Dexketoprofen - Thông tin về Dexketoprofen

Thuốc Sympal
Thuốc Sympal

Liên hệ

Mô tả Tag

Dexketoprofen: Thông tin chi tiết về thuốc

Dexketoprofen là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm châu Âu, châu Á và châu Mỹ Latinh. Nó có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. [L1298]

Chỉ định

Dexketoprofen được chỉ định để điều trị ngắn hạn các cơn đau nhẹ đến trung bình, bao gồm:

  • Đau bụng kinh
  • Đau cơ xương khớp
  • Đau răng

[L1302]

Dược lực học

Dexketoprofen là một đồng phân của ketoprofen, một dẫn xuất axit propionic. Nó có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. [L1299]

Động lực học

Là một NSAID, dexketoprofen làm giảm sự tổng hợp prostaglandin bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), cả COX-1 và COX-2. [L1299]

Trao đổi chất

Dexketoprofen có tính chất ưa béo (lipophilic) cao và được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua quá trình glucuronidation. [L1304]

Một nghiên cứu trên người trưởng thành khỏe mạnh trẻ tuổi cho thấy sau khi uống 25 mg dexketoprofen, thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) là khoảng 30 phút, với nồng độ đỉnh (Cmax) là 3,7 ± 0,72 mg/l. [L1305]

Dexketoprofen trometamol được chuyển hóa bởi các enzyme cytochrome P450 ở gan (CYP2C8 và CYP2C9). [L1305] Nó có một số chất chuyển hóa, với các dẫn xuất hydroxyl chiếm phần lớn. Hydroxyl hóa đóng vai trò nhỏ trong quá trình chuyển hóa ở người. Dexketoprofen chủ yếu được liên hợp với acyl-glucuronide. [L1305]

Độc tính và tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp nhất của dexketoprofen bao gồm:

  • Buồn nôn và/hoặc nôn
  • Đau dạ dày
  • Tiêu chảy
  • Rối loạn tiêu hóa (chứng khó tiêu)

Các tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Hồi hộp
  • Đau đầu
  • Đánh trống ngực
  • Đỏ bừng
  • Táo bón
  • Khô miệng
  • Đầy hơi
  • Nổi mẩn da
  • Mệt mỏi
  • Đau
  • Cảm giác sốt và run rẩy
  • Khó chịu

Trong trường hợp nghiêm trọng, dexketoprofen có thể gây ra giảm tiểu cầu, thiếu máu với các đợt chảy máu. Ngoài ra, thuốc này cũng có liên quan đến nguy cơ tăng nhồi máu cơ tim. [L1302]

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tài liệu tham khảo: [L1298], [L1299], [L1302], [L1304], [L1305]