản ứng enzym cần Magnesium), bao gồm tổng hợp protein và chuyển hóa carbohydrate.
Tác dụng kháng acid dịch vị phụ thuộc vào tốc độ hòa tan của dạng bào chế, tính phản ứng với acid, tác dụng sinh lý của cation, mức độ hòa tan trong nước, và sự có mặt hay không có thức ăn trong dạ dày. Muối Magnesium còn làm tăng áp lực thẩm thấu trong ruột, kích thích giải phóng cholecystokin, ngăn ruột hấp thu nước và điện giải, và kích thích nhu động ruột. Vì lý do này, muối magnesium thường được kết hợp với muối nhôm trong thuốc kháng acid để điều chỉnh nhu động ruột, giảm táo bón do cation nhôm gây ra.
Động lực học
Hấp thu
Hấp thu chủ yếu ở đoạn đầu ruột non, một lượng nhỏ không đáng kể ở ruột kết. Thuốc bắt đầu tác dụng ngay khi đói, kéo dài khoảng 30 ± 10 phút. Nếu uống cùng bữa ăn hoặc trong vòng 1 giờ sau khi ăn, tác dụng kéo dài 1-3 giờ. Khoảng 30% Magnesium được hấp thu. Magnesium ít hòa tan trong nước, hấp thu kém hơn natri bicarbonate, do đó ít gây nhiễm kiềm.
Do làm thay đổi pH dịch vị và nước tiểu, thuốc kháng acid có thể ảnh hưởng đến tốc độ và mức độ hấp thu, sinh khả dụng và đào thải qua thận của một số thuốc khác. Muối Magnesium cũng có khuynh hướng tạo phức hợp không hòa tan với các chất trong đường tiêu hóa, hạn chế hấp thu vào cơ thể. Magnesium Carbonate phản ứng với axit dạ dày tạo thành Magnesium clorua hòa tan và Carbon Dioxide.
Phân bố
Liên kết với khoảng 33% Albumin.
Thải trừ
Ở người có chức năng thận bình thường, tích lũy một lượng nhỏ magnesium không đáng kể. Tuy nhiên, ở người suy thận, cần thận trọng. Magnesium đào thải qua thận khi chức năng thận bình thường, phần không hấp thu thải qua phân.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác: Tất cả các thuốc kháng acid đều có thể làm tăng hoặc giảm tốc độ và mức độ hấp thu các thuốc khác khi dùng phối hợp, do thay đổi thời gian lưu thuốc trong ống tiêu hóa hoặc do gắn kết với chúng.
Giảm tác dụng của: Tetracyclin, Digoxin, Indomethacin, hoặc các muối sắt (do giảm hấp thu).
Tăng tác dụng của: Amphetamin, Quinidin.
Để giảm thiểu tương tác, không nên dùng sản phẩm này trong vòng 2-4 giờ với các thuốc khác (ít nhất 4 giờ trước hoặc 2 giờ sau).
Một số thuốc khác có thể bị ảnh hưởng bao gồm: Aspirin, Atazanavir, Azithromycin, Barbiturat, Bisphosphonat, kháng sinh nhóm Cephalosporin, kháng sinh nhóm Fluoroquinolon, Chloroquine và Hydroxychloroquine, Deflazacort, Digoxin, Ditpyridam, Erlotinib, Fexofenadine, Gabapentin, các chế phẩm sắt, Isoniazid, Itraconazole, Ketoconazole, Lansoprazole, Levothyroxine, Lithi, Methenamine, Mycophenolate, Nitrofurantoin, Penicillamine, Phenothilpazines, Phenytoin, Uipravastatin, Riluzole. Có nguy cơ nhiễm kiềm chuyển hóa khi dùng muối Magnesium với nhựa Polystyrene Sulphonate.
Chống chỉ định
- Suy thận nặng (nguy cơ tăng magnesium huyết).
