Xạ can - Thông tin về Xạ can

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Xạ Can
Tên gọi, danh pháp:
- Tên Tiếng Việt: Xạ can
- Tên khác: Cây rẻ quạt
- Tên khoa học: Belamcanda chinensis (L.) DC.
Đặc điểm tự nhiên
Xạ can là loại thân thảo sống lâu năm, có thân rễ mọc bò màu nâu nhạt, phân nhiều nhánh. Thân cây mọc thẳng đứng, cao tới 1m. Lá hình mác, gân song song, dài 20 - 40cm, rộng 15 - 20cm, xếp thành một mặt phẳng xòe ra như chiếc quạt. Hoa có cuống, bao hoa gồm 6 cánh màu vàng cam đỏ, điểm những đốm tía, đường kính 3 - 4cm. Quả nang hình trứng, có 3 van, dài 23 - 25mm, hạt xanh đen, hình cầu, đường kính 5mm.
Cây Xạ Can trong tự nhiên
Phân bố, thu hái, chế biến
Xạ can phân bố chủ yếu ở vùng Đông Bắc Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Philippines, Ấn Độ, Triều Tiên và Việt Nam. Ở Việt Nam, cây mọc hoang khắp nơi, nhiều nhất ở các tỉnh Lạng Sơn, Lào Cai, Vĩnh Phúc, Hà Nội, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Thừa Thiên Huế, Thành phố Hồ Chí Minh, Cần Thơ; đôi khi được trồng làm cảnh.
Thời điểm thu hoạch tốt nhất là đầu mùa xuân (khi cây mới nảy mầm) hoặc cuối thu (khi lá khô héo). Thu hái bằng cách lấy thân rễ, loại bỏ rễ con và tạp chất, rửa sạch (ngâm trong nước 2 - 3 giờ để ủ mềm), thái lát nhỏ rồi đem phơi hoặc sấy khô để dùng dần.
Có hai cách chế biến chính: dùng tươi hoặc khô. Dùng tươi: thân rễ rửa sạch, thái mỏng, giã với ít muối. Dùng khô: ngâm nước gạo 1-2 ngày cho mềm, vớt ra rửa sạch, thái mỏng, phơi hoặc sấy khô. Khi dùng, mài thành bột mịn.

Bộ phận sử dụng
Bộ phận thường được sử dụng là thân rễ (tên khoa học: Rhizoma Belamcandae).
Thành phần hóa học
Thân rễ Xạ can chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng, bao gồm:
- Flavonoid
- Isoflavonoid (tectorigenin, tectoridin, irigenin)
- Stilben
- Benzoquinone
- Xanthon
- Triterpenoid
- Một số glucozit như belamcandin, iridin, shekanin.
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Theo Đông y, thân rễ Xạ can vị đắng, tính hàn, hơi độc, vào hai kinh Can và Phế. Có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tán huyết, giáng Phế khí, hóa đờm, bình suyễn, lợi niệu, tiêu thũng, sát trùng. Được dùng để chữa các bệnh về hầu họng, sốt, đau họng, đại tiểu tiện không thông, sưng vú, tắc tia sữa, thống kinh, và thậm chí cả rắn cắn (ở một số vùng).
Chủ trị: Viêm họng, viêm amidan, ho nhiều đờm, khàn tiếng, sốt, tắc tia sữa, đau bụng kinh.
Theo y học hiện đại
Nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra nhiều công dụng của Xạ can, bao gồm:
Công dụng | Cơ chế tác dụng |
---|---|
Chống oxy hóa và bảo vệ tế bào | Ức chế nhiều loại nấm da, chống virus hô hấp, chống lại tổn thương tế bào, giảm các gốc tự do. |
Kháng viêm | Ức chế các yếu tố hoại tử khối u và cytokine gây viêm thông qua điều chỉnh con đường MAPK JNK và p38 (nghiên cứu năm 2010). |
Kháng khuẩn | Ức chế các chủng vi khuẩn như liên cầu tan máu, trực khuẩn ho gà, Bacillus subtilis, tụ cầu vàng, Shigella dysenteriae (thí nghiệm in vitro). |
Chống ung thư | Nhiều hợp chất chiết xuất từ Xạ can, đặc biệt là axit betulinic, thể hiện hoạt tính chống tăng sinh các dòng tế bào ung thư biểu mô ở người (nghiên cứu năm 2012). |
Liều dùng & cách dùng
Liều dùng Xạ can dao động từ 3 - 6g dưới dạng thuốc sắc hoặc 10 - 20g rễ tươi giã nát. Có thể bào chế thành thuốc bột hoặc viên ngậm. Tuyệt đối phải sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ Y học cổ truyền.
Bài thuốc kinh nghiệm (Chỉ mang tính tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ)
Lưu ý: Các bài thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
- Bài thuốc chữa tắc cổ họng, ăn uống khó khăn: Xạ can 4g, Hoàng cầm 2g, Sinh cam thảo 2g, Cát cánh 2g. Tán nhỏ, hòa tan với nước ấm uống.
- Bài thuốc chữa viêm họng: Cỏ nhọ nồi, Bồ công anh mỗi vị 20g, thân rễ Xạ can 12g, Kim ngân hoa 16g, Cam thảo đất 16g. Sắc nước uống, mỗi ngày một lần, trong 3-5 ngày.
- Bài thuốc chữa báng bụng, da đen sạm: Giã nát Xạ can tươi, vắt lấy nước uống cho đến khi thấy lợi tiểu tiện.
- Xạ can Ma hoàng thang (chữa ho do khí nghịch): Xạ can 12g, Ma hoàng 12g, Sinh khương 12g, Tử uyển 12g, Khoản đông hoa 12g, Bán hạ 12g, Ngũ vị tử 6g, Tế tân 4g, Đại táo 3 quả. Sắc uống, chia 3 lần trong ngày.
- Xạ can thang (chữa họng sưng đau): Xạ can 20g, sắc với 1,5 chén nước còn 8 phân, bỏ bã, cho ít mật vào uống.
- Bài thuốc trị vú sưng mới phát: Xạ can (gốc giống hình con tằm), rễ cỏ Huyên. Tán bột, trộn mật, đắp ngoài da.
- Bài thuốc trị bạch hầu: Xạ can 3g, Sơn đậu căn 3g, Kim ngân hoa 15g, Cam thảo 6g. Sắc uống.
Lưu ý khi sử dụng
- Chống chỉ định: Người dị ứng, quá mẫn với Xạ can; người tỳ vị hư hàn; phụ nữ có thai.
- Không sử dụng lâu dài, dễ gây mệt mỏi, tiêu chảy.
- Chỉ sử dụng Xạ can từ các nguồn uy tín, đảm bảo chất lượng.
- Luôn tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ Y học cổ truyền.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xạ can là một thảo dược có nhiều tác dụng, nhưng cần sử dụng đúng cách và dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.