Liraglutide - Thông tin về Liraglutide

Liên hệ
Mô tả Tag
Liraglutide: Thông tin chi tiết về thuốc
Bài viết này cung cấp thông tin về thuốc Liraglutide dựa trên các nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy. Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Liraglutide
Loại thuốc:
Nhóm thuốc đồng vận thụ thể GLP-1 (tương tự incretin)
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Bút tiêm: 6 mg/ml liraglutide
- Bút tiêm dạng phối hợp: 100 units/ml insulin degludec + 3.6 mg/ml liraglutide
Chỉ định:
- Điều trị đái tháo đường type 2 ở những bệnh nhân mà chế độ ăn và luyện tập chưa đủ kiểm soát đường huyết. Có thể sử dụng phối hợp với metformin hoặc sulphonylurea.
- Điều trị bệnh béo phì hoặc thừa cân có ít nhất một bệnh đi kèm liên quan đến cân nặng.
- Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh đái tháo đường type 2.
Dược lực học:
Liraglutide là chất tương tự peptide-1 giống glucagon ở người (GLP-1) được acyl hóa, có 97% trình tự axit amin tương đồng với GLP-1 nội sinh của người. Liraglutide liên kết và kích hoạt thụ thể GLP-1 (GLP-1R). Cơ chế tác dụng bao gồm:
- Tăng cảm giác no và giảm cảm giác đói: Dẫn đến giảm cân.
- Kích thích bài tiết insulin và ức chế bài tiết glucagon theo cách phụ thuộc vào glucose: Giúp giảm lượng glucose lúc đói và sau khi ăn. Tác dụng hạ đường huyết rõ rệt hơn ở bệnh nhân tiền đái tháo đường.
Động lực học:
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Hấp thu chậm sau khi tiêm dưới da, đạt nồng độ tối đa khoảng 11 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 55%. |
Phân bố | Thể tích phân bố khoảng 13L. Liên kết mạnh với protein huyết tương (>98%). |
Chuyển hóa | Ít nhạy cảm với chuyển hóa so với GLP-1 nội sinh. Chuyển hóa chậm bởi dipeptidyl peptidase-4 và endopeptidase trung tính. Một phần được chuyển hóa hoàn toàn thành carbon dioxide và nước. |
Thải trừ | 6% qua nước tiểu và 5% qua phân. Thời gian bán thải khoảng 13 giờ. |
Tương tác thuốc:
Liraglutide có thể tương tác với một số thuốc khác. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:
- Giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương và tốc độ hấp thu của: Atorvastatin, acetaminophen, digoxin, thuốc tránh thai nội tiết đường uống (ethinyl estradiol và levonorgestrel), lisinopril.
- Tăng nồng độ đỉnh trong huyết tương của: Griseofulvin.
- Tăng nguy cơ hạ đường huyết khi dùng cùng với: Insulin, sulfonylurea.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với liraglutide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đái tháo đường type 1 hoặc đái tháo đường nhiễm ceton.
- Tiền sử ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy hoặc bệnh đa u tuyến nội tiết loại 2 (ở bản thân hoặc gia đình).
- Điều trị béo phì ở phụ nữ mang thai.
Liều lượng & cách dùng:
(Lưu ý: Liều lượng và cách dùng phải được bác sĩ chỉ định cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.)
Người lớn:
Cách dùng: Tiêm dưới da vào bụng, đùi hoặc cánh tay trên. Luân phiên vị trí tiêm để tránh kích ứng. Dùng một lần mỗi ngày, bất kỳ thời điểm nào, không cần thiết phải liên quan đến bữa ăn.
Đái tháo đường type 2:
- Liều khởi đầu: 0,6 mg/ngày trong 1 tuần (để giảm tác dụng phụ đường tiêu hóa).
- Liều duy trì: 1,2 mg/ngày. Có thể tăng lên 1,8 mg/ngày nếu cần, nhưng không vượt quá 1,8 mg/ngày.
Béo phì/thừa cân với ít nhất một bệnh đi kèm liên quan đến cân nặng:
- Liều khởi đầu: 0,6 mg/ngày trong 1 tuần.
- Tăng liều hàng tuần 0,6 mg cho đến khi đạt liều duy trì 3 mg/ngày (hoặc 2,4 mg/ngày nếu không dung nạp 3 mg). Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu không dung nạp.
- Đánh giá giảm cân sau 16 tuần. Nếu giảm ít hơn 4% trọng lượng cơ thể, ngừng điều trị.
Rối loạn hệ thống tim mạch/Dự phòng Đái tháo đường type 2:
- Liều khởi đầu: 0,6 mg/ngày trong 1 tuần.
- Liều duy trì: 1,2 mg/ngày. Có thể tăng lên 1,8 mg/ngày nếu cần.
Trẻ em và thanh thiếu niên (≥10 tuổi): (Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể)
Người cao tuổi (≥65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều.
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều đối với suy thận nhẹ hoặc trung bình. Không khuyến cáo sử dụng cho suy thận nặng.
Suy gan: Không cần điều chỉnh liều đối với suy gan nhẹ hoặc trung bình. Không khuyến cáo sử dụng cho suy gan nặng.
Tác dụng phụ:
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, rối loạn tiêu hóa.
Ít gặp: Hạ đường huyết, mất ngủ (thường gặp trong 3 tháng đầu), phản ứng tại chỗ tiêm, suy nhược, mệt mỏi, chóng mặt, mất vị giác, khô miệng, viêm dạ dày, trào ngược dạ dày-thực quản, đau bụng, đầy hơi, chướng bụng, sỏi mật.
Hiếm gặp: Mất nước, nhịp tim nhanh, viêm tụy, chậm làm rỗng dạ dày, viêm túi mật, mày đay, bứt rứt khó chịu, phản ứng phản vệ, suy thận cấp, suy thận.
Lưu ý:
- Hạ đường huyết: Nguy cơ tăng khi dùng kết hợp với insulin và/hoặc sulfonylurea. Giảm liều insulin và/hoặc sulfonylurea nếu cần.
- Tăng đường huyết: Không dùng thay thế insulin.
- Mất nước: Có thể dẫn đến suy thận.
- Tăng nhịp tim: Theo dõi nhịp tim định kỳ. Ngừng thuốc nếu có tăng nhịp tim liên tục.
- Ung thư tuyến giáp: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh tuyến giáp.
- Sỏi mật và viêm túi mật: Tỷ lệ cao hơn ở người dùng Liraglutide.
- Viêm tụy: Ngừng thuốc nếu nghi ngờ viêm tụy.
- Phản ứng phản vệ: Ngừng thuốc và không dùng lại nếu nghi ngờ phản ứng phản vệ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên dùng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng nếu bị chóng mặt.
Quá liều:
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, hạ đường huyết nghiêm trọng.
Xử trí: Điều trị hỗ trợ tùy theo triệu chứng. Theo dõi lâm sàng và đường huyết.
Quên liều: Dùng liều quên nếu trong vòng 12 giờ. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là lời khuyên y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.