Griseofulvin - Thông tin về Griseofulvin
Mô tả Tag
Griseofulvin
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Griseofulvin
Loại thuốc: Chống nấm, dùng đường uống.
Dạng thuốc và hàm lượng
Griseofulvin có hai dạng chính là microsize và ultramicrosize, với các hàm lượng khác nhau tùy thuộc vào dạng bào chế:
Dạng bào chế | Hàm lượng |
---|---|
Griseofulvin microsize (vi hạt) |
|
Griseofulvin ultramicrosize (siêu vi hạt) |
|
Dung dịch xịt tại chỗ | 1% |
Chỉ định
Griseofulvin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm ngoài da, tóc và móng không đáp ứng với điều trị tại chỗ. Các bệnh nhiễm nấm này bao gồm:
- Nấm da toàn thân
- Nấm da chân (Athlete's foot)
- Nấm da đùi (Jock itch)
- Nấm râu
- Nấm da đầu
- Nấm móng
Những bệnh nhiễm nấm này phải do các loài nấm Trichophyton, Microsporum hoặc Epidermophyton nhạy cảm gây ra.
Dược lực học
Griseofulvin là một kháng sinh kìm nấm. Cơ chế tác dụng chính của nó là phá vỡ cấu trúc thoi phân bào, dẫn đến ức chế sự phân chia tế bào nấm. Một cơ chế khác được đề cập là griseofulvin gây ra sự tạo thành DNA khiếm khuyết, không có khả năng sao chép. Griseofulvin tích tụ trong các tế bào tiền thân keratin, tạo ra môi trường bất lợi cho sự phát triển của nấm. Khi các mô da, tóc và móng bị nhiễm bệnh được thay thế bằng các mô lành, bệnh sẽ được chữa khỏi.
Griseofulvin hiệu quả đối với các nhiễm nấm ngoài da khó điều trị và lan rộng, đặc biệt là các chủng nấm:
- Trichophyton (như T. rubrum, T. tonsurans, T. mentagrophytes, T. verrucosum, T. megninii, T. gallinae và T. schoenleinii)
- Microsporum (như M. audouinii, M. canis, M. gypseum)
- Epidermophyton floccosum
Quan trọng: Griseofulvin không có tác dụng trên các loại nấm như Candida, Actinomyces, Aspergillus, Blastomyces, Cryptococcus, Coccidioides, Geotrichum, Histoplasma, Nocardia, Saccharomyces, Sporotrichum hoặc Malassezia furfur, cũng như vi khuẩn.
Động học học
Hấp thu:
Hấp thu griseofulvin sau khi uống thay đổi và không hoàn toàn, phụ thuộc vào dạng bào chế. Hấp thu tăng lên khi dùng dạng siêu vi hạt hoặc uống cùng bữa ăn giàu chất béo. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được trong khoảng 4 giờ và duy trì khoảng 10-20 giờ. Griseofulvin vi hạt có độ hấp thu thay đổi từ 25-70%.
Phân bố:
Sau khi hấp thu, griseofulvin tập trung ở da, tóc, móng, gan, mô mỡ và cơ xương. Thuốc tích lũy trong các tế bào tiền thân keratin và có ái lực cao với các mô bị nhiễm bệnh. Griseofulvin liên kết chặt chẽ với lớp keratin mới, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nấm vào các tế bào mới hình thành. Khi ngừng thuốc, nồng độ griseofulvin trong da giảm nhanh hơn so với trong huyết tương. Bôi griseofulvin lên da sẽ không thấm vào lớp mô keratin.
Khoảng 84% griseofulvin liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa:
Griseofulvin được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thuốc bị oxy hóa khử methyl bởi enzyme P450 và liên hợp với acid glucuronic, chủ yếu ở gan. Chất chuyển hóa chính, 6-demethyl griseofulvin, không có tác dụng trên vi sinh vật.
Thải trừ:
Một lượng lớn liều dùng (dạng siêu vi hạt) được thải trừ dưới dạng không biến đổi trong phân; dưới 1% được thải trừ dưới dạng không biến đổi trong nước tiểu, một phần được tiết ra qua mồ hôi. Griseofulvin có thời gian bán thải (T1/2) từ 9-24 giờ.
