Bleomycin - Thông tin về Bleomycin

Liên hệ
Mô tả Tag
Bleomycin
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Bleomycin
Loại thuốc: Thuốc chống ung thư
Dạng thuốc và hàm lượng
Bleomycin được bào chế dưới dạng lọ hoặc ống bột đông khô bleomycin sulfat. Hàm lượng thường gặp là 15, 20 hoặc 30 đơn vị Dược điển Mỹ (USP). Tuy nhiên, một số nhà sản xuất ghi hàm lượng theo đơn vị Dược điển Châu Âu (IU), hoặc theo miligam bleomycin base. Trước đây, 1 mg bleomycin base tương đương 1 đơn vị USP. Hiện nay, do quá trình tinh chế tiên tiến hơn, 1 mg bleomycin base có thể tương đương 1,5 đến 2 đơn vị USP. Vì vậy, khi sử dụng, cần chú ý đến dạng thuốc và hàm lượng ghi trên sản phẩm của nhà sản xuất để đảm bảo liều lượng chính xác.
Chỉ định
Bleomycin được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:
- Ung thư biểu mô tế bào vảy
- U hắc tố
- Ung thư tinh hoàn
- U lympho Hodgkin và không Hodgkin
- Tràn dịch màng phổi ác tính (như một tác nhân gây xơ hóa)
Bleomycin cũng có thể được sử dụng như thuốc lựa chọn hàng hai, đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác, trong các trường hợp sau:
- U hắc tố ác tính di căn
- Ung thư biểu mô tuyến giáp, phổi hoặc bàng quang
- Ung thư dương vật
- U lympho không Hodgkin
- Ung thư tế bào mầm
- U tế bào mầm buồng trứng
Dược lực học
Bleomycin là một hỗn hợp kháng sinh glycopeptid có tác dụng độc tế bào, được sản xuất bởi vi khuẩn Streptomyces verticillus. Bleomycin A2 và Bleomycin B2 là hai thành phần chính. Cơ chế tác dụng chính của bleomycin là làm đứt gãy chuỗi ADN, một phần do liên kết trực tiếp với ADN và một phần do tạo ra các gốc tự do. Điều này dẫn đến ức chế tổng hợp ADN, ngăn cản sự phân chia và tăng trưởng tế bào ung thư. Bleomycin có tác dụng đặc hiệu lên ADN và không ảnh hưởng đến sự tổng hợp ARN hoặc protein của tế bào ung thư. Tác dụng tối đa trong chu kỳ tế bào xảy ra ở pha M và quá trình chuyển tiếp từ pha G1 sang pha S, tuy nhiên pha G2 cũng nhạy cảm với bleomycin. Khi tiêm tĩnh mạch, thuốc có thể gây ra tác dụng giống histamin lên huyết áp và làm tăng thân nhiệt.
Động lực học
Mặc dù cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu hoàn toàn, bằng chứng cho thấy bleomycin chủ yếu ức chế tổng hợp DNA, cùng với một số bằng chứng về sự ức chế tổng hợp RNA và protein. Sự phân tách DNA bởi bleomycin phụ thuộc vào oxy và các ion kim loại. Bleomycin được cho là tạo phức với các ion kim loại (chủ yếu là sắt), tạo ra một chất giống enzyme phản ứng với oxy để tạo ra các gốc tự do superoxide và hydroxide, từ đó làm đứt gãy DNA.
Trao đổi chất
Quá trình | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Hấp thu kém khi dùng tại chỗ. Hấp thu ít qua đường tiêu hóa, nhưng hấp thu nhanh qua đường tiêm, phúc mạc và màng phổi. Sinh khả dụng sau tiêm bắp là 100%, tiêm phúc mạc hoặc màng phổi là 45%. |
Phân bố | Tỷ lệ gắn protein huyết tương thấp. Thể tích phân bố khoảng 0,27 ± 0,04 lít/kg. Thuốc được phân bố chủ yếu ở da, phổi, thận, phúc mạc và hệ bạch huyết. Nồng độ cao hơn trong khối u da và phổi so với mô tạo máu. Nồng độ trong tủy xương thấp. |
Chuyển hóa | Chủ yếu ở huyết tương, gan và một số cơ quan khác, ít hơn ở da và phổi. Thuốc bị mất hoạt tính trong các mô bởi enzyme bleomycin hydrolase. |
Thải trừ | Hai phần ba liều được thải trừ qua nước tiểu ở dạng không đổi; tốc độ thải trừ phụ thuộc vào chức năng thận. Thải trừ nhanh hơn qua đường tĩnh mạch so với đường bắp. Ở người suy thận vừa phải (thanh thải creatinin < 35 ml/phút), chỉ có 20% liều được thải trừ qua nước tiểu, cho thấy sự tích tụ thuốc ở người suy thận nặng. |
Độc tính
Tiếp xúc quá mức có thể gây sốt, ớn lạnh, buồn nôn, nôn, thay đổi tâm thần, lú lẫn và khó thở. Bleomycin có thể gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp. Nó cũng có thể gây sạm da, dày da và phản ứng dị ứng.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác
- Điều trị phối hợp với hóa trị và xạ trị làm tăng độc tính của Bleomycin.