- Quá mẫn với các thuốc kháng acid chứa magnesium.
- Trẻ nhỏ (nguy cơ tăng magnesium huyết, đặc biệt ở trẻ mất nước hoặc suy thận).
- Hạ phosphat huyết, bệnh nhân suy tim, suy thận.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng & cách dùng
Cách dùng: Uống, nhai kỹ trước khi nuốt.
Liều dùng: Liều dùng thường được chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Ví dụ: Đối với loét dạ dày tá tràng, thường uống 1-3 giờ sau khi ăn và trước khi ngủ, trong 4-6 tuần hoặc đến khi lành vết loét. Đối với trào ngược dạ dày thực quản, hoặc xuất huyết dạ dày, liều dùng và thời gian điều trị có thể khác nhau.
Người lớn: 500 mg - 2 g/liều, 4 lần/ngày.
Trẻ em > 12 tuổi: Dùng như người lớn.
Trẻ em < 12 tuổi: Không khuyến cáo.
Suy thận: Sử dụng thận trọng do nguy cơ tăng Magnesium huyết.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Miệng đắng chát, tiêu chảy (khi dùng quá liều). |
Ít gặp | Nôn hoặc buồn nôn, cứng bụng. |
Hiếm gặp | Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, da đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc; thở khò khè, căng ngực hoặc cổ họng, khó nuốt hoặc nói chuyện; giọng khàn; sưng miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng). |
Không xác định tần suất | Hạ huyết áp, rối loạn nhịp tim, ngừng tim, yếu cơ, trầm cảm, thờ ơ, đỏ mặt, bí tiểu. |
Lưu ý
Lưu ý chung: Các thuốc kháng acid chứa Magnesium thường gây nhuận tràng, không nên dùng đơn trị lâu dài. Ở người suy thận nặng, có thể gây tăng Magnesium huyết (hạ huyết áp, suy giảm tâm thần, hôn mê). Không dùng kéo dài trên 2 tuần nếu không có chỉ định của bác sĩ. Lắc kỹ trước khi dùng (nếu là hỗn dịch). Để xa tầm tay trẻ em.
Phụ nữ có thai: Nhìn chung an toàn nếu không dùng lâu dài và liều cao. Cần thận trọng.
Phụ nữ cho con bú: Chưa có báo cáo tác dụng phụ.
Lái xe và vận hành máy móc: Không có báo cáo.
Quá liều
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
Quá liều và xử trí
Quá liều Magnesium có thể gây tăng Magnesium huyết, quá liều Natri bicarbonate có thể gây hạ kali máu và nhiễm kiềm chuyển hóa (đặc biệt ở người suy thận). Triệu chứng tăng Magnesium huyết: buồn nôn, nôn, đỏ bừng, khát nước, buồn ngủ, hạ huyết áp, lú lẫn, yếu cơ, suy hô hấp, giảm vận động, giãn mạch ngoại vi, nhịp tim chậm, loạn nhịp tim, hôn mê, ngừng tim. Triệu chứng hạ kali máu và nhiễm kiềm chuyển hóa: thay đổi tâm trạng, mệt mỏi, khó thở, yếu cơ, tim đập không đều. Tăng trương lực cơ, co giật có thể xảy ra (đặc biệt ở người hạ canxi huyết). Quá liều muối natri có thể gây quá tải natri.
Xử trí: Điều trị tăng Magnesium huyết nhẹ: hạn chế lượng magnesium. Tăng Magnesium huyết nặng: hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn, tiêm tĩnh mạch Calci Gluconat 10% (10-20ml), truyền đủ nước (nếu chức năng thận bình thường). Thẩm tách máu có thể cần thiết ở người suy thận. Nhiễm kiềm chuyển hóa và tăng natri máu: điều chỉnh cân bằng dịch và điện giải. Trong trường hợp nguy hiểm tính mạng, đưa đến cơ sở y tế gần nhất.