Benserazide - Thông tin về Benserazide

Mô tả Tag

Benserazide: Mô tả, Cơ chế Hoạt động và Sử dụng

Benserazide là một carbohydrazide, một chất ức chế decarboxylase L-amino-axit thơm (còn gọi là chất ức chế DOPA decarboxylase). Nó không đi vào hệ thần kinh trung ương và được sử dụng dưới dạng muối hydrochloride, thường kết hợp với Levodopa trong điều trị bệnh Parkinson.
Vai trò chính của Benserazide là ngăn chặn sự chuyển đổi Levodopa thành Dopamine ở ngoại vi. Điều này làm tăng lượng Levodopa đến được hệ thần kinh trung ương, cho phép giảm liều lượng Levodopa cần thiết, từ đó giảm thiểu tác dụng phụ. Quan trọng cần lưu ý rằng Benserazide không có tác dụng điều trị bệnh Parkinson khi dùng một mình. Nó hoạt động như một chất hỗ trợ cho Levodopa.

Cơ chế hoạt động

Bệnh Parkinson liên quan đến sự thiếu hụt Dopamine trong não. Levodopa, tiền thân của Dopamine, được sử dụng để bổ sung chất dẫn truyền thần kinh này. Tuy nhiên, một lượng lớn Levodopa bị chuyển hóa thành Dopamine ở ngoại vi trước khi đến não, gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn và nôn. Benserazide, là một chất ức chế không thể đảo ngược của L-amino axit decarboxylase thơm (EC 4.1.1.28), ngăn chặn sự chuyển hóa này ở ngoại vi. Điều này làm tăng hiệu quả của Levodopa trong việc tăng nồng độ Dopamine trong não, giảm liều lượng cần thiết và giảm các tác dụng phụ.

Benserazide (DL-serine-2 - [(2,3,4-trihydroxyphenyl) methyl] hydrazide) (C10H15N3O5) ở liều điều trị khuyến cáo hầu như không vượt qua hàng rào máu não. Kết hợp với Levodopa, nó làm giảm lượng Levodopa cần thiết để đạt được hiệu quả điều trị, cho phép đáp ứng điều trị sớm hơn và được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Benserazide ngăn chặn sự phân hủy Levodopa trong máu và ức chế quá trình khử carboxyl hóa thành Dopamine ở ngoại vi.

Ngoài việc sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson, có những nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy Benserazide hydrochloride có thể có tiềm năng trong điều trị Beta thalassemia bằng cách tăng HbF. Tuy nhiên, đây vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển.

Liều lượng và cách dùng

Benserazide thường được sử dụng kết hợp với Levodopa theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng và cách dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thuốc thường được uống cùng với thức ăn, thường là 4-6 lần một ngày. Viên nang nên được nuốt nguyên vẹn. Bác sĩ có thể khuyến cáo tránh chế độ ăn giàu protein và tránh dùng đồng thời với các sản phẩm bổ sung sắt vì chúng có thể tương tác với thuốc.

Lưu ý và tác dụng phụ

Trước khi sử dụng Benserazide, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

  • Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng kết hợp Levodopa và Benserazide bao gồm: giật cơ không chủ ý, kích động, ảo giác, buồn nôn, nôn, chán ăn, tăng cân, táo bón, phát ban da, ngứa, lú lẫn, mệt mỏi, giữ nước và khó ngủ hoặc buồn ngủ đột ngột. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
  • Chống chỉ định: Không sử dụng Benserazide nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, tăng nhãn áp, các vấn đề nghiêm trọng về gan, thận hoặc tim, bệnh tuyến giáp, bệnh tâm thần nặng, ung thư da hoặc đang sử dụng chất ức chế monoamine oxidase không chọn lọc (MAOI) trong vòng 14 ngày qua.
  • Nhóm đối tượng đặc biệt: Benserazide không được khuyến cáo sử dụng cho người dưới 25 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú. Cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi và có thể cần điều chỉnh liều. Tránh uống rượu khi đang sử dụng thuốc.
  • Ảnh hưởng đến khả năng lái xe: Benserazide có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn không cảm thấy tỉnh táo.

Hình mô tả cấu trúc hóa học của Benserazide

Cấu trúc hóa học của Benserazide

Thông tin cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.