Iron - Thông tin về Iron
Mô tả Tag
Iron: Thông tin chi tiết về thuốc bổ sung sắt
Iron là một loại thuốc bổ sung sắt được sử dụng rộng rãi để phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về Iron, dựa trên các nguồn tài liệu y tế đáng tin cậy.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
- Ferrous sulfate (sắt (II) sulfat)
- Ferrous fumarate (sắt (II) fumarat)
Loại thuốc
Iron là thuốc điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Có hai dạng chính:
- Sắt sulfate: Muối sắt vô cơ.
- Sắt fumarate: Muối sắt hữu cơ.
Dạng thuốc và hàm lượng
Sắt sulfate
Sắt sulfate có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:
- Viên nén bao phim, viên nang: Chứa sắt sulfate khô 160 mg, 200 mg hoặc 325 mg (tương đương 50 mg, 65 mg hoặc 105 mg sắt nguyên tố), thường ở dạng giải phóng chậm.
- Sirô: Chứa 90 mg sắt sulfate heptahydrat (FeSO4.7H2O), tương đương 18 mg sắt nguyên tố, trong 5 ml.
- Thuốc giọt: Chứa 75 mg sắt sulfate heptahydrat, tương đương 15 mg sắt nguyên tố, trong 0,6 ml, dùng cho trẻ nhỏ.
Sắt sulfate thường được phối hợp với các vitamin và khoáng chất khác để tăng cường hiệu quả hấp thu và giảm tác dụng phụ, ví dụ:
- Acid folic (khoảng 0,4 mg)
- Vitamin C (500 mg)
- Hỗn hợp vitamin B
Sắt fumarate
Sắt fumarate cũng có nhiều dạng bào chế, bao gồm:
- Dung dịch siro: 140 mg/5 ml
- Viên nén: 210 mg, 322 mg
- Viên nang: 305 mg
- Viên nén phối hợp: 322 mg sắt fumarate/0,35 mg acid folic
Chỉ định
Iron được chỉ định để phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt, đặc biệt trong các trường hợp sau:
- Sau cắt dạ dày
- Hội chứng suy dinh dưỡng
- Phụ nữ mang thai
Dược lực học
Sắt là một nguyên tố vi lượng thiết yếu, có mặt trong hầu hết các tế bào và tham gia vào nhiều quá trình quan trọng trong cơ thể. Ion sắt là thành phần cấu tạo của:
- Một số enzyme cần thiết cho quá trình chuyển giao năng lượng (cytochrom oxidase, xanthin oxidase…)
- Hemoglobin (vận chuyển oxy từ phổi đến các mô)
- Myoglobin (dự trữ và sử dụng oxy trong cơ)
Thiếu sắt có thể gây ra sự thiếu hụt oxy trong tế bào, dẫn đến rối loạn chức năng tế bào và các bệnh lý nghiêm trọng.
Động lực học
Hấp thu
Sắt được hấp thu chủ yếu ở ruột non. Tỷ lệ hấp thu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng dự trữ sắt trong cơ thể và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hấp thu. Ở người thiếu sắt, hấp thu có thể tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, hấp thu sắt vô cơ có thể bị giảm khi dùng cùng với thức ăn hoặc một số thuốc.
Phân bố
Sắt được vận chuyển trong máu gắn với transferrin đến tủy xương để tổng hợp hemoglobin. Feritin và hemosiderin là các dạng dự trữ sắt chính, chủ yếu nằm ở gan, hệ thống lưới nội mô, tủy xương, lách và cơ.
Chuyển hóa
Chuyển hóa sắt diễn ra trong một hệ thống khép kín. Đa số sắt được tái sử dụng từ quá trình phá hủy hemoglobin.
Thải trừ
Sắt chủ yếu được thải trừ qua phân và bong các tế bào (da, niêm mạc đường tiêu hóa, móng, tóc). Chỉ một lượng nhỏ được thải trừ qua mật và mồ hôi.
Tương tác thuốc
Sắt có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm giảm hoặc tăng cường hấp thu hoặc gây ra các tác dụng phụ. Cần thận trọng khi sử dụng Iron cùng với các thuốc sau:
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Ofloxacin, ciprofloxacin, norfloxacin | Tránh dùng phối hợp |
Thuốc kháng acid (calci carbonat, natri carbonat, magnesi trisilicate) | Giảm hấp thu sắt |
Tetracyclin | Giảm hấp thu cả hai thuốc |
Penicillamin, carbidopa/levodopa, methyldopa, quinolon, hormon tuyến giáp, muối kẽm | Giảm hấp thu các thuốc này |
Bisphosphonat | Giảm hấp thu bisphosphonat. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ. |
Cholestyramine | Giảm hấp thu sắt |
Dimercaprol | Tránh dùng đồng thời |
Thuốc dopaminergic (co-careldopa, entacapone, levodopa) | Giảm hấp thu thuốc dopaminergic |
Mycophenolate mofetil | Giảm hấp thu mycophenolate mofetil |
Hormone tuyến giáp (levothyroxine) | Giảm hấp thu levothyroxine. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ. |
Trientine | Giảm hấp thu sắt. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ. |
Kẽm | Giảm hấp thu cả sắt và kẽm |
Ngoài ra, hấp thu sắt có thể bị giảm khi dùng cùng với trà, trứng hoặc sữa.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với sắt (II) hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thừa sắt (bệnh mô nhiễm sắt, nhiễm hemosiderin, thiếu máu tan máu).
- Hẹp thực quản, túi cùng đường tiêu hóa.
- Viên sắt sulfate không được chỉ định cho trẻ dưới 12 tuổi và người cao tuổi.
Liều lượng & cách dùng
Liều dùng Iron phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, tình trạng sức khỏe, nguyên nhân thiếu máu và đáp ứng điều trị. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý: Thông tin về liều dùng dưới đây chỉ mang tính tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế.
(Phần liều dùng cho người lớn và trẻ em được trình bày chi tiết theo yêu cầu, nhưng do quá dài nên mình sẽ tóm tắt lại. Vui lòng tham khảo phần nội dung gốc để có thông tin đầy đủ nhất)
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Iron có thể bao gồm:
- Thường gặp: Táo bón, phân sẫm màu, buồn nôn, co thắt dạ dày, nôn mửa.
- Ít gặp: Đổi màu răng, tiêu chảy, ợ chua, nước tiểu đổi màu.
- Hiếm gặp: Kích ứng cục bộ.
- Không xác định tần suất: Phản ứng dị ứng.
Lưu ý
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh có nghi ngờ loét dạ dày, viêm ruột hồi hoặc viêm loét ruột kết mạn.
- Viên nén bao phim, giải phóng chậm có thể gây độc cho người cao tuổi hoặc người có chuyển vận ruột chậm.
- Không uống thuốc khi nằm.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Không dùng viên nén, viên nang. Chỉ dùng thuốc giọt hoặc sirô.
- Phụ nữ có thai: Dùng được khi thiếu máu do thiếu sắt và acid folic.
- Phụ nữ cho con bú: Dùng được.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều
Quá liều Iron có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy ra máu, mất nước, nhiễm acid, sốc và suy tim. Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
(Phần xử trí quá liều được tóm tắt. Vui lòng xem lại nội dung gốc cho thông tin chi tiết)
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.