- Sử dụng chung với các yếu tố kích thích tạo máu (G-CSF) có thể làm tăng tổn thương phổi.
- Giảm hấp thu Phenytoin.
- Nồng độ oxy hít thở trên 35% có thể gây suy hô hấp cấp và xơ phổi.
- Một số vitamin (acid ascorbic, riboflavin, cholecalciferol, vitamin K) làm mất hoạt tính Bleomycin.
Tương kỵ thuốc
- Tương kỵ với các cation hóa trị II (đặc biệt là đồng) và các hợp chất có nhóm sulfhydryl.
- Không trộn lẫn với dung dịch acid amin thiết yếu, acid ascorbic, dexamethasone, aminophylline hoặc furosemide.
- Không pha loãng với dung dịch chứa glucose vì làm mất hoạt tính.
Chống chỉ định
- Dị ứng với thuốc.
- Nhiễm khuẩn phổi cấp hoặc suy giảm chức năng phổi nặng.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Liều lượng & Cách dùng
Liều dùng: Liều dùng Bleomycin thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và liệu pháp điều trị phối hợp. Liều lượng thường được tính theo đơn vị USP (Unit, đơn vị Dược điển Mỹ), IU (đơn vị quốc tế) hoặc mg (miligam) tùy thuộc vào nhà sản xuất. Luôn tham khảo thông tin trên bao bì và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để xác định liều lượng chính xác.
Đường dùng: Bleomycin thường được dùng qua đường tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da hoặc tiêm vào màng phổi.
Liều dùng cụ thể cho từng trường hợp bệnh và nhóm đối tượng cần được bác sĩ chỉ định.
Ví dụ: Điều trị bệnh Hodgkin (phác đồ ABVD): thường bao gồm Bleomycin phối hợp với Doxorubicin, Vinblastin và Dacarbazin. Liều thăm dò thường được thực hiện trước khi bắt đầu phác đồ điều trị chính thức.
Cần lưu ý giảm liều cho người bệnh trên 70 tuổi và người bệnh suy thận. Bảng dưới đây cho thấy liều điều chỉnh ở bệnh nhân suy thận:
Độ thanh thải Creatinin (ml/phút) | % Liều bình thường |
---|---|
10 - 50 | 75% |
< 10 | 50% |
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Tăng thân nhiệt
- Buồn nôn, nôn
- Viêm miệng
- Chán ăn, sút cân
- Phát ban da
- Rụng tóc
- Đổi màu móng
- Da dày lên
- Viêm phổi kẽ
- Xơ hóa phổi
Ít gặp:
- Đau chỗ tiêm
- Mệt mỏi
- Mất định hướng
- Phản vệ (có thể gây tử vong)
- Giảm bạch cầu
- Giảm tiểu cầu
- Viêm thực quản
- Tiểu ra máu
- Viêm bàng quang
- Rối loạn chức năng thận và gan
Không xác định tần suất:
- Tràn dịch màng phổi, màng tim
- Nhồi máu cơ tim
- Tai biến mạch não
- Nhiễm trùng huyết
Lưu ý
Lưu ý chung: Bleomycin là thuốc độc, cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa ung thư có kinh nghiệm. Cần theo dõi sát sao bệnh nhân trong và sau khi điều trị. Thử liều nhỏ trước khi bắt đầu điều trị chính thức để phát hiện phản vệ. Thận trọng khi dùng cho người suy thận, suy hô hấp, người cao tuổi và người đã được xạ trị ở vùng ngực. Giảm liều ở bệnh nhân suy thận và người già. Nồng độ oxy cao có thể làm tăng nguy cơ xơ hóa phổi.
Lưu ý với phụ nữ mang thai và cho con bú: Bleomycin có thể gây hại cho thai nhi và không nên sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần tránh thai trong quá trình điều trị.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Bleomycin có thể gây buồn nôn, nôn, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều
Quên liều: Vì Bleomycin được dùng bởi nhân viên y tế, khả năng quên liều rất thấp.
Quá liều và xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng. Trong trường hợp có biến chứng hô hấp, cần dùng corticoid và kháng sinh phổ rộng.