Ethanol - Thông tin về Ethanol

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Ethanol
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Ethanol (rượu)
Loại thuốc: Thuốc giảm đau; Thuốc an thần; Thuốc giải lo âu (Lưu ý: Việc sử dụng Ethanol như thuốc giảm đau, an thần, và giải lo âu chỉ được chỉ định trong một số trường hợp cụ thể và dưới sự giám sát chặt chẽ của y tế. Sử dụng không đúng cách có thể gây nguy hiểm.)
Dạng thuốc và hàm lượng: Dung dịch tiêm: 100% v/v với ống 2 ml, 5 ml, 10 ml, 20 ml, 50 ml.
Chỉ định
- Điều trị tê liệt dây thần kinh hoặc hạch: Giảm đau mãn tính khó chữa trong các tình trạng như ung thư không thể chữa khỏi và đau dây thần kinh sinh ba (tic douloureux), ở những bệnh nhân chống chỉ định các thủ thuật phẫu thuật thần kinh. Việc sử dụng ethanol trong trường hợp này cần được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm.
- Điều trị ngộ độc cấp tính từ methanol: Ethanol được tiêm tĩnh mạch để cạnh tranh với methanol trong quá trình chuyển hóa, giảm độc tính của methanol.
Dược lực học
Ethanol gây ra tác động trên tế bào bằng cách:
- Làm mất nước và gây kết tủa tế bào chất, dẫn đến hoạt động diệt khuẩn và kháng nấm.
- Gây viêm và thoái hóa dây thần kinh khi tiêm gần mô thần kinh (tiêu thần kinh).
Chuyển hóa:
- 90-98% ethanol được oxy hóa hoàn toàn trong cơ thể, chủ yếu bởi enzym alcohol dehydrogenase của gan.
- Một phần nhỏ được bài tiết qua thận, phổi, sữa mẹ, nước bọt, mồ hôi và các chất tiết khác.
Ethanol cũng được sử dụng làm dung môi hòa tan nhiều loại thuốc không hòa tan và như một thuốc an thần nhẹ trong một số công thức thuốc. Ethanol tác động lên hệ thần kinh trung ương (Hệ thần kinh trung ương) bằng cách:
- Thay đổi màng tế bào thần kinh, kênh ion, enzym và thụ thể.
- Liên kết trực tiếp với các thụ thể acetylcholine, serotonin, GABA và các thụ thể NMDA đối với glutamate.
- Tác dụng an thần chủ yếu thông qua liên kết với thụ thể GABA và thụ thể glycine.
- Ức chế hoạt động của thụ thể NMDA.
Với vai trò chất khử trùng, ethanol hoạt động như một chất thẩm thấu, phá vỡ cân bằng thẩm thấu qua màng tế bào.
Động lực học
Giai đoạn | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Hấp thu tốt qua đường uống hoặc đường tiêm. |
Phân bố | Phân bố nhanh chóng khắp cơ thể và dễ dàng vượt qua nhau thai. |
Chuyển hóa | Chủ yếu chuyển hóa trong gan bởi alcohol dehydrogenase thành acetaldehyd, rồi oxy hóa thành acetate. Hệ thống oxy hóa microsomal hepatic cũng tham gia. |
Thải trừ | Khoảng 90-98% ethanol được oxy hóa, phần còn lại được đào thải qua thận, phổi và các chất tiết khác. |
Tương tác thuốc
Ethanol có thể tăng cường tác dụng của các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, bao gồm:
- Thuốc thôi miên
- Thuốc kháng histamine
- Thuốc giãn cơ
- Thuốc giảm đau opioid
- Thuốc chống trầm cảm
- Thuốc an thần
Ethanol cũng tương tác với nhiều loại thuốc khác, ví dụ:
- Thuốc hạ huyết áp (ACE inhibitors, thuốc chẹn beta, alpha,...)
- Thuốc chống đông máu (coumarins, phenindione)
- Kháng nấm
- Thuốc lợi tiểu
- Metronidazole
Chống chỉ định
Ethanol chống chỉ định với bệnh nhân quá mẫn với ethanol.
Liều lượng & cách dùng
Người lớn:
- Đau dữ dội (ví dụ: viêm thần kinh Trigeminal): Liều 0,2 ml đến 10 ml, tiêm vào rễ thần kinh hoặc hạch. Liều lượng và phương pháp tiêm cần được xác định bởi bác sĩ chuyên khoa.
- Ngộ độc methanol: Liều tải 600-800 mg/kg. Liều duy trì và truyền tĩnh mạch cần được bác sĩ chuyên khoa tính toán dựa trên tình trạng bệnh nhân.
Lưu ý: Việc sử dụng ethanol để điều trị cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế có kinh nghiệm.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Buồn nôn, nôn mửa, nhức đầu, chóng mặt, run rẩy, hạ thân nhiệt, hạ đường huyết, sững sờ, hôn mê, suy hô hấp, thay đổi huyết áp, chậm nhịp tim, giảm thị lực, suy giảm nhận thức. |
Ít gặp | Chưa có báo cáo. |
Hiếm gặp | Chưa có báo cáo. |
Lưu ý
- Phụ nữ và người cao tuổi nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của ethanol.
- Có thể xảy ra tương tác thuốc với chlorpropamide, metronidazole, và một số cephalosporin.
- Có thể gây hạ đường huyết ở bệnh nhân dùng sulfonylurea hoặc insulin.
- Có thể làm nặng thêm bệnh loét dạ dày hoặc suy gan.
- Phụ nữ có thai: Sử dụng ethanol trong thai kỳ có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi. Phụ nữ mang thai nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn sử dụng rượu.
- Phụ nữ cho con bú: Ethanol được bài tiết vào sữa mẹ. Cân nhắc kỹ lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Ethanol ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Không nên sử dụng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều & xử trí
Quá liều và độc tính: Độc tính cấp tính chủ yếu là suy giảm thần kinh trung ương.
Cách xử lý khi quá liều: Rửa dạ dày (nếu cần thiết), hỗ trợ hô hấp, điều trị hỗ trợ, giữ ấm cho bệnh nhân, cân bằng dịch bằng dung dịch điện giải thích hợp và glucose (nếu hạ đường huyết).
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, nhưng nếu gần với liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên.
Tất cả thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn và điều trị chính xác, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.