Zinc oxide - Thông tin về Zinc oxide

Mô tả Tag

Mô tả Zinc oxide

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Zinc oxide

Loại thuốc: Thuốc bảo vệ da.

Dạng thuốc và hàm lượng

Zinc oxide có nhiều dạng bào chế và hàm lượng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Một số dạng bào chế phổ biến bao gồm:

  • Thuốc mỡ Zinc oxide 46%
  • Kem bôi ngoài da: 10%; 11,3%; 13%; 22%; 30,6%
  • Thuốc mỡ bôi ngoài da: 10%; 16%; 20%; 30%; 40%
  • Thuốc dán: 20%; 40%
  • Bột bôi ngoài da: 15%
  • Dạng xịt tại chỗ: 10%; 25%
  • Thuốc đặt trực tràng: 10%
  • Thuốc bôi: 11,3%

Zinc oxide thường được phối hợp với các hoạt chất khác trong các chế phẩm đa thành phần, dưới dạng kem, hồ bôi, thuốc mỡ, đạn trực tràng, bột phấn trẻ em, và băng dính.

Chỉ định

Zinc oxide được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị da khô và các bệnh lý da:
    • Vùng da bị kích ứng do lỗ dò tiêu hóa, hậu môn nhân tạo, mở thông bàng quang.
    • Điều trị hỗ trợ chàm (eczema).
    • Vết bỏng nông, không rộng.
    • Cháy nắng, hồng ban do nắng, bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
    • Trứng cá, côn trùng châm đốt, hăm tã, vảy da đầu, tăng tiết nhờn, chốc, nấm da, vảy nến, loét giãn tĩnh mạch, ngứa.

Dược lực học

Zinc oxide có tác dụng làm săn da và sát khuẩn nhẹ. Nó được sử dụng tại chỗ để bảo vệ và làm dịu các tổn thương da nhẹ như chàm (eczema) và các vết trợt da. Zinc oxide thường được phối hợp với hắc ín than đá hoặc ichthammol để điều trị chàm. Khả năng phản xạ tia cực tím của Zinc oxide giúp nó được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng.

Nhiều chế phẩm chứa Zinc oxide còn kết hợp với các chất khác như titan oxide, bismuth oxide, glycerol, bôm Peru, ichthammol… Các chất mỡ có tính chất bít kín có thể làm tăng nguy cơ bội nhiễm.

Ngoài ứng dụng trong y tế, Zinc oxide còn được sử dụng trong nha khoa, làm thành phần của một số loại xi măng nha khoa.

Cơ chế tác dụng: Zinc oxide hoạt động như một hàng rào vật lý, ngăn ngừa kích ứng da và hỗ trợ quá trình làm lành vết thương.

Động học

Hấp thu: Zinc oxide bôi ngoài da không hấp thu đáng kể.

Phân bố, chuyển hóa, thải trừ: Chỉ sử dụng tại chỗ, không hấp thu toàn thân.

Tương tác thuốc

Không có báo cáo về tương tác thuốc khi sử dụng Zinc oxide dạng bôi ngoài da.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với một hoặc nhiều thành phần của chế phẩm, đặc biệt với pyrazol.
  • Tổn thương da bị nhiễm khuẩn.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng: Liều lượng và cách dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và diện tích vùng da bị tổn thương. Thông thường:

  • Tổn thương trên da: Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương, 1-2 lần/ngày. Có thể dùng gạc vô khuẩn che phủ.
  • Chàm: Bôi một lớp dày chế phẩm (hồ nước) chứa ichthammol, Zinc oxide, glycerol lên vùng tổn thương, 2-3 lần/ngày.
  • Đau ngứa hậu môn: Bôi thuốc mỡ hoặc đặt đạn trực tràng chứa Zinc oxide, 2-3 lần/ngày. Không nên dùng dài ngày.
  • Tổn thương do suy tĩnh mạch: Bôi phủ vết thương bằng chế phẩm có 20% Zinc oxide trong vaselin.

Cách dùng: Bôi đều một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương.

Tác dụng phụ

Thông thường và ít gặp: Không có báo cáo.

Hiếm gặp: Gây chàm tiếp xúc.

Không xác định tần suất: Ngứa, phát ban da, làm nặng thêm tình trạng hăm tã.

Lưu ý

  • Chỉ sử dụng ngoài da.
  • Tránh sử dụng nếu dị ứng với kẽm, dimethicone, lanolin, dầu gan cá, dầu khoáng, paraben, hoặc sáp.
  • Thuốc bôi Zinc oxide không điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm.
  • Không dùng đường uống.
  • Bôi đủ lượng thuốc để bao phủ toàn bộ vùng cần điều trị.
  • Đối với da nứt nẻ, vết thương bỏng nhẹ: sử dụng thường xuyên, thoa một lớp mỏng.
  • Rửa tay trước và sau khi đặt thuốc đạn trực tràng.

Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú: Không có báo cáo về tác dụng phụ.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Không có báo cáo về ảnh hưởng.

Quá liều

Quá liều và độc tính: Quá liều khi sử dụng ngoài da là rất hiếm, trừ trường hợp uống nhầm. Uống nhầm Zinc oxide có thể gây sốt, ớn lạnh, ho, tiêu chảy, kích ứng miệng và cổ họng, buồn nôn, ói mửa, đau bụng, vàng da và mắt.

Hầu hết các tác hại của Zinc oxide là do hít phải dạng khí ở môi trường công nghiệp, dẫn đến sốt khói kim loại (triệu chứng: vị kim loại trong miệng, sốt, nhức đầu, đau ngực, khó thở).

Cách xử trí khi quá liều:

  • Cho bệnh nhân uống nước hoặc sữa (trừ khi nôn hoặc mất ý thức).
  • Nếu hít phải, chuyển bệnh nhân đến nơi thoáng khí.
  • Điều trị triệu chứng: than hoạt tính, hỗ trợ hô hấp (nếu hít phải khói Zinc oxide), truyền dịch tĩnh mạch, thuốc nhuận tràng, rửa da và mắt nếu bị kích ứng.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.