Biotin - Thông tin về Biotin
Mô tả Tag
Biotin: Thông tin chi tiết về loại vitamin B thiết yếu
Biotin, còn được gọi là vitamin B7 hoặc vitamin H, là một loại vitamin tan trong nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Bài viết này tổng hợp thông tin về biotin dựa trên các nguồn y tế đáng tin cậy, cung cấp cái nhìn tổng quan về công dụng, liều lượng, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Biotin
Loại thuốc:
Vitamin thuộc nhóm B.
Dạng thuốc và hàm lượng:
Biotin có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:
- Viên nang: 1000 microgam (1 mg), 5000 microgam (5 mg)
- Viên nén: 30 microgam (0,03 mg); 250 microgam (0,25 mg); 300 microgam (0,3 mg); 600 microgam (0,6 mg)
- Dung dịch uống: 5 mg/ml
- Dung dịch tiêm bắp: 5 mg/ml
Chỉ định:
Biotin được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Điều trị thiếu hụt biotinidase tiên phát.
- Điều trị thiếu hụt phức hợp vitamin B trong các trường hợp: suy dinh dưỡng protein - năng lượng, chán ăn, nghiện rượu và viêm đa dây thần kinh do các tình trạng trên, nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch thiếu bổ sung biotin, cắt dạ dày.
- Điều trị tăng tiết bã nhờn ở trẻ sơ sinh.
Chú ý: Hiện không có bằng chứng khoa học chứng minh hiệu quả của biotin trong điều trị mụn trứng cá, viêm da tiết bã nhờn hoặc rụng tóc (không do thiếu biotin).
Dược lực học:
Biotin là một coenzym cần thiết cho hoạt động của các enzyme carboxylase, tham gia vào việc vận chuyển các nhóm carboxyl và gắn carbon dioxide. Biotin đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa, bao gồm:
- Tân tạo glucose
- Tạo lipid
- Sinh tổng hợp acid béo
- Chuyển hóa propionat
- Dị hóa acid amin có mạch nhánh
Đến nay, đã xác định được 9 enzyme phụ thuộc biotin. Enzym biotinidase có vai trò giải phóng biotin từ các protein trong thức ăn. Thiếu hụt biotinidase là một rối loạn di truyền hiếm gặp, biểu hiện ở trẻ em với các triệu chứng như động kinh, giảm trương lực cơ, mất điều hòa, phát ban, rụng tóc, nhiễm toan chuyển hóa và acid hữu cơ niệu.
Chế độ ăn uống cung cấp 150-300 microgam biotin mỗi ngày được coi là đủ. Một phần biotin cũng được tổng hợp bởi vi khuẩn đường ruột và hấp thu. Nguồn biotin từ thức ăn bao gồm thịt, lòng đỏ trứng, sữa, cá và các loại hạt.
Thiếu hụt biotin có thể xảy ra trong các trường hợp:
- Suy dinh dưỡng protein năng lượng
- Ăn nhiều lòng trắng trứng sống (avidin trong lòng trắng trứng sống liên kết với biotin, ngăn cản hấp thu)
- Nuôi dưỡng ngoài đường tiêu hóa không bổ sung biotin
- Khiếm khuyết bẩm sinh về các enzyme phụ thuộc biotin
Các triệu chứng thiếu hụt biotin bao gồm viêm da bong tróc, viêm lưỡi teo, tăng cảm giác, đau cơ, mệt mỏi, chán ăn, thiếu máu nhẹ và thay đổi điện tâm đồ, rụng tóc. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường đáp ứng tốt với liều biotin thấp.
Động học:
Hấp thu: Biotin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa và chủ yếu gắn với protein huyết tương. Sinh khả dụng toàn thân sau khi tiêm bắp tương đương với tiêm tĩnh mạch.
Phân bố: Nồng độ biotin trong huyết tương thấp. Phần lớn biotin trong huyết tương tồn tại ở dạng tự do, tan trong pha nước.
Chuyển hóa: Khoảng một nửa lượng biotin được chuyển hóa trước khi thải trừ. Hai con đường chuyển hóa chính đã được xác định.
Thải trừ: Biotin được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu ở dạng biotin nguyên vẹn.
Tương tác thuốc:
Tương tác với thuốc khác: Một số chất có thể đối kháng tác dụng của biotin, bao gồm avidin, biotin sulfon, desthiobiotin và một số acid imidazolidon carboxylic. Vitamin B5 và acid alpha-lipoic có thể làm giảm hấp thu biotin.
Tương tác với thực phẩm: Tránh ăn lòng trắng trứng sống do avidin trong đó ngăn cản hấp thu biotin. Avidin bị biến tính khi nấu chín.
Chống chỉ định:
Mẫn cảm với biotin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng & cách dùng:
Đối tượng | Liều dùng (Biotin) | Cách dùng |
---|---|---|
Người lớn & trẻ em (bổ sung dinh dưỡng) | Người lớn: 30-100 mcg/ngày; Trẻ em: 30 mcg/ngày | Uống trước, trong hoặc sau bữa ăn |
Nuôi dưỡng kéo dài ngoài đường tiêu hóa | Người lớn: 60 mcg/ngày; Trẻ em: 20 mcg/ngày | Uống trước, trong hoặc sau bữa ăn |
Tăng tiết bã nhờn, rối loạn di truyền enzyme phụ thuộc biotin | 5-10 mg/ngày | Uống trước, trong hoặc sau bữa ăn |
Thiếu hụt biotinidase | 5-10 mg/ngày | Uống trước, trong hoặc sau bữa ăn |
Thiếu hụt biotin | 5-20 mg/ngày | Uống trước, trong hoặc sau bữa ăn |
Dung dịch tiêm bắp | 1-2 ống 5mg/ml, 3 lần/tuần | Tiêm bắp |
Người già | Tham khảo liều dùng người lớn | Uống trước, trong hoặc sau bữa ăn |
Thuốc có thể được nghiền nhỏ và trộn với sữa hoặc nước cho trẻ em.
Tác dụng phụ:
Không có tác dụng phụ nào được liệt kê trong thông tin của nhà sản xuất. Tuy nhiên, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng bất lợi nào.
Lưu ý:
Tương tác xét nghiệm: Biotin liều cao có thể gây kết quả xét nghiệm không chính xác (ví dụ: troponin, chức năng tuyến giáp, hormone). Nếu kết quả xét nghiệm bất thường, hãy thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng biotin.
Phản ứng dị ứng: Mặc dù hiếm gặp, nhưng hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có các dấu hiệu phản ứng dị ứng như phát ban, nổi mề đay, khó thở, sưng mặt…
Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có báo cáo về vấn đề khi sử dụng biotin với liều lượng thông thường.
Lái xe và vận hành máy móc: Biotin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều:
Quá liều biotin hiếm gặp do biotin là vitamin tan trong nước. Tiếp xúc lâu dài với da có thể gây kích ứng. Trong trường hợp quá liều, hãy liên hệ ngay với nhân viên y tế.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng biotin, đặc biệt nếu bạn đang dùng thuốc khác hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.