Dimenhydrinate - Thông tin về Dimenhydrinate

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Dimenhydrinate: Thông tin thuốc đầy đủ
Bài viết này cung cấp thông tin về thuốc Dimenhydrinate dựa trên các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy. Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Dimenhydrinate (dimenhydrinat)
Loại thuốc
Thuốc kháng histamin (H1) gây ngủ, thế hệ thứ nhất.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng thuốc | Hàm lượng |
---|---|
Viên nén, viên nén bao phim | 25 mg, 50 mg |
Viên nén nhai | 25 mg, 50 mg |
Nang tác dụng kéo dài | 75 mg |
Dung dịch uống | 12,5 mg/5 ml, 15 mg/ 5 ml |
Sirô | 12,5 mg/5 ml, 15 mg/ 5 ml, 12,5 mg/ 4 ml |
Dung dịch tiêm | 10 mg/ml, 50 mg/ml |
Đạn đặt trực tràng | 25 mg, 75 mg, 100 mg |
Chỉ định
- Phòng và điều trị triệu chứng buồn nôn, nôn, chóng mặt khi say tàu xe.
- Điều trị triệu chứng nôn và chóng mặt trong bệnh Ménière và các rối loạn tiền đình khác.
Dược lực học
Dimenhydrinate là một thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất, thuộc nhóm dẫn xuất ethanolamin có tác dụng gây ngủ và kháng muscarin mạnh. Thuốc tác dụng bằng cách cạnh tranh với histamin ở thụ thể H1. Ngoài tác dụng kháng histamin, dimenhydrinate còn có tác dụng kháng cholinergic, chống nôn và tác dụng an thần mạnh.
Dimenhydrinate được dùng chủ yếu làm thuốc dự phòng và điều trị buồn nôn, nôn khi say tàu xe và chống chóng mặt. Cơ chế chính xác của các tác dụng này chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng có thể liên quan đến việc dimenhydrinate làm giảm kích thích tiền đình, tác động lên ốc tai và ở liều cao, lên các ống bán nguyệt của tai trong. Tác dụng chống nôn cũng có thể do tác động lên vùng nhận cảm hóa học (chemoreceptive trigger zone). Một số nghiên cứu cho rằng tác dụng ức chế acetylcholin là cơ chế chính, vì kích thích acetylcholin ở hệ thống tiền đình và lưới thần kinh trung ương có thể là nguyên nhân gây buồn nôn và nôn do say tàu xe.
Tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương thường giảm sau một vài ngày điều trị và hiệu quả chống nôn có thể giảm phần nào sau khi dùng kéo dài. Dimenhydrinate tuy là một kháng histamin nhưng chưa được đánh giá về tác dụng chống dị ứng.
Động lực học
Hấp thu
Dimenhydrinate hấp thu tốt sau khi uống hoặc tiêm. Tác dụng chống nôn thường bắt đầu ngay sau tiêm tĩnh mạch, trong vòng 15-30 phút sau khi uống, 30-45 phút sau khi đặt trực tràng và 20-30 phút sau tiêm bắp. Thời gian tác dụng từ 3-6 giờ sau khi dùng thuốc.
Phân bố
Thông tin về phân bố và chuyển hóa của dimenhydrinate còn hạn chế. Giống như các thuốc kháng histamin khác, thuốc có thể được phân bố rộng rãi vào các mô trong cơ thể, qua được nhau thai. Một lượng nhỏ dimenhydrinate được bài tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hóa
Thuốc bị chuyển hóa ở gan.
Thải trừ
Thuốc được thải trừ qua nước tiểu.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác
- Dimenhydrinate có thể làm tăng tác dụng của các thuốc ức chế thần kinh trung ương như rượu và barbiturat. Cần thận trọng khi dùng đồng thời để tránh quá liều.
- Vì dimenhydrinate cũng có tác dụng kháng cholinergic, nên nó có thể làm tăng tác dụng của các thuốc kháng cholinergic khác, bao gồm thuốc chống trầm cảm ba vòng.
- Khi dùng đồng thời với kháng sinh nhóm aminoglycosid hoặc các thuốc độc đối với thính giác khác, dimenhydrinate có thể làm che lấp các triệu chứng sớm của độc tính đối với thính giác.
Tương kỵ thuốc
Dạng dung dịch dimenhydrinate tương kỵ với nhiều thuốc khác nhau, bao gồm: aminophylin, glycopyronium bromid, hydrocortison natri sucinat, hydroxyzin hydroclorid, meglumin adipiodon, một số phenothiazin và một số barbiturat. Những tương kỵ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố (như nồng độ thuốc, dung môi, pH, nhiệt độ).
Chống chỉ định
- Quá mẫn với dimenhydrinate hoặc với các thuốc kháng histamin khác.
- Glôcôm góc đóng.
- Bí tiểu tiện liên quan đến bệnh lý ở niệu đạo - tuyến tiền liệt.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
Liều lượng & cách dùng
Liều dùng
Người lớn và trẻ em:
Phòng và điều trị buồn nôn, nôn, chóng mặt do say tàu xe: Liều đầu tiên nên uống 30 phút trước khi khởi hành.
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Mỗi lần 50-100 mg, cách 4-6 giờ/lần khi cần, không quá 400 mg/ngày.
