Imipenem - Thông tin về Imipenem

Liên hệ
Mô tả Tag
Imipenem: Thông tin chi tiết về thuốc kháng sinh
Imipenem là một kháng sinh carbapenem bán tổng hợp thuộc nhóm beta-lactam, được biết đến với phổ tác dụng rộng. Tuy nhiên, do tính chất mạnh mẽ của nó, việc sử dụng cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ định bởi các chuyên gia y tế.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất) và thuốc ức chế enzyme
- Imipenem: Hoạt chất chính có tác dụng kháng khuẩn.
- Cilastatin: Thuốc ức chế enzyme dehydropeptidase I, bảo vệ imipenem khỏi bị phân hủy ở thận, giúp tăng hiệu quả điều trị.
- Kết hợp Imipenem với các chất ức chế enzyme khác như relebactam cũng đang được sử dụng.
Loại thuốc
Kháng sinh nhóm beta-lactam.
Thành phần
- Imipenem và cilastatin
- Imipenem và relebactam
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng thuốc bột để pha tiêm:
Đường dùng | Hàm lượng |
---|---|
Tiêm bắp | Imipenem 500 mg và cilastatin 500 mg; Imipenem 750 mg và cilastatin 750 mg |
Tiêm tĩnh mạch | Imipenem 250 mg và cilastatin 250 mg; Imipenem 500 mg và cilastatin 500 mg |
Chỉ định
Imipenem không phải là thuốc lựa chọn đầu tiên. Nó được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, phức tạp, không đáp ứng với các kháng sinh khác. Một số trường hợp chỉ định bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu và đường hô hấp dưới.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng và phụ khoa.
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương và khớp.
- Nhiễm khuẩn nặng, nhiễm khuẩn hỗn hợp mắc phải ở bệnh viện.
- Chấn thương nặng kèm nhiễm khuẩn.
- Nhiễm khuẩn ở chân của người bệnh đái tháo đường do nhiều loại vi khuẩn hỗn hợp.
- Điều trị nhiễm khuẩn sau mổ ở dạ dày - ruột hoặc đường sinh dục nữ.
- Nhiễm khuẩn rất nặng, không xác định được loại vi khuẩn hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn cả vi khuẩn kỵ khí và ưa khí.
- Điều trị nhiễm khuẩn do nhiều loại vi khuẩn hỗn hợp không đáp ứng với các thuốc kháng sinh phổ hẹp khác.
Lưu ý: Không nên phối hợp imipenem - cilastatin với nhiều loại kháng sinh khác trừ khi có chỉ định đặc biệt của bác sĩ.
Dược lực học
Imipenem ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn kết với các protein gắn penicillin (PBP) của vi khuẩn. Tuy nhiên, nó dễ bị phân hủy bởi enzyme dehydropeptidase I ở thận. Cilastatin giúp ngăn chặn sự phân hủy này, duy trì nồng độ imipenem hiệu quả trong cơ thể.
Động lực học
- Hấp thu: Imipenem không hấp thu qua đường uống, chỉ dùng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi vào nhiều mô, dịch cơ thể (nước bọt, đờm, dịch khớp, dịch não tủy...). Imipenem và cilastatin đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa một phần ở thận, tạo ra chất chuyển hóa không có tác dụng và có thể gây độc thận.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận, một phần nhỏ qua phân. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ, kéo dài hơn ở người suy thận và trẻ sơ sinh.
Tương tác thuốc
Imipenem có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:
- Probenecid: Có thể làm tăng nồng độ cilastatin trong huyết tương.
- Aminoglycosid: Có thể có tác dụng cộng hợp hoặc hiệp đồng trên một số vi khuẩn.
- Beta-lactam khác: Có thể có tác dụng đối kháng.
- Ganciclovir: Tăng nguy cơ co giật.
- Co-trimoxazol: Có thể có tác dụng hiệp đồng, nhưng chưa được xác định rõ trên lâm sàng.
- BCG, cyclosporin, divalproex, vắc xin thương hàn, acid valproic: Imipenem có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này.
Tương kỵ thuốc: Imipenem mất hoạt tính ở pH acid hoặc kiềm. Không trộn lẫn imipenem - cilastatin với các kháng sinh khác.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với imipenem - cilastatin hoặc các thành phần khác.
- Dạng tiêm bắp có lidocain hydroclorid, chống chỉ định cho người mẫn cảm với thuốc tê nhóm amid, sốc nặng hoặc blốc tim.
Liều lượng & Cách dùng
Cách dùng: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp sâu. Không tiêm trực tiếp dung dịch hỗn dịch vào tĩnh mạch.
Liều dùng: Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, cân nặng, chức năng thận, và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
(Chi tiết liều dùng cho người lớn, trẻ em, người suy thận, người cao tuổi được trình bày chi tiết trong phần văn bản ban đầu, được tóm tắt ở đây để tránh lặp lại.)
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm tĩnh mạch nơi tiêm.
- Ít gặp: Hạ huyết áp, đánh trống ngực, co giật, ban đỏ, viêm đại tràng giả mạc, giảm bạch cầu, ...
- Hiếm gặp: Viêm đại tràng giả mạc, nhiễm nấm Candida, phản vệ, bệnh não, ...
Lưu ý
- Cần hỏi ý kiến bác sĩ về tiền sử dị ứng với các kháng sinh beta-lactam.
- Có thể xảy ra tác dụng phụ thần kinh trung ương, đặc biệt ở người bệnh có rối loạn thần kinh hoặc suy thận.
- Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
- Độ an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 12 tuổi chưa được xác định hoàn toàn.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Quá liều
Triệu chứng quá liều gồm tăng nhạy cảm thần kinh-cơ, co giật. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, có thể sử dụng thẩm tách máu.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.