Anethole trithione - Thông tin về Anethole trithione

Mô tả Tag

Anethole Trithione (ATT): Mô tả và Ứng dụng

Anethole trithione (ATT) là một hợp chất có nhiều hoạt tính sinh học tiềm năng, được nghiên cứu trong nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, nhiều cơ chế tác dụng của nó vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, và việc sử dụng lâm sàng của ATT bị hạn chế ở một số quốc gia như Pháp, Đức và Trung Quốc.

Chỉ định

Hiện nay, ATT được chỉ định chính thức cho một số ứng dụng cụ thể, bao gồm:

  • Tăng tiết nước bọt: ATT được sử dụng để điều trị xerostomia (khô miệng), một tình trạng thường gặp ở người cao tuổi, người dùng thuốc nhất định và người bệnh ung thư miệng. ATT dường như làm tăng số lượng thụ thể muscarinic trên tế bào acinar nước bọt, từ đó tăng tiết nước bọt. [A27165, A32618, A32620, A32621]
  • Liệu pháp bổ trợ: ATT được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ trong điều trị một số bệnh lý đường tiêu hóa và gan, bao gồm viêm túi mật, sỏi mật, khó tiêu và viêm gan cấp/mãn tính. [A32614, A32616, L2377]

Mặc dù có một số nghiên cứu cho thấy tiềm năng của ATT trong ức chế khối u, [A32619] nhưng hiện tại nó chưa được chỉ định chính thức như một thuốc điều trị ung thư. Một số viện nghiên cứu ung thư xếp ATT vào loại "chất đang được nghiên cứu trong điều trị ung thư". [L2373]

Dược lực học

ATT có độ ưa mỡ cao (log P = 3,8) nhưng độ hòa tan trong nước rất thấp (0,38 µg/mL), hạn chế sự hấp thu của nó. [A32614, A32616] ATT được chuyển hóa nhanh chóng thành 4-hydroxy-anethole trithione (ATX), một chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý tương tự. [A32614, A32616] Điều này dẫn đến nồng độ ATT trong huyết tương thấp và khả dụng sinh học đường uống hạn chế. Do đó, các nghiên cứu đang tập trung vào việc phát triển các phương pháp cải thiện khả năng hấp thu ATT. [A32614, A32616]

Động lực học

ATT được cho là gây tăng tiết nước bọt bằng cách tăng số lượng thụ thể muscarinic trên tế bào acinar nước bọt. [A32618, A32620, A32621] Sử dụng kết hợp ATT và pilocarpine có tác dụng hiệp đồng, do pilocarpine kích thích các thụ thể mới được hình thành bởi ATT. [A32620, A32621] ATT cũng có thể tăng cường sự điều hòa và giải phóng peptide liên quan đến gen P và alpha-calcitonin. [A32617]

Trong điều trị xerostomia, ATT hiệu quả hơn trong trường hợp nhẹ, nhưng hiệu quả kém hơn trong trường hợp nặng hoặc hội chứng Sjogren nặng. [A32618, A32620] Về tác dụng trong điều trị bệnh gan, người ta tin rằng ATT tăng mức độ glutathione trong gan và tăng hoạt động của các enzyme liên quan đến quá trình chống oxy hóa tế bào. [L2388]

Về khả năng ức chế khối u, một số cơ chế được đề xuất bao gồm:

  1. Thay đổi quá trình chuyển hóa chất gây ung thư, tăng tỷ lệ giải độc.
  2. Tăng hoạt động chống oxy hóa của gan và đại tràng.
[A32619]

Trao đổi chất

ATT được chuyển hóa nhanh chóng thành ATX qua quá trình O-demethylation, chủ yếu trong microsome gan. [A32614, A32616] Tuy nhiên, cơ chế chính xác của quá trình chuyển hóa này vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn. [A32614]

Độc tính

Thông tin về độc tính và quá liều của ATT còn hạn chế. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ được ghi nhận bao gồm làm mềm phân và nước tiểu đổi màu vàng nhạt. [L2377]

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Chú thích nguồn: [A27165, A32614, A32616, A32617, A32618, A32619, A32620, A32621, L2373, L2377, L2388] (Vui lòng thay thế các mã này bằng nguồn trích dẫn thực tế)