Bách hợp - Thông tin về Bách hợp

Liên hệ
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Bách hợp
Tên gọi, danh pháp
- Tên Tiếng Việt: Bách hợp
- Tên khác: Tỏi rừng, Tỏi trời
- Tên khoa học: Lilium brownii F.E. Br. var. colchesteri Wils. (thuộc họ Hành Tỏi - Liliaceae)
Đặc điểm tự nhiên
Bách hợp là cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 0,5m. Lá mọc so le, hình mác, nhẵn, dài 2-15cm, rộng 0,5-3,5cm. Hoa mọc ở đầu cành, hình loa kèn, 2-6 hoa/cành, màu trắng hoặc hơi hồng, dài 14-16cm, cuống dài 3-4cm, 6 cánh. Quả nang dài 5-6cm, có 3 van. Hạt hình trái xoan, nhiều hạt, đường kính khoảng 1cm trở lên. Cây bách hợp dễ bị nhầm lẫn với một số loài hoa loa kèn khác có hoa màu trắng hoặc hồng nhạt.
Phân bố, thu hái, chế biến
Bách hợp mọc hoang dã ở một số vùng núi như Lào Cai, Lạng Sơn, Quảng Ninh, nhưng khá hiếm gặp.
- Thời gian thu hái: Đầu mùa thu (tháng 7-8 âm lịch), khi lá bắt đầu héo.
- Thu hái: Đào củ, rửa sạch, phơi khô.
- Chế biến (theo Trung y): Rửa sạch, phơi hơi héo, tách từng tép, phơi khô hoặc nhúng qua nước sôi rồi phơi khô.
Bộ phận sử dụng
Phần củ.
Thành phần hoá học
Bách hợp chứa khoảng 4% protit, 30% tinh bột, 0,1% chất béo, vitamin C và phần còn lại chủ yếu là chất xơ.
Công dụng
Theo y học cổ truyền
- Tính vị: Vị đắng, tính hơi hàn.
- Quy kinh: Tâm, Phế.
- Công dụng: Nhuận phế, cầm ho, thanh tâm, an thần.
- Chủ trị: Ho ra máu, thổ huyết, ho lao, đau họng, phù thũng, đau bụng, đau tim (khi sao qua).
Theo y học hiện đại
Chưa có đủ bằng chứng khoa học hiện đại hỗ trợ các công dụng này. Cần thêm nghiên cứu để xác nhận.
Liều dùng & cách dùng
Ngày dùng 10-12g, nghiền bột hoặc giã lấy nước uống.
Bài thuốc kinh nghiệm (Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, cần sự hướng dẫn của chuyên gia y tế trước khi sử dụng)
Bài thuốc | Thành phần | Cách dùng | Công dụng |
---|---|---|---|
Bách hoa cao/Tế sinh phương (ho có đờm lẫn máu, ho không dứt) | Bách hợp (sấy hoặc hấp), khoản đông hoa (lượng bằng nhau) | Nghiền nhỏ, luyện với mật ong làm hoàn (kích thước hạt nhãn), dùng sau bữa ăn, mỗi lần 1 hoàn. Trước khi ngủ có thể nhai với nước gừng. | Trị ho có đờm lẫn máu, ho không dứt |
(Thổ huyết) | Bách hợp | Giã lấy nước uống hoặc nấu ăn. | Trị thổ huyết |
(Phế ủng nhiệt, phiền muộn) | Bách hợp 4 lượng, mật ½ chén nhỏ | Trộn, hấp mềm, ngậm nuốt nước. | Trị phế ủng nhiệt, phiền muộn |
(Tai điếc, tai đau) | Bách hợp khô | Nghiền bột, uống 2 chỉ với nước ấm, ngày 2 lần. | Trị tai điếc, tai đau |
(Đau ngực, thổ huyết) | Bách hợp | Giã nát, vắt lấy nước uống. | Trị đau ngực, thổ huyết |
(Viêm phế quản, các chứng ho) | Bách hợp 30g, Mạch môn 10g, Bách bộ 8g, Thiên môn 10g, Tang bì 12g, Ý dĩ 15g | Sắc uống. | Trị viêm phế quản, các chứng ho |
Lưu ý
Bách hợp có tính hàn, không nên dùng cho người tiêu chảy do Tỳ Vị hư hàn hoặc ho do nhiễm phong hàn.
Tất cả thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bách hợp hoặc bất kỳ loại thảo dược nào để điều trị bệnh.