- Trẻ em 6-12 tuổi: Mỗi lần 25-50 mg, cách 6-8 giờ/lần khi cần, tối đa mỗi ngày 150 mg.
- Trẻ em 2-6 tuổi: Mỗi lần 12,5-25 mg, cách 6-8 giờ/lần khi cần, tối đa mỗi ngày 75 mg.
- Nang tác dụng kéo dài (75 mg): Chỉ dùng cho người lớn, mỗi lần 1 viên, cách 12 giờ.
Liều tiêm:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch 50-100 mg cách 4 giờ/lần khi cần. Tiêm tĩnh mạch phải pha loãng 50 mg trong 10 ml dung dịch natri clorid 0,9%, tiêm chậm trong ít nhất 2 phút.
- Trẻ em 6-12 tuổi: Tiêm bắp 1,25 mg/kg hoặc 37,5 mg/m², 4 lần/ngày nếu cần, tối đa 150 mg/ngày.
- Trẻ em 2-5 tuổi: Tiêm bắp 1,25 mg/kg hoặc 37,5 mg/m², 4 lần/ngày nếu cần, tối đa 75 mg/ngày.
- Chưa xác định được liều tiêm tĩnh mạch ở trẻ em.
Đặt trực tràng:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Mỗi lần 50 mg, cách 8-12 giờ đặt lại nếu cần thiết.
- Trẻ em 8-12 tuổi: Mỗi lần 25-50 mg, cách 8-12 giờ đặt lại nếu cần.
- Trẻ em 6-8 tuổi: Mỗi lần 12,5-25 mg, cách 8-12 giờ đặt lại nếu cần.
- Trẻ em 2-6 tuổi: 12,5-25 mg đặt 1 lần không lặp lại trừ khi có chỉ định của thầy thuốc.
Điều trị triệu chứng bệnh Ménière: Uống mỗi lần 25-50 mg, ngày 3 lần để điều trị duy trì hoặc 50 mg tiêm bắp trong cơn cấp.
Đối tượng khác: Không có khuyến cáo về liều lượng cụ thể cho người suy gan, suy thận và người cao tuổi.
Cách dùng
Dimenhydrinate dùng bằng đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
Tác dụng phụ
Buồn ngủ là tác dụng phụ hay gặp nhất. Một số tác dụng không mong muốn khác liên quan đến tác dụng kháng cholinergic của thuốc.
- Thường gặp: Buồn ngủ, đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, mất phối hợp vận động, nhìn mờ, khô miệng và đường hô hấp, ù tai.
- Ít gặp: Chán ăn, táo bón hoặc ỉa chảy, bí tiểu, khó tiểu tiện, đánh trống ngực (nhịp tim nhanh), hạ huyết áp.
- Hiếm gặp: Kích thích nghịch thường ở trẻ em, đôi khi ở người lớn: kích động, run, mất ngủ, co giật.
Lưu ý
Lưu ý chung
- Tránh dùng thuốc cùng rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác vì làm tăng tác dụng buồn ngủ.
- Cân nhắc kỹ trước khi dùng ở người táo bón mạn tính (nguy cơ liệt ruột), tắc bàng quang, phì đại tuyến tiền liệt.
- Tác dụng chống nôn của dimenhydrinate có thể gây trở ngại cho chẩn đoán viêm ruột thừa và che đậy các dấu hiệu nhiễm độc khi dùng quá liều các thuốc khác.
- Thận trọng ở những người bệnh có dùng các thuốc đặc biệt có độc tính đối với thính giác.
- Cần thận trọng dùng thuốc cho người cao tuổi vì dễ bị hạ huyết áp thế đứng, chóng mặt và buồn nôn.
- Phải thận trọng khi dùng cho người bị động kinh vì có thể gây co giật.
- Lưu ý tá dược tartrazin trong viên nén nhai có thể gây dị ứng; aspartam bị chuyển hóa thành phenylalanin, cần lưu ý người bệnh phenylketonuria.
- Không dùng cho trẻ em < 2 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý với phụ nữ có thai
Phân loại C. Chưa có nghiên cứu đầy đủ. Chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú
Thuốc có thể ức chế tiết sữa và bài tiết vào sữa mẹ. Cần cân nhắc giữa việc cho con bú và dùng thuốc.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng vì thuốc gây buồn ngủ.
Quá liều
Quá liều Dimenhydrinate và xử trí
Quá liều thường xảy ra ở trẻ em. Triệu chứng ở trẻ em tương tự như quá liều atropin: giãn đồng tử, đỏ mặt, sốt cao, kích động, ảo giác, lú lẫn, mất điều hòa, co giật, hôn mê, suy hô hấp, trụy tim mạch. Ở người lớn, liều 500 mg hoặc lớn hơn có thể gây khó nói và khó nuốt, loạn tâm thần.
Cách xử lý: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể rửa dạ dày, cho người bệnh nằm yên. Nếu co giật, điều trị bằng diazepam (người lớn) hoặc phenobarbital (trẻ em).
Quên liều và xử trí
Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được sử dụng để tự chẩn đoán hoặc điều trị. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế khác có trình độ chuyên môn trước khi bắt đầu, thay đổi hoặc ngừng bất kỳ phương pháp điều trị nào.