Tretinoin - Thông tin về Tretinoin
Mô tả Tag
Tretinoin: Thông tin chi tiết về thuốc
Tretinoin là một retinoid, một dạng axit của vitamin A (all-trans retinoic acid). Thuốc có hai dạng chính: dạng bôi da dùng trong điều trị da liễu và dạng uống dùng trong điều trị ung thư. Thông tin dưới đây sẽ mô tả chi tiết về cả hai dạng thuốc này, dựa trên các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Tretinoin
Loại thuốc:
- Bôi: Retinoid dùng bôi trị trứng cá, lão hóa da.
- Uống: Thuốc chống ung thư (chủ yếu điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tiền tủy bào).
Dạng thuốc và hàm lượng:
Dạng | Hàm lượng |
---|---|
Thuốc uống | Viên nang mềm 10mg |
Thuốc bôi | Kem: 0,025%; 0,05%; 0,1%; Gel: 0,01%; 0,025%; 0,04%; 0,05%; Dung dịch: 0,05% |
Chỉ định:
- Da liễu (bôi):
- Trứng cá các loại
- Lão hóa da do ánh sáng mặt trời
- Các rối loạn sừng da
- Uống: Chỉ định chính là điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tiền tủy bào.
Dược lực học:
Thuốc bôi:
Tác dụng tại chỗ của Tretinoin không liên quan đến tác dụng sinh lý của vitamin A. Khi bôi trên da, Tretinoin có nhiều tác dụng: kích thích phân bào và thúc đẩy đổi mới tế bào biểu bì, kìm hãm sự tạo thành keratin, kích thích tái tạo mô liên kết. Tretinoin cũng có khả năng ngăn ngừa và làm nhỏ các khối u da do một số tác nhân gây ung thư tạo ra. Trong điều trị trứng cá, Tretinoin tác dụng trực tiếp lên lysosom tế bào và giải phóng các enzym phân giải protein và thủy phân.
Thuốc uống:
Tretinoin là một retinoid, dạng axit của vitamin A (acid all-trans retinoic). Thuốc làm cho các tiền nguyên tủy bào biệt hóa thành bạch cầu hạt trưởng thành, làm giảm tăng sinh bạch cầu dòng tủy và làm thuyên giảm bệnh ở tới 90% số người bệnh. Thuốc không có tác dụng phân rã tế bào.
Động lực học:
Hấp thu:
Thuốc bôi:
- Hấp thu qua da rất ít.
- Phần lớn thuốc nằm lại trên bề mặt da, một lượng nhỏ ngấm vào lớp thượng bì và trung bì.
- Nồng độ thuốc trong huyết tương rất thấp, hầu như không phát hiện được, một lượng nhỏ được thải qua nước tiểu trong vòng 24 giờ.
- Tretinoin trong dung dịch cồn và propylenglycol được hấp thu nhiều hơn so với dạng mỡ.
Thuốc uống:
- Hấp thu ở ống tiêu hóa. Thức ăn làm tăng hấp thu.
- Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau 1-2 giờ uống thuốc.
- Khả dụng sinh học khoảng 50%, khác nhau tùy từng người.
Phân bố:
Tỷ lệ gắn với protein huyết tương > 95%.
Chuyển hóa:
Thuốc được chuyển hóa ở gan.
Thải trừ:
Thuốc được đào thải qua mật và nước tiểu. Thời gian bán thải 0,5 – 2 giờ.
Tương tác thuốc:
Tương tác với các thuốc khác:
Thuốc bôi:
Cần thận trọng khi dùng cùng các thuốc bôi khác (nhất là các thuốc làm bong tróc da như lưu huỳnh, resorcinol, benzoyl peroxide, acid salicylic). Có thể làm tăng tác dụng của porfimer và làm giảm tác dụng của thuốc tránh thai progestin. Tránh dùng với xà phòng trị liệu, xà phòng làm khô da, chất tẩy rửa mạnh, sản phẩm có cồn cao, menthol, chanh, nước cạo râu, nước hoa, mỹ phẩm gây kích ứng hoặc có chứa thuốc.
Thuốc uống:
Các thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế isoenzym CYP3A4, CYP2C8 và CYP2E của cytochrom P450 sẽ ảnh hưởng đến nồng độ Tretinoin. Không dùng đồng thời với BCG, natalizumab, pimecrolimus, tacrolimus (tại chỗ), dẫn xuất tetracyclin, vitamin A, các vắc xin sống, hydroxyurê. Có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của chúng. Xem chi tiết trong hướng dẫn sử dụng.
Tương tác với thực phẩm:
Uống: Tránh uống rượu và ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin A và chất béo.
Tương kỵ:
Tinh thể Tretinoin không tan trong nước và ít tan trong ethanol.
Chống chỉ định:
- Bôi: Quá mẫn với Tretinoin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Da bị cháy nắng.
- Uống: Dị ứng với Tretinoin, vitamin A, retinoid khác hoặc paraben. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy không phải là bạch cầu cấp dòng tiền tủy bào.
Liều lượng & cách dùng:
(Xem phần chi tiết về liều dùng cho người lớn và trẻ em ở cả dạng bôi và dạng uống trong phần văn bản gốc. Vì thông tin quá dài và chi tiết, nên phần này cần được tham khảo trực tiếp từ nguồn gốc.)
Tác dụng phụ:
(Xem phần chi tiết về tác dụng phụ thường gặp, rất thường gặp và ít gặp ở cả dạng bôi và dạng uống trong phần văn bản gốc. Vì thông tin quá dài và chi tiết, nên phần này cần được tham khảo trực tiếp từ nguồn gốc.)
Lưu ý:
(Xem phần chi tiết về lưu ý chung, lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú, lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc trong phần văn bản gốc. Vì thông tin quá dài và chi tiết, nên phần này cần được tham khảo trực tiếp từ nguồn gốc.)
Quá liều:
(Xem phần chi tiết về quá liều, độc tính, cách xử lý khi quá liều, quên liều và xử trí trong phần văn bản gốc. Vì thông tin quá dài và chi tiết, nên phần này cần được tham khảo trực tiếp từ nguồn gốc.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.