Cẩu tích - Thông tin về Cẩu tích
Mô tả Tag
Cẩu tích: Tìm hiểu về đặc điểm, công dụng và liều dùng
Cẩu tích là một loại cây thuốc quý được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loài cây này dựa trên các nguồn tham khảo đáng tin cậy.
Tên gọi và danh pháp
- Tên Tiếng Việt: Cẩu tích
- Tên gọi khác: Rễ lông cu li, kim mao cẩu tích, cây lông khỉ
- Tên khoa học: Cibotium barometz (L.) J. Sm.
- Họ: Dicksoniaceae
Đặc điểm tự nhiên
Cẩu tích có thân rễ mọc đứng, ngắn, to và được bao phủ bởi lớp lông mềm màu vàng nâu. Khi loại bỏ hết lá, thân rễ lộ ra với hình dáng giống con cu li, từ đó có tên gọi khác là "rễ lông cu li".
Đoạn thân rễ đã loại bỏ lớp lông ngoài có bề mặt gồ ghề, khúc khuỷu, màu nâu hoặc nâu hơi hồng. Đường kính thân rễ khoảng 2-5cm, dài 4-10cm, rất cứng và khó cắt, khó bẻ gãy. Đôi khi còn sót lại một ít lông vàng nâu. Dược liệu thường được thái thành phiến mỏng, mặt cắt ngang nhẵn, màu nâu hồng hoặc nâu nhạt, có vân.
Thân cây tương đối yếu, nhưng có thể cao tới 2,5 - 3m. Lá kép dài 1-2m, chia nhiều lá chét xếp dạng lông chim. Các lá chét này lại chia thành nhiều lá chét bậc hai xếp sát nhau, có gốc bằng nhau, đầu thon mảnh và chia thành nhiều đoạn thuôn hẹp. Mặt trên lá màu lục thẫm, mặt dưới nhạt hơn. Cuống lá kép to, cứng và màu nâu, cũng có lông mềm.
Cơ quan sinh sản là những túi bào tử có áo màu nâu, mọc ở mặt dưới lá, xếp đều đặn ở hai bên gân giữa. Bao tử hình tam giác hoặc hơi tròn, sần sùi, màu sáng hoặc đen nhạt, có cánh. Mùa sinh sản: Tháng 10 - 1.
Phân bố, thu hái và chế biến
Cẩu tích mọc hoang ở nhiều vùng rừng núi Việt Nam, Lào, Campuchia, Philippines, Malaysia và Indonesia. Cây cũng được tìm thấy ở miền nam Trung Quốc (Quảng Đông, Quảng Tây, Phúc Kiến, Vân Nam).
Thu hái cẩu tích quanh năm, nhưng tốt nhất vào cuối thu và đầu đông. Sau khi thu hái, rửa sạch, cắt bỏ rễ con, cuống lá và lông vàng, thái mỏng rồi phơi khô. Một số phương pháp chế biến khác bao gồm đồ hơi nước nhiều lần rồi phơi khô, hoặc đồ với đậu đen nhiều lần rồi phơi khô, cuối cùng thái mỏng và phơi khô.
Bộ phận sử dụng
Bộ phận sử dụng của cẩu tích là thân rễ.
Thành phần hóa học
Thân rễ cẩu tích chứa tinh bột (khoảng 30%), aspidinol. Lông vàng trên thân rễ chứa tanin và sắc tố. Các nghiên cứu cũng chỉ ra sự hiện diện của các hợp chất khác như: Methyl dodecnoate, beta-sitosterol, beta-sitosterol-O-glucopyranoside, 2,3,4,5,6-pentahydroxy cyclohexane carboxylic acid, acid béo (acid oleic, palmitic và octadecanoic), flavonoid (kaempferol, onychin).
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Theo Đông y, cẩu tích có vị đắng, ngọt, tính ấm, vào hai kinh can và thận. Tác dụng chính là:
- Bổ gan, thận.
- Chữa đau lưng, đau khớp xương, đau gối, phong thấp.
- Điều trị tiểu tiện nhiều lần ở người già.
- Chữa khí hư, bạch đới ở phụ nữ.
- Hỗ trợ phụ nữ mang thai bị đau lưng, mỏi người.
Tài liệu cổ ghi nhận cẩu tích có tác dụng bổ can thận, mạnh gân cốt, trừ phong thấp, chữa phong hàn, thấp tỳ, đau lưng, mỏi chân, bí tiểu, tiểu tiện khó khăn.
Theo y học hiện đại
- Cầm máu: Lông vàng trên thân rễ có khả năng cầm máu do khả năng hút huyết thanh và thúc đẩy quá trình đông máu. Lông này cũng được sử dụng để nhồi đệm, nhồi gối.
- Tác dụng khác: Dịch chiết methanol từ thân rễ có tác dụng chống oxy hóa và hạ đường huyết (cần thêm nghiên cứu để khẳng định).
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng thông thường là 10-18g/ngày dưới dạng thuốc sắc. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể nên được bác sĩ chỉ định.
Bài thuốc kinh nghiệm (Lưu ý: Chỉ dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ)
Tình trạng bệnh | Thành phần | Cách dùng |
---|---|---|
Đau lưng nhức mỏi | Cẩu tích 15g, ngưu tất 10g, đỗ trọng 10g, sinh địa 12g, mộc qua 6g. | Sắc với 600ml nước còn 200ml, chia 3 lần uống trong ngày. Có thể thêm 20ml rượu (nếu dùng được rượu). |
Phong thấp, tê bại chân tay | Cẩu tích 20g, ngưu tất 8g, mộc qua 12g, tang chi 8g, tùng tiết 4g, tục đoạn 8g, đỗ trọng 8g, tần giao 12g, quế chi 4g. | Sắc với 600g nước còn 250ml, chia 2 lần uống trong ngày. |
Đau lưng mỏi gối do thận yếu | Cẩu tích 20g, rễ gối hạc 12g, củ mài 20g, rễ cỏ xước 12g, bổ cốt toái 16g, dây đau xương 12g, thỏ ty tử 12g, tỳ giải 16g, đỗ trọng 16g. | Sắc uống. |
Thận hư, đau lưng mỏi | Cẩu tích 16g, thục địa 12g, đỗ trọng 10g, ô dược, củ sung, dây tơ hồng sao, quả kim anh (mỗi vị 8g). | Sắc uống. |
Lưu ý
Những người thận hư hữu nhiệt, tiểu tiện khó khăn hoặc tiểu tiện ra nước tiểu màu đỏ vàng không nên sử dụng cẩu tích. Mặc dù có nguồn gốc tự nhiên, cẩu tích vẫn có chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ. Không tự ý sử dụng cẩu tích mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.