Turpentine - Thông tin về Turpentine

Liên hệ
Mô tả Tag
Turpentine: Mô tả, Chỉ định, Dược lực học, Động lực học và Độc tính
Turpentine (còn được gọi là tinh thần nhựa thông, dầu nhựa thông, nhựa thông và nhựa thông) là một chất lỏng không màu đến vàng nhạt, có mùi mạnh mẽ, được thu được từ quá trình chưng cất nhựa của cây thông. Nhựa này được lấy từ các cây thông sống, chủ yếu thuộc chi Pinus. Thành phần chính của turpentine là các terpen, chủ yếu là monoterpenes alpha-pinene và beta-pinene, cùng với một lượng nhỏ carene, camphene, dipentene và terpinolene. Nó được sử dụng rộng rãi như một dung môi trong công nghiệp sơn, vecni và các ứng dụng khác, cũng như là nguyên liệu trong tổng hợp hữu cơ.
Chỉ định
Mặc dù turpentine được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, việc sử dụng nó trong y học hiện đại rất hạn chế và chủ yếu chỉ dừng lại ở nghiên cứu. Một số nghiên cứu tiền lâm sàng đã đề cập đến tiềm năng của turpentine trong:
- Điều trị bệnh xơ cứng đa xơ cứng (MS): Các nghiên cứu in vitro và trên động vật cho thấy một số hoạt tính tiềm năng, nhưng chưa có bằng chứng lâm sàng xác thực.
- Điều trị rối loạn chức năng tình dục: Cũng chỉ dừng lại ở giai đoạn nghiên cứu tiền lâm sàng, chưa có bằng chứng hiệu quả trên người.
- Hoạt động kháng khuẩn: Một số nghiên cứu cho thấy tiềm năng này, nhưng cần thêm nghiên cứu để xác nhận.
- Ức chế hoạt động hủy xương: Đây là một lĩnh vực đang được nghiên cứu nhưng chưa có kết luận.
- Mô hình viêm: Turpentine được sử dụng trong các nghiên cứu trên động vật để gây ra phản ứng viêm toàn thân, nhằm nghiên cứu các quá trình viêm.
Quan trọng: Không nên tự ý sử dụng turpentine để điều trị bất kỳ bệnh lý nào mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế. Turpentine có thể gây độc nếu sử dụng không đúng cách.
Dược lực học
Dược lực học của turpentine phụ thuộc vào đường dùng. Khi hít vào, nó có thể giúp làm giảm tắc nghẽn đường hô hấp do tác dụng làm loãng dịch nhầy. Khi thoa ngoài da, nó gây ra cảm giác ấm và đỏ da, có thể giúp giảm đau tại chỗ bằng cách tăng lưu lượng máu.
Động lực học
Cơ chế chính xác của tác dụng của turpentine vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, người ta cho rằng việc tiếp xúc với turpentine hoặc các cytokine gây viêm (ví dụ như interleukin-1 (IL-1)) có thể kích hoạt tín hiệu thông qua thụ thể IL-1 Type 1 (IL-1R1). Quá trình này liên quan đến việc hoạt hóa các protein như TIRAP (Toll-interleukin 1 receptor adaptor protein), MyD88 (myeloid differentiation primary response 88), và IRAK (interleukin-1 receptor-associated kinase), dẫn đến hoạt hóa con đường MAPK (mitogen-activated protein kinase) và sản xuất các chất trung gian gây viêm.
Độc tính
Turpentine có độc tính đáng kể nếu hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da. Liều lượng gây độc và tác dụng phụ khác nhau tùy thuộc vào đường tiếp xúc và liều lượng. Dữ liệu độc tính được tổng hợp dưới đây chỉ mang tính tham khảo và không thay thế tư vấn của chuyên gia y tế.
Loại | Loài | Đường tiếp xúc | Liều lượng | Tác dụng |
---|---|---|---|---|
TCLo | Người | Hít phải | 175 ppm | Tác động lên phổi, ngực hoặc hô hấp |
TCLo | Người | Hít phải | 6 gm/m³/3h | Nhức đầu |
LDLo | Trẻ sơ sinh | Uống | 1748 mg/kg | Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn hoặc nôn |
LDLo | Người lớn | Uống | 3 mg/kg | (Không ghi rõ tác dụng cụ thể) |
LC50 | Chuột | Hít phải | 29 mg/m³/2h | (Không ghi rõ tác dụng cụ thể) |
LD50 | Chuột | Tiêm tĩnh mạch | 1180 µg/kg | (Không ghi rõ tác dụng cụ thể) |
LDLo | Thỏ | Da | 5010 mg/kg | Trầm cảm hệ thần kinh trung ương |
Lưu ý: TCLo (Lowest Observed Concentration that produced a toxic effect), LDLo (Lowest Published Lethal Dose), LC50 (Lethal Concentration, killing 50% of the test subjects), LD50 (Lethal Dose, killing 50% of the test subjects). Các giá trị này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trong tài liệu này chỉ nhằm mục đích thông tin và không nên được coi là lời khuyên y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế khác trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc phương pháp điều trị nào.