Trastuzumab - Thông tin về Trastuzumab

Mô tả Tag

Trastuzumab: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Trastuzumab

Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, kháng thể đơn dòng.

Dạng thuốc và hàm lượng

Bột dùng để pha dịch truyền:

  • 150 mg trong lọ 15 ml
  • 440 mg trong lọ 20 ml

Chỉ định

Trastuzumab được chỉ định trong điều trị:

  • Ung thư vú di căn, ung thư vú giai đoạn sớm (có biểu hiện quá mức HER2).
  • Ung thư biểu mô tuyến dạ dày di căn có HER2 biểu hiện quá mức.

Dược lực học

Trastuzumab là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp, liên kết đặc hiệu với thụ thể HER2 trên bề mặt tế bào. HER2 (hay còn gọi là HER2/neu, thụ thể tyrosin kinase qua màng 185-kd, hoặc thụ thể 2 của yếu tố tăng trưởng biểu mô người) là một tiền gen ung thư (pro-oncogene). Biểu hiện quá mức HER2 đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng sinh của tế bào ung thư.

Bằng cách liên kết với HER2, Trastuzumab ức chế sự tăng sinh của các tế bào ung thư có biểu hiện quá mức HER2. Tác dụng này chủ yếu nhắm vào tế bào ung thư, hạn chế tác động lên tế bào bình thường.

Động lực học

Hấp thu: Trastuzumab được tiêm tĩnh mạch. Chưa có nghiên cứu về các đường dùng khác.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 2,95 lít. Trastuzumab rất ít qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa: Chưa rõ chuyển hóa cụ thể. Có thể xảy ra trong hệ thống võng nội mô.

Thải trừ: Sự đào thải phức tạp, không tuyến tính, phụ thuộc vào liều lượng và trung gian bởi các tế bào biểu mô. Bài tiết qua thận rất thấp.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

  • Dùng đồng thời với thuốc chống ung thư anthracyclin (như doxorubicin) làm tăng độc tính tim của Trastuzumab. Không nên kết hợp hai loại thuốc này để điều trị ung thư vú.
  • Kết hợp với paclitaxel làm tăng nồng độ trung bình của Trastuzumab lên 1,5 lần.
  • Có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông warfarin.

Tương kỵ thuốc

  • Không pha Trastuzumab vào dung dịch glucose vì gây tủa protein.
  • Không pha lẫn bất kỳ thuốc nào khác vào dung dịch Trastuzumab để truyền.
  • Tương thích với túi đựng dịch truyền và ống dây truyền bằng polyvinyl clorid, polyethylen, polypropylen.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với Trastuzumab.
  • Người bị khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi.
  • Người cần thở oxy.
  • Người mắc bệnh tim: Đau thắt ngực cần điều trị, loạn nhịp tim, rối loạn nặng dẫn truyền trong tim, bệnh van tim có biểu hiện lâm sàng, tim to, phì đại thất trái, tăng huyết áp, tràn dịch màng ngoài tim; tiền sử nhồi máu cơ tim, suy tim ứ máu hoặc bệnh cơ tim.

Liều lượng & Cách dùng

Liều dùng Trastuzumab (Người lớn)

Ung thư vú giai đoạn sớm (HER2 biểu hiện quá mức): Liều lượng và phác đồ điều trị cụ thể phụ thuộc vào liệu pháp kết hợp (paclitaxel, docetaxel, carboplatin) và phác đồ hóa trị trước đó (ví dụ doxorubicin và cyclophosphamid). Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Ung thư vú giai đoạn muộn, di căn (HER2 biểu hiện quá mức): Liều khởi đầu thường là 4 mg/kg truyền tĩnh mạch chậm trong 90 phút, tiếp theo là 2 mg/kg mỗi tuần. Thời gian điều trị tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

Ung thư dạ dày di căn (HER2 biểu hiện quá mức): Liều tấn công thường là 8 mg/kg truyền tĩnh mạch, tiếp theo là 6 mg/kg, 3 tuần một lần.

Liều tối đa một lần: <8 mg/kg

Người cao tuổi, suy thận, suy gan: Thông thường không cần điều chỉnh liều, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Trẻ em: Chưa có dữ liệu về sử dụng ở trẻ em.

Cách dùng

Trastuzumab phải được sử dụng và theo dõi bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị ung thư.

Xét nghiệm HER2: Bắt buộc phải làm xét nghiệm HER2 trước khi bắt đầu điều trị. Trastuzumab chỉ có hiệu quả đối với ung thư có biểu hiện quá mức HER2.

Pha thuốc: Pha thuốc vô trùng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Dung dịch pha loãng cần được sử dụng ngay.

Tác dụng phụ

Rất thường gặp:

  • Phản ứng do truyền thuốc
  • Giảm phân số tống máu
  • Nổi mẩn
  • Sút cân
  • Đau bụng, ỉa chảy, chán ăn, buồn nôn, nôn, viêm miệng
  • Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu
  • Sốt, nhiễm khuẩn, nhược cơ, đau lưng, đau nhức cơ
  • Mỏi mệt, chóng mặt, nhức đầu, mất ngủ, ho, khó thở, viêm phổi, suy hô hấp

Thường gặp:

  • Phù ngoại vi, tăng huyết áp, nhịp nhanh, rối loạn nhịp tim, trống ngực, trầm cảm
  • Mụn trứng cá, rối loạn móng, ngứa, viêm xoang, viêm mũi họng
  • Táo bón, khó tiêu

Ít gặp:

  • Hội chứng thận hư, suy thận, suy hô hấp cấp, phản vệ, phù mạch, co thắt phế quản, tụt huyết áp, loét, nhiễm khuẩn huyết, suy tim cấp.

Lưu ý

Lưu ý chung:

  • Thực hiện xét nghiệm HER2 tại phòng thí nghiệm chuyên khoa.
  • Thận trọng ở bệnh nhân đã dùng anthracyclin.
  • Khám tim mạch kỹ lưỡng trước khi dùng Trastuzumab, đặc biệt ở người có bệnh tim hoặc đã dùng anthracyclin/cyclophosphamid.
  • Người cao tuổi có nguy cơ tác dụng phụ cao hơn.

Lưu ý với phụ nữ có thai: Có thể gây thiểu ối. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và 6 tháng sau liều cuối cùng.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng nếu có mệt mỏi, đau đầu hoặc chóng mặt.

Quá liều

Chưa có dữ liệu về quá liều. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu quên liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.