Duloxetine - Thông tin về Duloxetine

Thuốc Yawin 30
Thuốc Yawin 30

Liên hệ

Mô tả Tag

Duloxetine: Thông tin chi tiết về thuốc

Bài viết này cung cấp thông tin về thuốc Duloxetine dựa trên các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Tên thuốc gốc (Hoạt chất):

Duloxetine (Duloxetin)

Loại thuốc:

Thuốc chống trầm cảm (thuộc nhóm ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine, SNRI)

Dạng thuốc và hàm lượng:

Viên nang cứng: 30 mg, có các hàm lượng khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và thị trường.

Chỉ định:

  • Điều trị trầm cảm nặng.
  • Điều trị đau thần kinh ngoại vi do tiểu đường.
  • Điều trị rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder - GAD).

Dược lực học:

Duloxetine là chất ức chế tái hấp thu serotonin (5-HT) và noradrenalin (NA). Nó ức chế nhẹ tái hấp thu dopamine. Duloxetine không có ái lực đáng kể với các thụ thể histaminergic, dopaminergic, cholinergic và adrenergic. Tác dụng tăng nồng độ serotonin và noradrenalin ngoại bào phụ thuộc vào liều dùng và vùng não khác nhau. Duloxetine làm giảm ngưỡng đau trong các mô hình tiền lâm sàng của viêm và đau thần kinh, góp phần giảm cường độ đau mãn tính. Tác dụng giảm đau này có thể liên quan đến ảnh hưởng của duloxetine lên đường dẫn truyền đau hướng xuống trong hệ thần kinh trung ương.

Động lực học:

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Duloxetine được hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh (Cmax) sau khoảng 6 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối dao động từ 32% đến 80% (trung bình 50%). Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
Phân bố Khoảng 96% Duloxetine gắn kết với protein huyết tương (albumin và acid alpha 1-glycoprotein). Sự gắn kết này không bị ảnh hưởng bởi suy thận hoặc suy gan.
Chuyển hóa Duloxetine được chuyển hóa nhanh chóng, chủ yếu bởi các enzyme CYP2D6 và CYP1A2. Các chất chuyển hóa chính (4-hydroxy duloxetine và 5-hydroxy, 6-methoxy duloxetine) được xem là không có hoạt tính và bài tiết qua nước tiểu.
Thải trừ Thời gian bán thải khoảng 8-17 giờ (trung bình 12 giờ). Độ thanh thải huyết tương dao động từ 33-261 l/giờ (trung bình 101 l/giờ).

Tương tác thuốc:

Cần thận trọng khi sử dụng Duloxetine cùng với:

  • Monoamine oxidase Inhibitors (MAOIs): Khoảng cách thời gian tối thiểu giữa việc ngừng sử dụng Duloxetine và bắt đầu dùng MAOIs là 5 ngày.
  • Chất ức chế CYP1A2: Có thể làm tăng nồng độ Duloxetine trong máu.
  • Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương (CNS): Bao gồm rượu, thuốc an thần benzodiazepines, morphinomimetics, thuốc chống loạn thần, phenobarbital, thuốc kháng histamin. Cần theo dõi chặt chẽ khi phối hợp.
  • Dẫn chất của serotonin (Serotonergic agents): SSRIs, SNRIs, thuốc chống trầm cảm ba vòng, MAOIs, St. John's Wort, triptans, tramadol, pethidin, và tryptophan. Nguy cơ tăng nguy cơ hội chứng serotonin.
  • Thuốc được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP2D6: Risperidon, một số thuốc chống trầm cảm ba vòng (như nortriptyline, amitriptyline và imipramine). Đặc biệt thận trọng nếu thuốc có chỉ số điều trị hẹp (như flecainide, propafenon, và metoprolol).
  • Thuốc chống đông máu và thuốc kháng tiểu cầu: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Chất cảm ứng CYP1A2: Ví dụ như thuốc lá (người hút thuốc có nồng độ Duloxetine thấp hơn).

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Sử dụng đồng thời với các chất ức chế CYP1A2 mạnh (fluvoxamine, ciprofloxacin hoặc enoxacin).
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc MAOIs không chọn lọc.
  • Tăng huyết áp không kiểm soát.
  • Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.

Liều lượng & cách dùng:

(Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định)

Người lớn: Liều dùng thường bắt đầu từ 30-60mg/ngày, có thể tăng lên đến 120mg/ngày tùy thuộc vào chỉ định và đáp ứng điều trị. Thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh và quyết định của bác sĩ.

Người cao tuổi: Cần thận trọng, đặc biệt với liều 120mg/ngày.

Suy gan: Chống chỉ định.

Suy thận: Không cần điều chỉnh liều với suy thận nhẹ hoặc trung bình (độ thanh thải creatinine 30-80 ml/phút).

Trẻ em: Không được khuyến cáo.

Tác dụng phụ:

Thường gặp: Nhức đầu, buồn ngủ, mệt mỏi, buồn nôn, khô miệng, chán ăn, giảm cân, khó ngủ, lo lắng, chóng mặt, run, tê, rối loạn tiêu hóa, tăng tiết mồ hôi, phát ban, giảm ham muốn tình dục.

Ít gặp: Viêm họng, khó ngủ, giảm thị lực, ngất xỉu, co thắt họng, nôn ra máu, viêm gan, rối loạn kinh nguyệt, đau ngực.

Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, giảm hoạt động tuyến giáp, mất nước, hạ natri máu, hội chứng serotonin, hội chứng Stevens-Johnson.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết từ bác sĩ hoặc nhà sản xuất thuốc.

Lưu ý:

  • Hưng cảm và co giật: Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử hưng cảm, rối loạn lưỡng cực và/hoặc co giật.
  • Giãn đồng tử: Thận trọng với bệnh nhân tăng nhãn áp.
  • Tăng huyết áp và nhịp tim: Theo dõi huyết áp, đặc biệt trong những tháng đầu điều trị.
  • Suy thận: Tăng nồng độ duloxetine trong huyết tương ở bệnh nhân suy thận nặng.
  • Hội chứng serotonin: Nguy cơ tăng khi sử dụng đồng thời với các thuốc serotonergic.
  • Tự tử: Theo dõi sát bệnh nhân, đặc biệt là trong giai đoạn đầu điều trị.
  • Xuất huyết: Thận trọng với bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu.
  • Hạ natri máu: Thận trọng với bệnh nhân cao tuổi, suy gan, mất nước.
  • Ngừng điều trị: Giảm liều dần dần để tránh hội chứng cai thuốc.
  • Chứng ngồi không yên (Akathisia): Có thể xảy ra trong vài tuần đầu điều trị.
  • Viêm gan/Tăng enzym gan: Theo dõi chức năng gan.
  • Thai kỳ và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng nếu buồn ngủ hoặc chóng mặt.

Quá liều và xử trí:

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn ngủ, hôn mê, hội chứng serotonin, co giật, nôn và tim đập nhanh. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ hô hấp tuần hoàn.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.