Deflazacort - Thông tin về Deflazacort

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Deflazacort
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Deflazacort
Loại thuốc: Glucocorticoid
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén: 6 mg, 18 mg, 30 mg, 36 mg
- Hỗn dịch uống: 22,75 mg/ml
Chỉ định
Deflazacort được sử dụng để điều trị các bệnh lý sau:
- Tình trạng cấp cứu: Sốc phản vệ, hen suyễn nặng, phản ứng quá mẫn nghiêm trọng.
- Bệnh lý khớp và mô liên kết: Viêm khớp dạng thấp, viêm khớp mãn tính ở trẻ vị thành niên, đau đa cơ do thấp khớp, bệnh lupus ban đỏ hệ thống, viêm da cơ, bệnh mô liên kết hỗn hợp (trừ bệnh xơ cứng toàn thân), viêm đa động mạch nút, bệnh u hạt.
- Bệnh lý da: Bệnh Pemphigus, bệnh da bọng nước tự miễn, viêm da mủ hoại thư.
- Bệnh lý thận: Hội chứng thận hư, viêm thận kẽ cấp tính.
- Bệnh lý tim mạch: Viêm thấp tim.
- Bệnh lý tiêu hóa: Viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.
- Bệnh lý mắt: Viêm màng bồ đào, viêm dây thần kinh thị giác.
- Bệnh lý máu: Thiếu máu tán huyết tự miễn, xuất huyết giảm tiểu cầu tự phát.
- Ung thư và bệnh lý máu ác tính: Bệnh bạch cầu cấp tính và bệnh bạch cầu tăng lympho, ung thư hạch ác tính, u đa tủy.
- Cấy ghép: Ức chế miễn dịch trong cấy ghép.
- Bệnh lý cơ: Điều trị chứng loạn dưỡng cơ Duchenne ở bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên.
Dược lực học
Deflazacort là một dẫn xuất oxazoline của prednisolone; tiền chất corticosteroid tổng hợp. Trong cơ thể, thuốc được chuyển hóa thành chất có hoạt tính liên kết ái lực cao với các thụ thể glucocorticoid ở mô để có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh.
Động lực học
Hấp thu: Deflazacort là tiền dược; sau khi uống, được hấp thu nhanh chóng và sau đó được thủy phân thành dạng có hoạt tính. Thức ăn giàu chất béo làm giảm tốc độ hấp thu thuốc.
Phân bố: Thuốc dễ dàng đi qua nhau thai và được phân phối vào sữa mẹ, chỉ một phần nhỏ vượt qua hàng rào máu não.
Chuyển hóa: Deflazacort là một tiền chất được chuyển đổi nhanh chóng thành dạng hoạt động bởi các esterase huyết tương. Chất chuyển hóa có hoạt tính được chuyển hóa tiếp bởi CYP3A4 thành một số chất chuyển hóa không hoạt tính khác.
Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua thận.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
- Nguy cơ viêm gân và đứt gân tăng lên khi dùng đồng thời với quinolon.
- Có thể cần điều chỉnh liều deflazacort khi dùng đồng thời với thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế men gan (ví dụ: rifampicin, rifabutin, carbamazepine, phenobarbitone, phenytoin, primidone, aminoglutethimide, ketoconazole).
- Liều deflazacort có thể cần giảm ở bệnh nhân dùng estrogen.
- Tác dụng của thuốc hạ đường huyết, thuốc chống tăng huyết áp và thuốc lợi tiểu có thể bị ảnh hưởng.
- Hiệu quả của thuốc chống đông coumarin có thể tăng.
- Sự thanh thải của salicylat ở thận tăng lên khi dùng deflazacort.
- Thuốc kháng axit có thể làm giảm hấp thu deflazacort (uống cách nhau ít nhất 2 giờ).
Tương tác với thực phẩm: Deflazacort có thể gây giữ muối và nước và tăng bài tiết kali. Hạn chế muối trong chế độ ăn và bổ sung kali. Không dùng chung với nước ép bưởi.
Chống chỉ định
- Nhiễm trùng toàn thân (trừ khi có điều trị chống nhiễm trùng thích hợp).
- Quá mẫn với deflazacort hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân được chủng ngừa virus sống.
Liều lượng & cách dùng
Thuốc viên nén: Uống nguyên viên hoặc nghiền trộn với thức ăn.
Hỗn dịch uống: Lắc kỹ trước khi dùng. Sử dụng dụng cụ phân liều kèm theo. Trộn liều thuốc với 100-150ml nước trái cây hoặc sữa (trừ nước ép bưởi) và uống ngay.
Người lớn: Liều lượng tùy thuộc vào chẩn đoán, mức độ bệnh, đáp ứng và dung nạp của bệnh nhân. Nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả. Liều khởi đầu có thể lên đến 120 mg/ngày cho bệnh cấp tính. Liều duy trì thường khoảng 3-18 mg/ngày. Liều dùng cụ thể cho từng bệnh lý sẽ được bác sĩ chỉ định.
Trẻ em: Khoảng liều thường dùng là 0,25 - 1,5 mg/kg/ngày. Liều dùng cụ thể cho từng bệnh lý sẽ được bác sĩ chỉ định.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Triệu chứng giống Cushing, tăng cân, tăng cảm giác thèm ăn, nhiễm trùng đường hô hấp trên, ho, nhiễm trùng niệu, viêm mũi họng, rậm lông, béo phì vùng bụng, ban đỏ, bứt rứt, đau bụng kinh, khó chịu ở bụng.
Ít gặp: Loãng xương, gãy xương, khó tiêu, loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, buồn nôn, tăng đường huyết, hạ kali máu, phù, nhức đầu, chóng mặt, ức chế trục hạ đồi - tuyến yên - thượng thận, vô kinh.
Không xác định tần suất: Kinh nguyệt không đều, nhiễm nấm candida, hưng cảm, ảo tưởng, ảo giác, trầm trọng thêm bệnh tâm thần phân liệt, teo da, giãn mao mạch dưới da.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Điều trị kéo dài có thể gây ức chế tuyến thượng thận. Ngừng thuốc cần giảm liều từ từ để tránh suy thượng thận cấp.
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng. Các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể bị che lấp.
- Không dùng cho bệnh nhân nhiễm nấm toàn thân.
- Cẩn trọng khi tiếp xúc với người bị sởi, thủy đậu hoặc herpes zoster.
- Đáp ứng với vaccine có thể bị giảm. Không sử dụng vaccine sống.
- Có thể gây rối loạn thị giác (cần khám mắt nếu có triệu chứng).
- Sử dụng kéo dài có thể gây đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, tăng nguy cơ nhiễm trùng mắt.
- Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân lao.
- Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có các bệnh lý nền như tim mạch, tiêu hóa, đái tháo đường, loãng xương, thần kinh, gan, thận…
- Có thể gây chậm phát triển ở trẻ em.
- Có thể gây hội chứng Cushing.
- Có thể gây tăng đường huyết.
- Có thể gây hoại tử biểu bì nhiễm độc (ngừng thuốc ngay nếu có phát ban).
Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết và lợi ích lớn hơn nguy cơ.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Cẩn trọng nếu bị chóng mặt.
Quá liều
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
Quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.