Tương tác thuốc
Griseofulvin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:
- Rượu: Tăng tác dụng của rượu, gây tim đập nhanh, đỏ bừng và vã mồ hôi.
- Phenobarbital: Giảm nồng độ griseofulvin trong máu.
- Thuốc cảm ứng enzyme gan: Giảm nồng độ griseofulvin trong máu.
- Thuốc chống đông nhóm coumarin: Tăng tốc độ chuyển hóa và giảm tác dụng.
- Thuốc tránh thai uống: Tăng tốc độ chuyển hóa và giảm tác dụng.
- Theophylline: Tăng thanh thải theophylline và rút ngắn thời gian bán thải.
- Aspirin: Giảm nồng độ salicylat trong huyết tương.
- Cyclosporin: Giảm nồng độ cyclosporin trong máu.
- Bromocriptin: Ngăn cản đáp ứng của bromocriptin.
Chống chỉ định
Griseofulvin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin
- Bệnh gan nặng
- Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
- Suy gan nặng
- Tiền sử mẫn cảm với griseofulvin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Phụ nữ có thai
- Phụ nữ cho con bú
Liều lượng & cách dùng
Liều lượng và cách dùng griseofulvin thay đổi tùy thuộc vào dạng bào chế, độ tuổi, tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Người lớn:
- Griseofulvin microsize: 500 - 1000 mg/ngày, uống một lần hoặc chia 2-4 lần/ngày.
- Griseofulvin ultramicrosize: 350 mg/ngày, uống một lần hoặc chia 2-4 lần. Liều 750 mg/ngày có thể được dùng cho nhiễm nấm khó điều trị hơn.
Thuốc nên uống cùng hoặc sau bữa ăn. Thời gian điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, có thể kéo dài từ vài tuần đến nhiều tháng.
Dạng xịt (chỉ định điều trị nấm da chân): Liều dùng và cách dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Trẻ em:
(Chỉ dùng cho trẻ em trên 2 tuổi. Liều lượng cần được tính toán dựa trên cân nặng của trẻ và theo chỉ dẫn của bác sĩ).
Người cao tuổi và người suy thận:
Thông thường không cần điều chỉnh liều.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của griseofulvin có thể bao gồm:
Thường gặp:
- Tiêu chảy
- Khó chịu vùng thượng vị
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Nôn
Ít gặp:
- Giảm cảm giác thèm ăn
- Lẫn lộn
- Rối loạn phối hợp vận động
- Chóng mặt
- Buồn ngủ
- Mất ngủ
- Cáu gắt
- Mẫn cảm với ánh sáng
- Phản ứng trên da
- Rối loạn vị giác
- Hoại tử thượng bì nhiễm độc
Hiếm gặp:
- Thiếu máu
- Rối loạn chức năng gan
- Giảm bạch cầu
- Giảm bạch cầu hạt
- Lupus ban đỏ hệ thống
Lưu ý
- Khả năng gây độc: Griseofulvin có khả năng gây độc nặng, cần theo dõi chức năng gan, thận và máu định kỳ khi điều trị dài ngày.
- Giảm bạch cầu hạt: Ngừng thuốc nếu có dấu hiệu giảm bạch cầu hạt.
- Mẫn cảm với ánh sáng: Tránh phơi nắng trong thời gian dùng thuốc.
- Dị ứng chéo: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân dị ứng với penicillin.
- Tác dụng lên thuốc tránh thai: Sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung.
- Ảnh hưởng sinh sản: Đàn ông không nên có con trong khi dùng thuốc và trong vòng 6 tháng sau điều trị.
- Suy gan: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan.
- Không hiệu quả với một số loại nấm: Griseofulvin không hiệu quả đối với các nhiễm nấm do Candida albicans, Aspergillus sp., Malassezia furfur (viêm da tiết bã nhờn) và Nocardia sp.
- Phát triển quá mức của vi sinh vật khác: Có thể cần thêm liệu pháp điều trị để kiểm soát sự phát triển quá mức của các vi sinh vật khác.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chống chỉ định.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
Quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nhức đầu, tê và ngứa ran, lú lẫn và chóng mặt, mày đay hoặc rối loạn chuyển hóa porphyrin.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Rửa dạ dày và điều trị triệu chứng hỗ trợ.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.